Tae-Hwan Kim (Kiến tạo: Ataru Esaka) 3 | |
Jin-Hyuk Kim 12 | |
Edgar 21 | |
Cesinha 46 | |
Chung-Yong Lee (Thay: Yun-Gu Kang) 46 | |
Min-Hyeok Kim 49 | |
Jae-Hyun Go (Thay: Yong-Rae Lee) 51 | |
Jae-Won Hwang (Thay: Seong-Won Jang) 51 | |
Hyun-Taek Cho (Thay: Tae-Hwan Kim) 59 | |
Valeri Qazaishvili (Kiến tạo: Darijan Bojanic) 66 | |
Keita Suzuki (Thay: Chul Hong) 66 | |
Se-Jin Park (Thay: Jin-Yong Lee) 66 | |
Gustav Ludwigson (Thay: Ataru Esaka) 76 | |
Gustav Ludwigson (Thay: Ataru Esaka) 78 | |
Martin Adam (Thay: Valeri Qazaishvili) 82 | |
Seong-Jun Kim (Thay: Darijan Bojanic) 82 | |
Martin Adam (Thay: Min-Kyu Joo) 82 | |
Lucas Barcelos (Kiến tạo: Cesinha) 88 | |
Valeri Qazaishvili 90+4' |
Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Daegu FC
số liệu thống kê

Ulsan Hyundai

Daegu FC
68 Kiểm soát bóng 32
12 Phạm lỗi 14
18 Ném biên 12
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
1 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Daegu FC
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Hyeon-woo Jo (21), Tae-hwan Kim (23), Kee-Hee Kim (44), Kim Young-gwon (19), Young-Woo Seol (66), Min-hyeok Kim (22), Darijan Bojanic (8), Vako Qazaishvili (10), Ataru Esaka (31), Yun-Gu Kang (30), Min-Kyu Ju (18)
Daegu FC (3-4-3): Yeong-eun Choi (1), Jin-hyeok Kim (7), Jin-woo Jo (66), Kang-San Kim (20), Seong-won Jang (5), Jin-Yong Lee (26), Yong-rae Lee (74), Chul Hong (33), Edgar (9), Cesinha (11), Lucas Barcellos Damasceno (99)

Ulsan Hyundai
4-2-3-1
21
Hyeon-woo Jo
23
Tae-hwan Kim
44
Kee-Hee Kim
19
Kim Young-gwon
66
Young-Woo Seol
22
Min-hyeok Kim
8
Darijan Bojanic
10 2
Vako Qazaishvili
31
Ataru Esaka
30
Yun-Gu Kang
18
Min-Kyu Ju
99
Lucas Barcellos Damasceno
11
Cesinha
9
Edgar
33
Chul Hong
74
Yong-rae Lee
26
Jin-Yong Lee
5
Seong-won Jang
20
Kang-San Kim
66
Jin-woo Jo
7
Jin-hyeok Kim
1
Yeong-eun Choi

Daegu FC
3-4-3
| Thay người | |||
| 46’ | Yun-Gu Kang Chung-Yong Lee | 51’ | Seong-Won Jang Jae-won Hwang |
| 59’ | Tae-Hwan Kim Hyun-Taek Cho | 51’ | Yong-Rae Lee Jae-Hyun Go |
| 76’ | Ataru Esaka Gustav Ludwigson | 66’ | Chul Hong Keita Suzuki |
| 82’ | Darijan Bojanic Seong-Jun Kim | 66’ | Jin-Yong Lee Se-Jin Park |
| 82’ | Min-Kyu Joo Martin Adam | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Chung-Yong Lee | Seung-hun Oh | ||
Seong-Jun Kim | Won-woo Lee | ||
Hyun-Taek Cho | Jae-won Hwang | ||
Jong Eun Lim | Keita Suzuki | ||
So-huk Jo | Se-Jin Park | ||
Gustav Ludwigson | Jong-Hun Lee | ||
Martin Adam | Jae-Hyun Go | ||
Nhận định Ulsan Hyundai vs Daegu FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
Thành tích gần đây Daegu FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
