Valeri Qazaishvili (Thay: Gi-Yun Choi) 24 | |
(Pen) Martin Adam 28 | |
Jun Amano (Kiến tạo: Martin Adam) 45+1' | |
Valeri Qazaishvili (Kiến tạo: Tae-Hwan Kim) 51 | |
Jung-Woon Hong (Thay: Hee-Seung Kim) 61 | |
Hye-Seong Oh (Thay: Daniel Penha) 67 | |
Leonardo (Thay: Martin Adam) 76 | |
Yong-Woo Ahn (Thay: Jin-Hyuk Kim) 78 | |
Min-Ki Choi (Thay: Cesinha) 78 | |
Keun-Ho Lee (Thay: Zeca) 78 | |
Il-Lok Yun (Thay: Jun Amano) 80 | |
Leonardo (Kiến tạo: Chung-Yong Lee) 90+3' |
Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Daegu
số liệu thống kê

Ulsan Hyundai

Daegu
70 Kiểm soát bóng 30
9 Phạm lỗi 4
13 Ném biên 12
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 7
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 7
11 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Daegu
Ulsan Hyundai (4-1-4-1): Hyeon-woo Jo (21), Tae-hwan Kim (23), Jong Eun Lim (5), Young-Gwon Kim (19), Young-Woo Seol (66), Doo-Jae Won (16), Won-Sang Eom (11), Jun Amano (8), Chung-Yong Lee (72), Gi-yun Choi (29), Martin Adam (63)
Daegu (3-4-3): Seung-hun Oh (21), Tae-Wook Jeong (4), Jin-woo Jo (66), Jin-hyeok Kim (7), Tae-heui Lee (25), Daniel Penha (70), Hee-Seung Kim (36), Seong-won Jang (5), Jae-Hyeon Ko (17), Cesinha (11), Zeca (19)

Ulsan Hyundai
4-1-4-1
21
Hyeon-woo Jo
23
Tae-hwan Kim
5
Jong Eun Lim
19
Young-Gwon Kim
66
Young-Woo Seol
16
Doo-Jae Won
11
Won-Sang Eom
8
Jun Amano
72
Chung-Yong Lee
29
Gi-yun Choi
63
Martin Adam
19
Zeca
11
Cesinha
17
Jae-Hyeon Ko
5
Seong-won Jang
36
Hee-Seung Kim
70
Daniel Penha
25
Tae-heui Lee
7
Jin-hyeok Kim
66
Jin-woo Jo
4
Tae-Wook Jeong
21
Seung-hun Oh

Daegu
3-4-3
| Thay người | |||
| 24’ | Gi-Yun Choi Vako Qazaishvili | 61’ | Hee-Seung Kim Jeong-un Hong |
| 76’ | Martin Adam Leonardo | 67’ | Daniel Penha Hu-seong Oh |
| 80’ | Jun Amano Il-Lok Yun | 78’ | Jin-Hyuk Kim Yong-Woo Ahn |
| 78’ | Zeca Keun-ho Lee | ||
| 78’ | Cesinha Min-Ki Choi | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Vako Qazaishvili | Hu-seong Oh | ||
Leonardo | Yong-Woo Ahn | ||
Il-Lok Yun | Woo-seok Kim | ||
Gyu-sung Lee | Jeong-un Hong | ||
Hyun-bin Seol | Yeong-eun Choi | ||
Kee-Hee Kim | Keun-ho Lee | ||
In-pyo Oh | Min-Ki Choi | ||
Nhận định Ulsan Hyundai vs Daegu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
Thành tích gần đây Daegu
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
