Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Won-Sang Um (Thay: Jae-Seok Yoon)
31 - Yool Heo (Thay: Erick Farias)
31 - Chung-Yong Lee (Thay: In-Woo Back)
46 - Myeong-Kwan Seo
57 - Darijan Bojanic (Thay: Gustav Ludwigson)
70 - Min-Hyeok Kim (Thay: Woo-Young Jung)
85 - Chung-Yong Lee (Kiến tạo: Won-Sang Um)
90+6'
- Ju-Gong Kim (Kiến tạo: Caio Marcelo)
45+1' - Hyeon-Jun Kim (Thay: Heon-Taek Jeong)
46 - Bruno Lamas (Thay: Rim Lee)
58 - Jin-Yong Lee (Thay: Carlos Jatoba)
77 - Dae-Hoon Park (Thay: Chi-In Jung)
77 - Jung-Woon Hong (Thay: Ju-Gong Kim)
82
Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Daegu FC
Diễn biến Ulsan Hyundai vs Daegu FC
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Won-Sang Um đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Chung-Yong Lee đã ghi bàn!
Woo-Young Jung rời sân và được thay thế bởi Min-Hyeok Kim.
Ju-Gong Kim rời sân và được thay thế bởi Jung-Woon Hong.
Chi-In Jung rời sân và được thay thế bởi Dae-Hoon Park.
Carlos Jatoba rời sân và được thay thế bởi Jin-Yong Lee.
Gustav Ludwigson rời sân và được thay thế bởi Darijan Bojanic.
Rim Lee rời sân và được thay thế bởi Bruno Lamas.
Thẻ vàng cho Myeong-Kwan Seo.
Heon-Taek Jeong rời sân và được thay thế bởi Hyeon-Jun Kim.
In-Woo Back rời sân và được thay thế bởi Chung-Yong Lee.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Caio Marcelo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ju-Gong Kim đã ghi bàn!
Erick Farias rời sân và được thay thế bởi Yool Heo.
Jae-Seok Yoon rời sân và được thay thế bởi Won-Sang Um.
Ném biên cho Ulsan HD trong phần sân của Daegu.
Ném biên cho Ulsan HD trong phần sân của họ.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Jong Hyeok Kim trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Jong Hyeok Kim ra hiệu cho Daegu một quả đá phạt trong phần sân của họ.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Ulsan.
Daegu thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Ulsan HD.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Daegu FC
Ulsan Hyundai (4-3-3): Jo Hyeonwoo (21), Kang Sang-woo (13), Seo Myung-Guan (4), Seung-hyeon Jung (15), Park Min-seo (26), Ko Seung-beom (7), Jung Woo-young (5), In-Woo Back (72), Yoon Jae-seok (30), Erick Farias (97), Gustav Ludwigson (17)
Daegu FC (4-4-2): Han Tae-hui (31), Hwang Jae-won (2), Ju-Sung Woo (55), Caio Marcelo (4), Heon-Taek Jeong (27), Rim Lee (38), Carlos Jatoba (88), Jeong-Hyun Kim (44), Chi-In Jung (32), Kim Ju-kong (77), Cesinha (11)
| Thay người | |||
| 31’ | Jae-Seok Yoon Won-Sang Um | 46’ | Heon-Taek Jeong Hyeon-Jun Kim |
| 31’ | Erick Farias Yool Heo | 58’ | Rim Lee Bruno Lamas |
| 46’ | In-Woo Back Lee Chung-Yong | 77’ | Carlos Jatoba Jin-Yong Lee |
| 70’ | Gustav Ludwigson Darijan Bojanic | 77’ | Chi-In Jung Dae-hun Park |
| 85’ | Woo-Young Jung Kim Min-hyeok | 82’ | Ju-Gong Kim Hong Jeongun |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jung-In Moon | Sang-Young Park | ||
Hyun-Taek Cho | Hong Jeongun | ||
Milosz Trojak | Hyeon-Jun Kim | ||
Kim Min-hyeok | Jo Jin-woo | ||
Darijan Bojanic | Lee Yong-rae | ||
Lee Jin-hyun | Jin-Yong Lee | ||
Lee Chung-Yong | Bruno Lamas | ||
Won-Sang Um | Geovani | ||
Yool Heo | Dae-hun Park | ||
Nhận định Ulsan Hyundai vs Daegu FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
Thành tích gần đây Daegu FC
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 21 | 8 | 5 | 29 | 71 | B H H T B |
| 2 | 34 | 17 | 7 | 10 | 17 | 58 | T T T B T | |
| 3 | | 34 | 16 | 10 | 8 | 9 | 58 | B T H T T |
| 4 | | 34 | 15 | 6 | 13 | -5 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 34 | 12 | 12 | 10 | 3 | 48 | T H H B T |
| 6 | | 34 | 11 | 11 | 12 | -6 | 44 | B H H H B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại