Thứ Hai, 01/12/2025
Milosz Trojak
31
Bruno Mota
32
Gustav Ludwigson
37
Darijan Bojanic (Thay: In-Woo Back)
46
Hyun-Woo Chae (Thay: Seong-Woo Moon)
46
Won-Sang Um (Thay: Erick Farias)
66
Matheus Oliveira Santos (Thay: Yago Cesar)
66
Seok-Hyeon Choi (Thay: Sang-Woo Kang)
72
Woon Kim (Thay: Bruno Mota)
76
Ivan Jukic (Thay: Jeong-Hyun Kim)
77
Hyun-Woo Chae
83
Ka-Ram Han (Thay: Eduardo)
84
Heui-Kyun Lee (Thay: Jin-Hyun Lee)
86
Heui-Kyun Lee
89
Ka-Ram Han
90+2'

Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs FC Anyang

số liệu thống kê
Ulsan Hyundai
Ulsan Hyundai
FC Anyang
FC Anyang
53 Kiểm soát bóng 47
8 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ulsan Hyundai vs FC Anyang

Tất cả (18)
90+2' Thẻ vàng cho Ka-Ram Han.

Thẻ vàng cho Ka-Ram Han.

89' Thẻ vàng cho Heui-Kyun Lee.

Thẻ vàng cho Heui-Kyun Lee.

86'

Jin-Hyun Lee rời sân và được thay thế bởi Heui-Kyun Lee.

84'

Eduardo rời sân và được thay thế bởi Ka-Ram Han.

83' Thẻ vàng cho Hyun-Woo Chae.

Thẻ vàng cho Hyun-Woo Chae.

77'

Jeong-Hyun Kim rời sân và được thay thế bởi Ivan Jukic.

76'

Bruno Mota rời sân và được thay thế bởi Woon Kim.

72'

Sang-Woo Kang rời sân và được thay thế bởi Seok-Hyeon Choi.

66'

Yago Cesar rời sân và được thay thế bởi Matheus Oliveira Santos.

66'

Erick Farias rời sân và được thay thế bởi Won-Sang Um.

46'

Seong-Woo Moon rời sân và được thay thế bởi Hyun-Woo Chae.

46'

In-Woo Back rời sân và được thay thế bởi Darijan Bojanic.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

37' Thẻ vàng cho Gustav Ludwigson.

Thẻ vàng cho Gustav Ludwigson.

32' Thẻ vàng cho Bruno Mota.

Thẻ vàng cho Bruno Mota.

31' Thẻ vàng cho Milosz Trojak.

Thẻ vàng cho Milosz Trojak.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs FC Anyang

Ulsan Hyundai (3-4-3): Jo Hyeonwoo (21), Milosz Trojak (66), Kim Young-gwon (19), Seung-hyeon Jung (15), Kang Sang-woo (13), Lee Jin-hyun (14), Ko Seung-beom (7), Gustav Ludwigson (17), Erick Farias (97), Yool Heo (18), In-Woo Back (72)

FC Anyang (4-2-3-1): Da-sol Kim (31), Ji-hun Kang (17), Young-chan Kim (5), Chang-yong Lee (4), Dong-jin Kim (22), Jung-hyun Kim (8), Thomas Oude Kotte (55), Yago Cesar (10), Eduardo (21), Seong-Woo Moon (28), Bruno Mota (9)

Ulsan Hyundai
Ulsan Hyundai
3-4-3
21
Jo Hyeonwoo
66
Milosz Trojak
19
Kim Young-gwon
15
Seung-hyeon Jung
13
Kang Sang-woo
14
Lee Jin-hyun
7
Ko Seung-beom
17
Gustav Ludwigson
97
Erick Farias
18
Yool Heo
72
In-Woo Back
9
Bruno Mota
28
Seong-Woo Moon
21
Eduardo
10
Yago Cesar
55
Thomas Oude Kotte
8
Jung-hyun Kim
22
Dong-jin Kim
4
Chang-yong Lee
5
Young-chan Kim
17
Ji-hun Kang
31
Da-sol Kim
FC Anyang
FC Anyang
4-2-3-1
Thay người
46’
In-Woo Back
Darijan Bojanic
46’
Seong-Woo Moon
Hyun-Woo Chae
66’
Erick Farias
Won-Sang Um
66’
Yago Cesar
Matheus Oliveira Santos
72’
Sang-Woo Kang
Choi Seok-Hyun
76’
Bruno Mota
Un Kim
86’
Jin-Hyun Lee
Hui-gyun Lee
77’
Jeong-Hyun Kim
Ivan Jukic
84’
Eduardo
Ka-ram Han
Cầu thủ dự bị
Jung-In Moon
Yun-Oh Lee
Seo Myung-Guan
Ji-hun Kim
Choi Seok-Hyun
Hyun-Woo Joo
Lee Jae-Ik
Matheus Oliveira Santos
Darijan Bojanic
Ka-ram Han
Jung Woo-young
Bo-Kyung Kim
Won-Sang Um
Un Kim
Hui-gyun Lee
Ivan Jukic
Lee Chung-Yong
Hyun-Woo Chae

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
16/02 - 2025
23/04 - 2025
21/09 - 2025
01/11 - 2025

Thành tích gần đây Ulsan Hyundai

K League 1
30/11 - 2025
AFC Champions League
26/11 - 2025
K League 1
22/11 - 2025
09/11 - 2025
AFC Champions League
05/11 - 2025
K League 1
01/11 - 2025
26/10 - 2025
AFC Champions League
21/10 - 2025
K League 1
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây FC Anyang

K League 1
30/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC3321843071T B H H T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu33167101655B T T T B
3Daejeon CitizenDaejeon Citizen3315108755B T H T T
4Pohang SteelersPohang Steelers3315612-351H T B B T
5FC SeoulFC Seoul33111210145B T H H B
6Gangwon FCGangwon FC33111111-444T B H H H
7FC AnyangFC Anyang3312615142T H H H T
8Gwangju FCGwangju FC3311913-642T B H B B
9Ulsan HyundaiUlsan Hyundai33101013-440H H H B T
10Suwon FCSuwon FC3310815-538B T T H B
11Jeju UnitedJeju United338817-1232B B B H B
12Daegu FCDaegu FC336918-2127T B H T H
Nhóm Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3815914-154T T B T T
2FC AnyangFC Anyang3814717249B T T B H
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai38111116-844H B T B B
4Suwon FCSuwon FC3811918-742B H B T B
5Jeju UnitedJeju United3810919-1339T B B H T
6Daegu FCDaegu FC3871318-2034H H T H H
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC38231053279B H T H T
2Daejeon CitizenDaejeon Citizen38181191265T T B H T
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu38187131461T B B T B
4Pohang SteelersPohang Steelers3816814-556B T H H B
5Gangwon FCGangwon FC38131312-452B H T H T
6FC SeoulFC Seoul38121313-249T B H B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3412913-545B H B B T
2FC AnyangFC Anyang3412616042H H H T B
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai34101113-441H H B T H
4Suwon FCSuwon FC3410816-638T T H B B
5Jeju UnitedJeju United349817-1135B B H B T
6Daegu FCDaegu FC3461018-2128B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow