Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Michael Olise (Kiến tạo: Bradley Barcola) 10 | |
![]() Ousmane Dembele (Thay: Desire Doue) 46 | |
![]() Adrien Rabiot (Thay: Bradley Barcola) 76 | |
![]() Vladyslav Vanat (Thay: Artem Dovbyk) 76 | |
![]() Oleksandr Nazarenko (Thay: Oleksandr Zubkov) 76 | |
![]() Hugo Ekitike (Thay: Ousmane Dembele) 81 | |
![]() Kylian Mbappe (Kiến tạo: Aurelien Tchouameni) 82 | |
![]() Artem Bondarenko (Thay: Georgiy Sudakov) 82 | |
![]() Oleg Ocheretko (Thay: Yehor Yarmoliuk) 82 | |
![]() Nazar Voloshyn (Thay: Oleksandr Zinchenko) 87 | |
![]() Malo Gusto (Thay: Jules Kounde) 90 | |
![]() Maghnes Akliouche (Thay: Michael Olise) 90 |
Thống kê trận đấu Ukraine vs Pháp


Diễn biến Ukraine vs Pháp
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Ukraine: 48%, Pháp: 52%.
Ukraine đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Anatoliy Trubin bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Ivan Kaliuzhnyi bị phạt vì đẩy Dayot Upamecano.
Nỗ lực tốt của Vladyslav Vanat khi anh hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá được.
Ukraine đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Pháp.
Michael Olise rời sân để được thay thế bởi Maghnes Akliouche trong một sự thay đổi chiến thuật.
Michael Olise rời sân để được thay thế bởi Maghnes Akliouche trong một sự thay đổi chiến thuật.
Jules Kounde rời sân để được thay thế bởi Malo Gusto trong một sự thay đổi chiến thuật.
Pháp thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Kylian Mbappe từ Pháp có cơ hội sút tốt và chọn một cú lốp bóng tinh tế nhưng Anatoliy Trubin đã đọc được ý đồ và cản phá!
Pháp bắt đầu một pha phản công.
Oleg Ocheretko thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Dayot Upamecano từ Pháp cắt được một quả tạt hướng vào vòng cấm.
Nazar Voloshyn tạt bóng từ quả phạt góc bên phải, nhưng không đến được vị trí của đồng đội.
Dayot Upamecano giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Ukraine đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Pháp đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát Ukraine vs Pháp
Ukraine (4-5-1): Anatoliy Trubin (12), Yukhym Konoplia (2), Illia Zabarnyi (13), Mykola Matvienko (22), Oleksandr Zinchenko (17), Oleksandr Zubkov (20), Ivan Kalyuzhnyi (6), Georgiy Sudakov (8), Yehor Yarmoliuk (18), Oleksii Gutsuliak (9), Artem Dovbyk (11)
Pháp (4-2-3-1): Mike Maignan (16), Jules Koundé (5), Ibrahima Konaté (15), Dayot Upamecano (4), Lucas Digne (3), Aurélien Tchouaméni (8), Manu Koné (13), Désiré Doué (12), Michael Olise (11), Bradley Barcola (20), Kylian Mbappé (10)


Thay người | |||
76’ | Artem Dovbyk Vladyslav Vanat | 46’ | Hugo Ekitike Ousmane Dembélé |
76’ | Oleksandr Zubkov Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko | 76’ | Bradley Barcola Adrien Rabiot |
82’ | Yehor Yarmoliuk Oleh Ocheretko | 81’ | Ousmane Dembele Hugo Ekitike |
82’ | Georgiy Sudakov Artem Bondarenko | 90’ | Jules Kounde Malo Gusto |
87’ | Oleksandr Zinchenko Nazar Voloshyn | 90’ | Michael Olise Maghnes Akliouche |
Cầu thủ dự bị | |||
Taras Mykhavko | Brice Samba | ||
Oleksandr Svatok | Lucas Chevalier | ||
Valeriy Bondar | Benjamin Pavard | ||
Vladyslav Vanat | Khéphren Thuram | ||
Mykola Shaparenko | Ousmane Dembélé | ||
Oleh Ocheretko | Marcus Thuram | ||
Bogdan Mykhaylichenko | Adrien Rabiot | ||
Artem Bondarenko | Malo Gusto | ||
Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko | Maghnes Akliouche | ||
Nazar Voloshyn | Hugo Ekitike | ||
Dmytro Riznyk | Lucas Hernández | ||
Georgiy Bushchan | Theo Hernández |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Ukraine vs Pháp
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ukraine
Thành tích gần đây Pháp
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T T B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 | T B B B B |
5 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -22 | 0 | B B B B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 5 | 0 | 0 | 13 | 15 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | H T T B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại