- (og) Myeong-Seok Ko
31 - Ataru Esaka (Thay: Kang Yun-gu)
46 - Ataru Esaka (Thay: Yun-Gu Kang)
46 - Yago Cariello (Thay: Min-Kyu Joo)
61 - Min-Jun Kim (Thay: Won-Sang Um)
72 - Si-Young Jang (Thay: Myung-Jae Lee)
84 - Jong-Eun Lim (Thay: Seung-Beom Ko)
84 - Yago Cariello
87
- Caio Marcelo
57 - Yong-Rae Lee (Thay: Kyohei Yoshino)
63 - Edgar (Thay: Italo)
63 - Chan-Dong Lee (Thay: Se-Jin Park)
63 - Chan-Dong Lee (Thay: Se-Jin Park)
65 - Jae-Hyun Park (Thay: Seong-Won Jang)
74 - Yong-Hui Park (Thay: Jae-Hyun Go)
87
Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Daegu FC
số liệu thống kê
Ulsan Hyundai
Daegu FC
57 Kiếm soát bóng 43
15 Phạm lỗi 6
15 Ném biên 23
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Daegu FC
Ulsan Hyundai (4-4-2): Jo Hyeonwoo (21), Yun Il-Lok (73), Kee-Hee Kim (4), Kim Young-gwon (19), Lee Myung-jae (13), Won-Sang Um (11), Ko Seung-beom (7), Jung Woo-young (32), Gustav Ludwigson (17), Yun-Gu Kang (30), Joo Min-Kyu (18)
Daegu FC (3-4-3): Oh Seung-hun (21), Myeong-Seok Ko (6), Kim Jin-hyeok (7), Caio Marcelo (4), Jae-Hyun Go (10), Se-Jin Park (14), Kyohei Yoshino (5), Jang Seong-won (22), Chi-In Jung (32), Italo (17), Cesinha (11)
Ulsan Hyundai
4-4-2
21
Jo Hyeonwoo
73
Yun Il-Lok
4
Kee-Hee Kim
19
Kim Young-gwon
13
Lee Myung-jae
11
Won-Sang Um
7
Ko Seung-beom
32
Jung Woo-young
17
Gustav Ludwigson
30
Yun-Gu Kang
18
Joo Min-Kyu
11
Cesinha
17
Italo
32
Chi-In Jung
22
Jang Seong-won
5
Kyohei Yoshino
14
Se-Jin Park
10
Jae-Hyun Go
4
Caio Marcelo
7
Kim Jin-hyeok
6
Myeong-Seok Ko
21
Oh Seung-hun
Daegu FC
3-4-3
| Thay người | |||
| 46’ | Yun-Gu Kang Ataru Esaka | 63’ | Kyohei Yoshino Lee Yong-rae |
| 61’ | Min-Kyu Joo Yago Cariello | 63’ | Italo Edgar |
| 72’ | Won-Sang Um Kim Min-jun | 63’ | Se-Jin Park Chan-Dong Lee |
| 84’ | Seung-Beom Ko Lim Jong Eun | 74’ | Seong-Won Jang Park Jae-hyeon |
| 84’ | Myung-Jae Lee Si-Young Jang | 87’ | Jae-Hyun Go Park Yong-hui |
| Cầu thủ dự bị | |||
Ataru Esaka | Han Tae-hui | ||
Darijan Bojanic | Ahn Chang-min | ||
Yago Cariello | Jin-Young Park | ||
Doo-Jae Won | Park Jae-hyeon | ||
Jo So huk | Lee Yong-rae | ||
Lim Jong Eun | Park Yong-hui | ||
Si-Young Jang | Edgar | ||
Kim Min-jun | Lucas Damasceno | ||
Kim Min-woo | Chan-Dong Lee | ||
Nhận định Ulsan Hyundai vs Daegu FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Daegu FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại