Ném biên cho Ulsan HD trong phần sân của Daegu.
Diễn biến Ulsan Hyundai vs Daegu FC
Ném biên cho Ulsan HD trong phần sân của họ.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Jong Hyeok Kim trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Jong Hyeok Kim ra hiệu cho Daegu một quả đá phạt trong phần sân của họ.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Ulsan.
Daegu thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Ulsan HD.
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Daegu FC
Ulsan Hyundai (4-3-3): Jo Hyeonwoo (21), Kang Sang-woo (13), Seo Myung-Guan (4), Seung-hyeon Jung (15), Park Min-seo (26), Ko Seung-beom (7), Jung Woo-young (5), In-Woo Back (72), Yoon Jae-seok (30), Erick Farias (97), Gustav Ludwigson (17)
Daegu FC (4-4-2): Han Tae-hui (31), Hwang Jae-won (2), Ju-Sung Woo (55), Caio Marcelo (4), Heon-Taek Jeong (27), Rim Lee (38), Carlos Jatoba (88), Jeong-Hyun Kim (44), Chi-In Jung (32), Kim Ju-kong (77), Cesinha (11)


| Cầu thủ dự bị | |||
Jung-In Moon | Sang-Young Park | ||
Hyun-Taek Cho | Hong Jeongun | ||
Milosz Trojak | Hyeon-Jun Kim | ||
Kim Min-hyeok | Jo Jin-woo | ||
Darijan Bojanic | Lee Yong-rae | ||
Lee Jin-hyun | Jin-Yong Lee | ||
Lee Chung-Yong | Bruno Lamas | ||
Won-Sang Um | Geovani | ||
Yool Heo | Dae-hun Park | ||
Nhận định Ulsan Hyundai vs Daegu FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
Thành tích gần đây Daegu FC
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 21 | 8 | 5 | 29 | 71 | B H H T B | |
| 2 | 34 | 17 | 7 | 10 | 17 | 58 | T T T B T | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 34 | 12 | 12 | 10 | 2 | 48 | B T H H B | |
| 6 | 34 | 11 | 11 | 12 | -5 | 44 | T B H H H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H H B T | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | T B H T H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
