Sang-Hyub Lim 8 | |
Martin Adam (Kiến tạo: Myung-Jae Lee) 15 | |
Won-Sang Eom (Thay: Yun-Gu Kang) 26 | |
Shin-Jin Kim 46 | |
Ui-Jo Hwang (Thay: Dong-Jin Park) 46 | |
Soo-Il Park (Thay: Jin-Ya Kim) 46 | |
Sang-Ho Na (Thay: Sang-Hyub Lim) 46 | |
Sung-Yueng Ki (Thay: Aleksandar Palocevic) 46 | |
Valeri Qazaishvili (Kiến tạo: Kyu-Seong Lee) 49 | |
Chung-Yong Lee (Thay: Kyu-Seong Lee) 60 | |
Min-Kyu Joo (Thay: Martin Adam) 60 | |
Valeri Qazaishvili 68 | |
Stanislav Iljutcenko (Thay: Shin-Jin Kim) 74 | |
Yong-Woo Park 86 | |
Seung-Hyeon Jung (Thay: Valeri Qazaishvili) 90 | |
Hyun-Taek Cho (Thay: Myung-Jae Lee) 90 | |
Soo-Il Park (Kiến tạo: Ui-Jo Hwang) 90+2' |
Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs FC Seoul
số liệu thống kê

Ulsan Hyundai

FC Seoul
46 Kiểm soát bóng 54
6 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 21
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs FC Seoul
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Hyeon-woo Jo (21), Young-Woo Seol (66), Kee-Hee Kim (44), Kim Young-gwon (19), Myung-jae Lee (13), Yong-uh Park (6), Gyu-sung Lee (24), Min-hyeok Kim (22), Yun-Gu Kang (30), Vako Qazaishvili (10), Martin Adam (9)
FC Seoul (5-2-3): Jong-Beom Baek (1), Jin-Ya Kim (17), Han-Beom Lee (4), Osmar Barba Ibanez (5), Ju-Sung Kim (30), Tae-Seok Lee (88), Aleksandar Palocevic (26), Shin-jin Kim (9), Willyan (94), Dong-Jin Park (50), Sang-hyeob Im (14)

Ulsan Hyundai
4-2-3-1
21
Hyeon-woo Jo
66
Young-Woo Seol
44
Kee-Hee Kim
19
Kim Young-gwon
13
Myung-jae Lee
6
Yong-uh Park
24
Gyu-sung Lee
22
Min-hyeok Kim
30
Yun-Gu Kang
10 2
Vako Qazaishvili
9
Martin Adam
14
Sang-hyeob Im
50
Dong-Jin Park
94
Willyan
9
Shin-jin Kim
26
Aleksandar Palocevic
88
Tae-Seok Lee
30
Ju-Sung Kim
5
Osmar Barba Ibanez
4
Han-Beom Lee
17
Jin-Ya Kim
1
Jong-Beom Baek

FC Seoul
5-2-3
| Thay người | |||
| 26’ | Yun-Gu Kang Won-Sang Eom | 46’ | Dong-Jin Park Ui-jo Hwang |
| 60’ | Martin Adam Min-Kyu Ju | 46’ | Sang-Hyub Lim Na Sangho |
| 60’ | Kyu-Seong Lee Chung-Yong Lee | 46’ | Aleksandar Palocevic Sung-Yueng Ki |
| 90’ | Valeri Qazaishvili Seung-hyeon Jung | 46’ | Jin-Ya Kim Su-il Park |
| 90’ | Myung-Jae Lee Hyun-Taek Cho | 74’ | Shin-Jin Kim Stanislav Iljutcenko |
| Cầu thủ dự bị | |||
Min-Kyu Ju | Stanislav Iljutcenko | ||
Won-Sang Eom | Seong-min Hwang | ||
Gustav Ludwigson | Ui-jo Hwang | ||
Chung-Yong Lee | Na Sangho | ||
So-huk Jo | Sung-Yueng Ki | ||
Seung-hyeon Jung | Wan-kyu Kwon | ||
Hyun-Taek Cho | Su-il Park | ||
Nhận định Ulsan Hyundai vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
