Thứ Hai, 17/11/2025
Isak Bergmann Johanneson
45+1'
Isak Bergmann Johannesson
45+1'
Johann Berg Gudmundsson (Thay: Brynjolfur Andersen Willumsson)
65
Roman Yaremchuk (Thay: Vladyslav Vanat)
69
Mykola Shaparenko (Thay: Yehor Yarmoliuk)
69
Ruslan Malinovsky
75
Oleksiy Hutsuliak (Thay: Ruslan Malinovsky)
77
Oleksandr Zubkov (Kiến tạo: Oleksiy Hutsuliak)
83
Yukhym Konoplya
85
Daniel Gudjohnsen (Thay: Jon Thorsteinsson)
86
Logi Tomasson (Thay: Mikael Egill Ellertsson)
86
Oleksandr Svatok (Thay: Oleksandr Zubkov)
87
Yegor Nazaryna (Thay: Viktor Tsigankov)
87
Oleksiy Hutsuliak (Kiến tạo: Ivan Kaliuzhnyi)
90+3'

Thống kê trận đấu Ukraine vs Ai-xơ-len

số liệu thống kê
Ukraine
Ukraine
Ai-xơ-len
Ai-xơ-len
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
2 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ukraine vs Ai-xơ-len

Tất cả (20)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Ivan Kaliuzhnyi đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+3' V À A A O O O - Oleksiy Hutsuliak đã ghi bàn!

V À A A O O O - Oleksiy Hutsuliak đã ghi bàn!

87'

Viktor Tsigankov rời sân và được thay thế bởi Yegor Nazaryna.

87'

Oleksandr Zubkov rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Svatok.

86'

Mikael Egill Ellertsson rời sân và được thay thế bởi Logi Tomasson.

86'

Jon Thorsteinsson rời sân và được thay thế bởi Daniel Gudjohnsen.

85' Thẻ vàng cho Yukhym Konoplya.

Thẻ vàng cho Yukhym Konoplya.

83'

Oleksiy Hutsuliak đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

83'

V À A A O O O - Oleksandr Zubkov đã ghi bàn!

77'

Ruslan Malinovsky rời sân và được thay thế bởi Oleksiy Hutsuliak.

75' Thẻ vàng cho Ruslan Malinovsky.

Thẻ vàng cho Ruslan Malinovsky.

69'

Yehor Yarmoliuk rời sân và được thay thế bởi Mykola Shaparenko.

69'

Vladyslav Vanat rời sân và được thay thế bởi Roman Yaremchuk.

65'

Brynjolfur Andersen Willumsson rời sân và được thay thế bởi Johann Berg Gudmundsson.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1' Thẻ vàng cho Isak Bergmann Johannesson.

Thẻ vàng cho Isak Bergmann Johannesson.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Chào mừng đến với sân vận động Quân đội Ba Lan, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.

Đội hình xuất phát Ukraine vs Ai-xơ-len

Ukraine (4-5-1): Anatoliy Trubin (12), Yukhym Konoplia (2), Illia Zabarnyi (13), Mykola Matvienko (22), Vitaliy Mykolenko (16), Viktor Tsygankov (15), Ruslan Malinovskyi (8), Ivan Kalyuzhnyi (6), Yehor Yarmoliuk (18), Oleksandr Zubkov (20), Vladyslav Vanat (7)

Ai-xơ-len (4-3-3): Elías Rafn Ólafsson (1), Victor Pálsson (4), Sverrir Ingason (5), Hordur Magnusson (23), Mikael Egill Ellertsson (14), Hakon Arnar Haraldsson (9), Ísak Bergmann Jóhannesson (8), Albert Gudmundsson (10), Brynjolfur Andersen Willumsson (15), Andri Gudjohnsen (22), Jón Dagur Þorsteinsson (11)

