Won-Sang Eom (Thay: Gi-Yun Choi) 25 | |
Kwang-Min Ko (Thay: Tae-Seok Lee) 36 | |
Sang-Ho Na (Thay: Han-Min Jung) 46 | |
Aleksandar Palocevic (Thay: Keijiro Ogawa) 46 | |
Stanislav Iljutcenko (Thay: Young-Wook Cho) 46 | |
Stanislav Iljutcenko 50 | |
Leonardo (Thay: Martin Adam) 52 | |
Valeri Qazaishvili (Kiến tạo: Won-Sang Eom) 58 | |
Chung-Yong Lee (Thay: Il-Lok Yun) 76 | |
Dong-Jin Park (Thay: Seung-Gyu Han) 76 |
Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs FC Seoul
số liệu thống kê

Ulsan Hyundai

FC Seoul
66 Kiểm soát bóng 34
8 Phạm lỗi 7
24 Ném biên 21
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs FC Seoul
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Hyeon-woo Jo (21), Tae-hwan Kim (23), Kee-Hee Kim (44), Young-Gwon Kim (19), Young-Woo Seol (66), Gyu-sung Lee (24), Yong-uh Park (6), Gi-yun Choi (29), Vako Qazaishvili (10), Il-Lok Yun (7), Martin Adam (63)
FC Seoul (4-1-4-1): Han-Been Yang (21), Jin-Ya Kim (17), Han-Beom Lee (20), Sang-Min Lee (3), Tae-Seok Lee (88), Ji-hun Cho (44), Seong-jin Kang (29), Keijiro Ogawa (14), Seung-Gyu Han (61), Han-Min Jung (19), Young-Wook Cho (11)

Ulsan Hyundai
4-2-3-1
21
Hyeon-woo Jo
23
Tae-hwan Kim
44
Kee-Hee Kim
19
Young-Gwon Kim
66
Young-Woo Seol
24
Gyu-sung Lee
6
Yong-uh Park
29
Gi-yun Choi
10
Vako Qazaishvili
7
Il-Lok Yun
63
Martin Adam
11
Young-Wook Cho
19
Han-Min Jung
61
Seung-Gyu Han
14
Keijiro Ogawa
29
Seong-jin Kang
44
Ji-hun Cho
88
Tae-Seok Lee
3
Sang-Min Lee
20
Han-Beom Lee
17
Jin-Ya Kim
21
Han-Been Yang

FC Seoul
4-1-4-1
| Thay người | |||
| 25’ | Gi-Yun Choi Won-Sang Eom | 36’ | Tae-Seok Lee Kwang-min Ko |
| 52’ | Martin Adam Leonardo | 46’ | Han-Min Jung Sang-Ho Na |
| 76’ | Il-Lok Yun Chung-Yong Lee | 46’ | Keijiro Ogawa Aleksandar Palocevic |
| 46’ | Young-Wook Cho Stanislav Iljutcenko | ||
| 76’ | Seung-Gyu Han Dong-Jin Park | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Hyun-bin Seol | Ju-hwan Seo | ||
Jong Eun Lim | Dong-Jin Park | ||
Myung-jae Lee | Sang-Ho Na | ||
Doo-Jae Won | Aleksandar Palocevic | ||
Chung-Yong Lee | Seong-hun Park | ||
Won-Sang Eom | Kwang-min Ko | ||
Leonardo | Stanislav Iljutcenko | ||
Nhận định Ulsan Hyundai vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
