Min-Kyu Joo 2 | |
(og) Tae-Seok Lee 43 | |
Willyan (Thay: Lee Seung-joon) 46 | |
Choi Jun (Thay: Lee Taeseok) 46 | |
Lee Gyu-sung (Thay: Darijan Bojanic) 46 | |
Jesse Lingard 46 | |
Jun Choi (Thay: Tae-Seok Lee) 46 | |
Willyan (Thay: Seung-Joon Lee) 46 | |
Min-Woo Kim (Thay: Yun-Gu Kang) 46 | |
Gyu-Sung Lee (Thay: Darijan Bojanic) 46 | |
Stanislav Iljutcenko (Kiến tạo: Jun Choi) 52 | |
Takuya Shigehiro (Thay: Seung-Mo Lee) 57 | |
Seong-Hun Park 59 | |
Chung-Yong Lee (Thay: Won-Sang Um) 66 | |
Sang-Hyub Lim (Thay: Seung-Gyu Han) 75 | |
Stanislav Iljutcenko (Kiến tạo: Sang-Hyub Lim) 77 | |
Min-Hyeok Kim (Thay: Ataru Esaka) 80 | |
Dong-Jin Park (Thay: Stanislav Iljutcenko) 87 | |
Kang-Min Choi (Thay: Myung-Jae Lee) 88 | |
Gyu-Sung Lee 89 |
Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs FC Seoul
số liệu thống kê

Ulsan Hyundai

FC Seoul
40 Kiểm soát bóng 60
11 Phạm lỗi 10
13 Ném biên 17
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs FC Seoul
Ulsan Hyundai (4-3-3): Jo Hyeonwoo (21), Yun Il-Lok (73), Kee-Hee Kim (4), Lim Jong Eun (5), Lee Myung-jae (13), Ko Seung-beom (7), Ataru Esaka (31), Darijan Bojanic (6), Won-Sang Um (11), Joo Min-Kyu (18), Yun-Gu Kang (30)
FC Seoul (4-4-1-1): Jong-Beom Baek (1), Kang Sang-woo (15), Wan-kyu Kwon (3), Park Seong-hun (40), Tae-Seok Lee (88), Seung-Gyu Han (66), Ryu Jae-moon (29), Seung-Mo Lee (8), Seung-Joon Lee (77), Jesse Lingard (10), Stanislav Iljutcenko (90)

Ulsan Hyundai
4-3-3
21
Jo Hyeonwoo
73
Yun Il-Lok
4
Kee-Hee Kim
5
Lim Jong Eun
13
Lee Myung-jae
7
Ko Seung-beom
31
Ataru Esaka
6
Darijan Bojanic
11
Won-Sang Um
18
Joo Min-Kyu
30
Yun-Gu Kang
90 2
Stanislav Iljutcenko
10
Jesse Lingard
77
Seung-Joon Lee
8
Seung-Mo Lee
29
Ryu Jae-moon
66
Seung-Gyu Han
88
Tae-Seok Lee
40
Park Seong-hun
3
Wan-kyu Kwon
15
Kang Sang-woo
1
Jong-Beom Baek

FC Seoul
4-4-1-1
| Thay người | |||
| 46’ | Yun-Gu Kang Kim Min-woo | 46’ | Tae-Seok Lee Jun Choi |
| 46’ | Darijan Bojanic Lee Gyu-sung | 46’ | Seung-Joon Lee Willyan |
| 66’ | Won-Sang Um Lee Chung-Yong | 57’ | Seung-Mo Lee Takuya Shigehiro |
| 80’ | Ataru Esaka Kim Min-hyeok | 75’ | Seung-Gyu Han Im Sang-hyeob |
| 88’ | Myung-Jae Lee Kang-Min Choi | 87’ | Stanislav Iljutcenko Dong-Jin Park |
| Cầu thủ dự bị | |||
Kelvin Giacobe | Choi Cheol-won | ||
Jo So huk | Hyun-Soo Hwang | ||
Jae-Seok Hong | Jun Choi | ||
Matheus Sales | Aleksandar Palocevic | ||
Kang-Min Choi | Takuya Shigehiro | ||
Kim Min-woo | Im Sang-hyeob | ||
Lee Chung-Yong | Kim Shin-jin | ||
Lee Gyu-sung | Dong-Jin Park | ||
Kim Min-hyeok | Willyan | ||
Nhận định Ulsan Hyundai vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