Ukraine
Ukraine
4-5-1
12
Anatoliy Trubin
2
Yukhym Konoplia
13
Illia Zabarnyi
22
Mykola Matvienko
16
Vitaliy Mykolenko
15
Viktor Tsygankov
8
Ruslan Malinovskyi
6
Ivan Kalyuzhnyi
18
Yehor Yarmoliuk
20
Oleksandr Zubkov
7
Vladyslav Vanat
11
Jón Dagur Þorsteinsson
22
Andri Gudjohnsen
15
Brynjolfur Andersen Willumsson
10
Albert Gudmundsson
8
Ísak Bergmann Jóhannesson
9
Hakon Arnar Haraldsson
14
Mikael Egill Ellertsson
23
Hordur Magnusson
5
Sverrir Ingason
4
Victor Pálsson
1
Elías Rafn Ólafsson
Ai-xơ-len
Ai-xơ-len
4-3-3
Thay người
69’
Vladyslav Vanat
Roman Yaremchuk
65’
Brynjolfur Andersen Willumsson
Jóhann Gudmundsson
69’
Yehor Yarmoliuk
Mykola Shaparenko
86’
Mikael Egill Ellertsson
Logi Tomasson
77’
Ruslan Malinovsky
Oleksii Gutsuliak
86’
Jon Thorsteinsson
Daniel Gudjohnsen
87’
Oleksandr Zubkov
Oleksandr Svatok
87’
Viktor Tsigankov
Yehor Nazaryna
Cầu thủ dự bị
Yevgen Volynets
Hakon Valdimarsson
Dmytro Riznyk
Anton Ari Einarsson
Bogdan Mykhaylichenko
Logi Tomasson
Oleksandr Svatok
Daniel Leo Gretarsson
Valeriy Bondar
Gisli Gottskalk Thordarson
Roman Yaremchuk
Jóhann Gudmundsson
Mykola Shaparenko
Stefán Teitur Thórdarson
Oleksii Gutsuliak
Aron Gunnarsson
Taras Mykhavko
Andri Fannar Baldursson
Yehor Nazaryna
Bjarki Bjarkason
Nazar Voloshyn
Kristian Hlynsson
Oleksandr Karavaev
Daniel Gudjohnsen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro
27/03 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/10 - 2025
17/11 - 2025

Thành tích gần đây Ukraine

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
17/11 - 2025
14/11 - 2025
H1: 0-0
14/10 - 2025
11/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
H1: 0-1
Giao hữu
11/06 - 2025
08/06 - 2025
H1: 3-0
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Ai-xơ-len

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
17/11 - 2025
14/11 - 2025
14/10 - 2025
11/10 - 2025
10/09 - 2025
06/09 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
07/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức5401712B T T T T
2SlovakiaSlovakia5401412T T B T T
3Northern IrelandNorthern Ireland520306T B T B B
4LuxembourgLuxembourg5005-110B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ54101213T T T H T
2KosovoKosovo5311110B T H T T
3SloveniaSlovenia5032-53H B H H B
4Thụy ĐiểnThụy Điển5014-81H B B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch53201111H T T T H
2ScotlandScotland5311410H T T T B
3Hy LạpHy Lạp5203-26T B B B T
4BelarusBelarus5014-131B B B B H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp65101216T T H T T
2UkraineUkraine6312-110H T T B T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len621327B B H T B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-131H B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha55001915T T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ5401512T B T T T
3GeorgiaGeorgia5104-73B T B B B
4BulgariaBulgaria5005-170B B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha64111313T T H B T
2AilenAilen6312210B B T T T
3HungaryHungary622218B T H T B
4ArmeniaArmenia6105-163T B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan75201917H T T T H
2Ba LanBa Lan7421614B H T T H
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta7124-145H B H B T
5LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo76011818T T T B T
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina75111016T T B H T
3RomaniaRomania7313310B T H T B
4Đảo SípĐảo Síp822408B H H T B
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy77002921T T T T T
2ItaliaItalia76011218T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova7016-241B B B H B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ74301515T T H T H
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales7412413T B T B T
4KazakhstanKazakhstan8224-48B B T H H
5LiechtensteinLiechtenstein7007-240B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh88002224T T T T T
2AlbaniaAlbania8422214H T T T B
3SerbiaSerbia8413-113B B T B T
4LatviaLatvia8125-105B B H B B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia76102119T T H T T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro7304-89B B B B T
5GibraltarGibraltar7007-190B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow