- Min-Hyeok Kim
17 - Tae-Hwan Kim
20 - (Pen) Min-Kyu Joo
30 - Min-Kyu Joo
32 - Gustav Ludwigson (Thay: Hyun-Taek Cho)
46 - Chung-Yong Lee (Thay: Ji-Hyeon Kim)
61 - Young-Gwon Kim (Thay: Kee-Hee Kim)
71 - See-Young Jang (Thay: Ataru Esaka)
77 - Valeri Qazaishvili (Thay: Seong-Jun Kim)
77 - (Pen) Min-Kyu Joo
90+5'
- In-Kyun Kim (Kiến tạo: Masatoshi Ishida)
2 - Dong-Won Lee
16 - Yu-Min Cho
39 - Jeon Byung-kwan (Thay: Lee Dong-won)
46 - Byung-Kwan Jeon (Thay: Dong-Won Lee)
46 - Young-Wook Kim (Thay: Masatoshi Ishida)
63 - Anton Krivotsyuk (Thay: Hyun-Woo Kim)
71 - Leandro (Thay: In-Kyun Kim)
83 - Jin-Hyun Lee (Thay: Se-Jong Joo)
83 - Jae-Seok Oh
90+4'
Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Daejeon Citizen
số liệu thống kê
Ulsan Hyundai
Daejeon Citizen
60 Kiếm soát bóng 40
16 Phạm lỗi 5
27 Ném biên 10
7 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
2 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Daejeon Citizen
Ulsan Hyundai (4-4-2): So-huk Jo (1), Tae-hwan Kim (23), Kee-Hee Kim (44), Jong Eun Lim (5), Myung-jae Lee (13), Ataru Esaka (31), Seong-Jun Kim (16), Min-hyeok Kim (22), Hyun-Taek Cho (26), Min-Kyu Ju (18), Ji-hyeon Kim (96)
Daejeon Citizen (3-4-1-2): Chang-Geun Lee (1), Hyun-Woo Kim (4), Yu-min Cho (20), Min-Deok Kim (3), Hyeon-sik Lee (17), Jae-Seok Oh (22), Masatoshi Ishida (7), Se Jong Ju (8), Dong-Won Lee (46), Tiago Pereira Da Silva (28), In-gyun Kim (11)
Ulsan Hyundai
4-4-2
1
So-huk Jo
23
Tae-hwan Kim
44
Kee-Hee Kim
5
Jong Eun Lim
13
Myung-jae Lee
31
Ataru Esaka
16
Seong-Jun Kim
22
Min-hyeok Kim
26
Hyun-Taek Cho
18
Min-Kyu Ju
96
Ji-hyeon Kim
11
In-gyun Kim
28
Tiago Pereira Da Silva
46
Dong-Won Lee
8
Se Jong Ju
7
Masatoshi Ishida
22
Jae-Seok Oh
17
Hyeon-sik Lee
3
Min-Deok Kim
20
Yu-min Cho
4
Hyun-Woo Kim
1
Chang-Geun Lee
Daejeon Citizen
3-4-1-2
| Thay người | |||
| 46’ | Hyun-Taek Cho Gustav Ludwigson | 46’ | Dong-Won Lee Byung-Kwan Jeon |
| 61’ | Ji-Hyeon Kim Chung-Yong Lee | 63’ | Masatoshi Ishida Young-Wook Kim |
| 71’ | Kee-Hee Kim Kim Young-gwon | 71’ | Hyun-Woo Kim Anton Krivotsyuk |
| 77’ | Seong-Jun Kim Vako Qazaishvili | 83’ | In-Kyun Kim Leandro |
| 77’ | Ataru Esaka See-Young Jang | 83’ | Se-Jong Joo Jinhyung Lee |
| Cầu thủ dự bị | |||
Vako Qazaishvili | Jun-seo Lee | ||
Hyeon-woo Jo | Kang Hyun Yoo | ||
Kim Young-gwon | Leandro | ||
See-Young Jang | Byung-Kwan Jeon | ||
Gyu-sung Lee | Young-Wook Kim | ||
Chung-Yong Lee | Jinhyung Lee | ||
Gustav Ludwigson | Anton Krivotsyuk | ||
Nhận định Ulsan Hyundai vs Daejeon Citizen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại