(Pen) Zeca 8 | |
Won-Sang Eom (Thay: Min-Jun Kim) 27 | |
Zeca 45+1' | |
Il-Lok Yun (Thay: Kyu-Seong Lee) 46 | |
Jun Amano 54 | |
Chul Hong 65 | |
Myong-Jin Koh (Thay: Yong-Woo Park) 71 | |
Valeri Qazaishvili (Kiến tạo: Won-Sang Eom) 77 | |
Yong-Woo Ahn (Thay: Bruno Lamas) 80 | |
Yong-Rae Lee (Thay: Hee-Seung Kim) 80 | |
Yong-Rae Lee 85 | |
Seong-Won Jang (Thay: Jae-Won Hwang) 86 | |
Chi-In Jung (Thay: Keun-Ho Lee) 89 | |
Hye-Seong Oh (Thay: Jin-Yong Lee) 89 | |
Won-Sang Eom 90+2' |
Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Daegu
số liệu thống kê

Ulsan Hyundai

Daegu
65 Kiểm soát bóng 35
7 Phạm lỗi 17
18 Ném biên 20
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Daegu
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Hyun-Woo Cho (21), Tae-Hwan Kim (23), Jong-Eun Lim (5), Young-Gwon Kim (19), Young-Woo Seol (66), Kyu-Seong Lee (24), Yong-Woo Park (6), Min-Jun Kim (17), Jun Amano (8), Valeri Qazaishvili (10), Leonardo (9)
Daegu (3-4-2-1): Seung-Hoon Oh (21), Tae-Wook Jeong (4), Jung-Woon Hong (6), Jin-Hyuk Kim (7), Jae-Won Hwang (2), Jin-Yong Lee (26), Hee-Seung Kim (36), Chul Hong (33), Bruno Lamas (10), Keun-Ho Lee (22), Zeca (19)

Ulsan Hyundai
4-2-3-1
21
Hyun-Woo Cho
23
Tae-Hwan Kim
5
Jong-Eun Lim
19
Young-Gwon Kim
66
Young-Woo Seol
24
Kyu-Seong Lee
6
Yong-Woo Park
17
Min-Jun Kim
8
Jun Amano
10
Valeri Qazaishvili
9
Leonardo
19
Zeca
22
Keun-Ho Lee
10
Bruno Lamas
33
Chul Hong
36
Hee-Seung Kim
26
Jin-Yong Lee
2
Jae-Won Hwang
7
Jin-Hyuk Kim
6
Jung-Woon Hong
4
Tae-Wook Jeong
21
Seung-Hoon Oh

Daegu
3-4-2-1
| Thay người | |||
| 27’ | Min-Jun Kim Won-Sang Eom | 80’ | Bruno Lamas Yong-Woo Ahn |
| 46’ | Kyu-Seong Lee Il-Lok Yun | 80’ | Hee-Seung Kim Yong-Rae Lee |
| 71’ | Yong-Woo Park Myong-Jin Koh | 86’ | Jae-Won Hwang Seong-Won Jang |
| 89’ | Jin-Yong Lee Hye-Seong Oh | ||
| 89’ | Keun-Ho Lee Chi-In Jung | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Chu-Young Park | Young-Woon Choi | ||
Dong-Hwan Min | Jin-Woo Jo | ||
Myung-Jae Lee | Seong-Won Jang | ||
Hyung-Min Shin | Yong-Woo Ahn | ||
Myong-Jin Koh | Yong-Rae Lee | ||
Il-Lok Yun | Hye-Seong Oh | ||
Won-Sang Eom | Chi-In Jung | ||
Nhận định Ulsan Hyundai vs Daegu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
Thành tích gần đây Daegu
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
