Thẻ vàng cho Ka-Ram Han.
- Milosz Trojak
31 - Gustav Ludwigson
37 - Darijan Bojanic (Thay: In-Woo Back)
46 - Won-Sang Um (Thay: Erick Farias)
66 - Seok-Hyeon Choi (Thay: Sang-Woo Kang)
72 - Heui-Kyun Lee (Thay: Jin-Hyun Lee)
86 - Heui-Kyun Lee
89
- Bruno Mota
32 - Hyun-Woo Chae (Thay: Seong-Woo Moon)
46 - Matheus Oliveira Santos (Thay: Yago Cesar)
66 - Woon Kim (Thay: Bruno Mota)
76 - Ivan Jukic (Thay: Jeong-Hyun Kim)
77 - Hyun-Woo Chae
83 - Ka-Ram Han (Thay: Eduardo)
84 - Ka-Ram Han
90+2'
Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs FC Anyang
Diễn biến Ulsan Hyundai vs FC Anyang
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Heui-Kyun Lee.
Jin-Hyun Lee rời sân và được thay thế bởi Heui-Kyun Lee.
Eduardo rời sân và được thay thế bởi Ka-Ram Han.
Thẻ vàng cho Hyun-Woo Chae.
Jeong-Hyun Kim rời sân và được thay thế bởi Ivan Jukic.
Bruno Mota rời sân và được thay thế bởi Woon Kim.
Sang-Woo Kang rời sân và được thay thế bởi Seok-Hyeon Choi.
Yago Cesar rời sân và được thay thế bởi Matheus Oliveira Santos.
Erick Farias rời sân và được thay thế bởi Won-Sang Um.
Seong-Woo Moon rời sân và được thay thế bởi Hyun-Woo Chae.
In-Woo Back rời sân và được thay thế bởi Darijan Bojanic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Gustav Ludwigson.
Thẻ vàng cho Bruno Mota.
Thẻ vàng cho Milosz Trojak.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs FC Anyang
Ulsan Hyundai (3-4-3): Jo Hyeonwoo (21), Milosz Trojak (66), Kim Young-gwon (19), Seung-hyeon Jung (15), Kang Sang-woo (13), Lee Jin-hyun (14), Ko Seung-beom (7), Gustav Ludwigson (17), Erick Farias (97), Yool Heo (18), In-Woo Back (72)
FC Anyang (4-2-3-1): Da-sol Kim (31), Ji-hun Kang (17), Young-chan Kim (5), Chang-yong Lee (4), Dong-jin Kim (22), Jung-hyun Kim (8), Thomas Oude Kotte (55), Yago Cesar (10), Eduardo (21), Seong-Woo Moon (28), Bruno Mota (9)
| Thay người | |||
| 46’ | In-Woo Back Darijan Bojanic | 46’ | Seong-Woo Moon Hyun-Woo Chae |
| 66’ | Erick Farias Won-Sang Um | 66’ | Yago Cesar Matheus Oliveira Santos |
| 72’ | Sang-Woo Kang Choi Seok-Hyun | 76’ | Bruno Mota Un Kim |
| 86’ | Jin-Hyun Lee Hui-gyun Lee | 77’ | Jeong-Hyun Kim Ivan Jukic |
| 84’ | Eduardo Ka-ram Han | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jung-In Moon | Yun-Oh Lee | ||
Seo Myung-Guan | Ji-hun Kim | ||
Choi Seok-Hyun | Hyun-Woo Joo | ||
Lee Jae-Ik | Matheus Oliveira Santos | ||
Darijan Bojanic | Ka-ram Han | ||
Jung Woo-young | Bo-Kyung Kim | ||
Won-Sang Um | Un Kim | ||
Hui-gyun Lee | Ivan Jukic | ||
Lee Chung-Yong | Hyun-Woo Chae | ||
Nhận định Ulsan Hyundai vs FC Anyang
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
Thành tích gần đây FC Anyang
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại