Ulsan HD được Min-Seok Song cho hưởng quả phạt góc.
Hernandes (Thay: Hyeon-Oh Kim) 30 | |
Anton Krivotsyuk 38 | |
Erick Farias (Kiến tạo: Gustav Ludwigson) 43 | |
Myung-Jae Lee (Kiến tạo: Kang-Hyun Yoo) 45 | |
Jun-Beom Kim (Thay: Han-Seo Kim) 46 | |
Matias Lacava (Thay: In-Woo Back) 46 | |
Min-Kyu Joo (Thay: Kang-Hyun Yoo) 46 | |
Woo-Young Jung (Thay: Darijan Bojanic) 58 | |
Won-Sang Um (Thay: Sang-Woo Kang) 58 | |
Marcao (Thay: Min-Seo Park) 58 | |
Jae-Hee Jung (Thay: Hernandes) 58 | |
Jae-Ik Lee 81 | |
Seok-Hyeon Choi (Thay: Erick Farias) 85 | |
Hyeon-Ug Kim (Thay: Jin-Su Seo) 88 | |
Jun-Beom Kim 90+4' |
Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Daejeon Citizen


Diễn biến Ulsan Hyundai vs Daejeon Citizen
Kim Young-gwon của Ulsan HD tung cú sút về phía khung thành tại Sân vận động Bóng đá Ulsan Munsu. Nhưng nỗ lực không thành công.
Đội chủ nhà Ulsan được hưởng quả phát bóng lên.
Daejeon Citizen được hưởng quả ném biên cao trên phần sân của Ulsan.
Daejeon Citizen được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ulsan HD sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Daejeon Citizen.
V À O O O! Đội khách dẫn trước 1-2 nhờ công của Kim Jun-beom.
Daejeon Citizen có một quả phát bóng lên.
Ulsan HD đang tiến lên và Jung Woo-young tung cú sút, tuy nhiên, bóng không trúng đích.
Min-Seok Song ra hiệu cho một quả đá phạt cho Ulsan HD ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Ulsan HD.
Jeong Jae-Hee của Daejeon Citizen tung cú sút nhưng không trúng đích.
Min-Seok Song ra hiệu cho một quả ném biên của Daejeon Citizen ở phần sân của Ulsan HD.
Ulsan HD được hưởng quả phạt góc.
Ulsan HD được Min-Seok Song trao cho quả phạt góc.
Jung Woo-young có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Ulsan HD.
Kim Hyeon-uk vào sân thay cho Seo Jin-su của Daejeon Citizen.
Daejeon Citizen được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động bóng đá Ulsan Munsu.
Tại Ulsan, Matias Lacava (Ulsan HD) đánh đầu nhưng không trúng đích.
Kim Hyeon-uk vào sân thay cho Lee Soon-min của Daejeon Citizen.
Min-Seok Song trao cho Ulsan HD quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Daejeon Citizen
Ulsan Hyundai (3-4-3): Jo Hyeonwoo (21), Seo Myung-Guan (4), Kim Young-gwon (19), Lee Jae-Ik (28), Kang Sang-woo (13), In-Woo Back (72), Darijan Bojanic (6), Park Min-seo (26), Lee Jin-hyun (14), Erick Farias (97), Gustav Ludwigson (17)
Daejeon Citizen (4-3-3): Chang-Geun Lee (1), Kim Moon-hwan (33), Min-Deok Kim (26), Anton Krivotsyuk (98), Lee Myung-jae (16), Kim Bong-soo (30), Han-Seo Kim (66), Lee Soon-min (44), Seo Jin-su (19), Kang Hyun Yoo (29), Hyeon-oh Kim (90)


| Thay người | |||
| 46’ | In-Woo Back Matías Lacava | 30’ | Jae-Hee Jung Hernandes |
| 58’ | Darijan Bojanic Jung Woo-young | 46’ | Kang-Hyun Yoo Joo Min-Kyu |
| 58’ | Min-Seo Park Marcao | 46’ | Han-Seo Kim Kim Jun-beom |
| 58’ | Sang-Woo Kang Won-Sang Um | 58’ | Hernandes Jeong Jae-Hee |
| 85’ | Erick Farias Choi Seok-Hyun | 88’ | Jin-Su Seo Hyeon-Ug Kim |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jung-In Moon | Lee Jun-seo | ||
Choi Seok-Hyun | Ha Chang-rae | ||
Yool Heo | Hernandes | ||
Jung Woo-young | Masatoshi Ishida | ||
Matías Lacava | Jeong Jae-Hee | ||
Lee Chung-Yong | Joo Min-Kyu | ||
Marcao | Hyeon-Ug Kim | ||
Milosz Trojak | Jin-Ya Kim | ||
Won-Sang Um | Kim Jun-beom | ||
Nhận định Ulsan Hyundai vs Daejeon Citizen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
