Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Oleksiy Hutsuliak (Kiến tạo: Ruslan Malinovsky) 30 | |
![]() Anatoliy Trubin 45+1' | |
![]() Ruslan Malinovsky 45+1' | |
![]() Shahrudin Mahammadaliyev 45+1' | |
![]() (og) Vitaliy Mykolenko 45+3' | |
![]() Bogdan Mykhaylychenko (Thay: Yukhym Konoplya) 46 | |
![]() Bogdan Mykhaylychenko 50 | |
![]() Musa Gurbanly (Thay: Anatoliy Nuriyev) 61 | |
![]() Ruslan Malinovsky (Kiến tạo: Oleksiy Hutsuliak) 64 | |
![]() Artem Bondarenko (Thay: Oleg Ocheretko) 71 | |
![]() Mykola Shaparenko (Thay: Ruslan Malinovsky) 71 | |
![]() Valeriy Bondar (Thay: Yehor Yarmoliuk) 85 | |
![]() Ivan Kaliuzhnyi (Thay: Oleksiy Hutsuliak) 85 | |
![]() Rustam Akhmedzade (Thay: Tural Bayramov) 85 | |
![]() Mahir Emreli (Thay: Nariman Akhundzade) 85 | |
![]() Gismat Aliyev (Thay: Abbas Huseynov) 85 | |
![]() Nazar Voloshyn (Kiến tạo: Artem Dovbyk) 88 | |
![]() Murad Khachaiev (Thay: Abdulakh Khaybulaev) 90 | |
![]() Artem Bondarenko 90+2' |
Thống kê trận đấu Ukraine vs Azerbaijan


Diễn biến Ukraine vs Azerbaijan

Thẻ vàng cho Artem Bondarenko.
Abdulakh Khaybulaev rời sân và được thay thế bởi Murad Khachaiev.
Artem Dovbyk đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nazar Voloshyn đã ghi bàn!
Abbas Huseynov rời sân và được thay thế bởi Gismat Aliyev.
Nariman Akhundzade rời sân và được thay thế bởi Mahir Emreli.
Tural Bayramov rời sân và được thay thế bởi Rustam Akhmedzade.
Oleksiy Hutsuliak rời sân và được thay thế bởi Ivan Kaliuzhnyi.
Yehor Yarmoliuk rời sân và được thay thế bởi Valeriy Bondar.
Ruslan Malinovsky rời sân và được thay thế bởi Mykola Shaparenko.
Oleg Ocheretko rời sân và được thay thế bởi Artem Bondarenko.
Oleksiy Hutsuliak đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ruslan Malinovsky ghi bàn!
Anatoliy Nuriyev rời sân và được thay thế bởi Musa Gurbanly.

Thẻ vàng cho Bogdan Mykhaylychenko.
Yukhym Konoplya rời sân và được thay thế bởi Bogdan Mykhaylychenko.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

G O O O O A A A L - Vitaliy Mykolenko đã đưa bóng vào lưới nhà!
Elvin Jafarquliyev đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Ukraine vs Azerbaijan
Ukraine (4-5-1): Anatoliy Trubin (12), Yukhym Konoplia (2), Illia Zabarnyi (13), Mykola Matvienko (22), Vitaliy Mykolenko (16), Oleksii Gutsuliak (9), Ruslan Malinovskyi (8), Yehor Yarmoliuk (18), Oleh Ocheretko (15), Nazar Voloshyn (19), Artem Dovbyk (11)
Azerbaijan (5-4-1): Shakhrudin Magomedaliyev (1), Abbas Hüseynov (13), Anton Krivotsyuk (5), Bahlul Mustafazada (4), Elvin Badalov (14), Elvin Jafarguliyev (3), Toral Bayramov (17), Abdulakh Khaybulayev (15), Emin Makhmudov (8), Anatoliy Nuriev (7), Nariman Akhundzade (19)


Thay người | |||
46’ | Yukhym Konoplya Bogdan Mykhaylichenko | 61’ | Anatoliy Nuriyev Musa Gurbanli |
71’ | Ruslan Malinovsky Mykola Shaparenko | 85’ | Nariman Akhundzade Mahir Emreli |
71’ | Oleg Ocheretko Artem Bondarenko | 85’ | Tural Bayramov Rüstam Ahmedzadeh |
85’ | Yehor Yarmoliuk Valeriy Bondar | 85’ | Abbas Huseynov Qismat Aliyev |
85’ | Oleksiy Hutsuliak Ivan Kalyuzhnyi | 90’ | Abdulakh Khaybulaev Murad Khachaiev |
Cầu thủ dự bị | |||
Georgiy Bushchan | Aydin Bayramov | ||
Dmytro Riznyk | Rza Jafarov | ||
Bogdan Mykhaylichenko | Faiq Haciyev | ||
Oleksandr Svatok | Murad Khachaiev | ||
Valeriy Bondar | Mahir Emreli | ||
Volodymyr Brazhko | Rüstam Ahmedzadeh | ||
Vladyslav Vanat | Rahman Dasdamirov | ||
Mykola Shaparenko | Celal Huseynov | ||
Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko | Qismat Aliyev | ||
Artem Bondarenko | Musa Gurbanli | ||
Vladyslav Veleten | Sabuhi Abdullazade | ||
Ivan Kalyuzhnyi |
Nhận định Ukraine vs Azerbaijan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ukraine
Thành tích gần đây Azerbaijan
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B |
4 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B |
5 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại