Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Roman Yaremchuk (Thay: Vladyslav Vanat)
69 - Mykola Shaparenko (Thay: Yehor Yarmoliuk)
69 - Ruslan Malinovsky
75 - Oleksiy Hutsuliak (Thay: Ruslan Malinovsky)
77 - Oleksandr Zubkov (Kiến tạo: Oleksiy Hutsuliak)
83 - Yukhym Konoplya
85 - Oleksandr Svatok (Thay: Oleksandr Zubkov)
87 - Yegor Nazaryna (Thay: Viktor Tsigankov)
87 - Oleksiy Hutsuliak (Kiến tạo: Ivan Kaliuzhnyi)
90+3'
- Isak Bergmann Johanneson
45+1' - Isak Bergmann Johannesson
45+1' - Johann Berg Gudmundsson (Thay: Brynjolfur Andersen Willumsson)
65 - Daniel Gudjohnsen (Thay: Jon Thorsteinsson)
86 - Logi Tomasson (Thay: Mikael Egill Ellertsson)
86
Thống kê trận đấu Ukraine vs Ai-xơ-len
Diễn biến Ukraine vs Ai-xơ-len
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Ivan Kaliuzhnyi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Oleksiy Hutsuliak đã ghi bàn!
Viktor Tsigankov rời sân và được thay thế bởi Yegor Nazaryna.
Oleksandr Zubkov rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Svatok.
Mikael Egill Ellertsson rời sân và được thay thế bởi Logi Tomasson.
Jon Thorsteinsson rời sân và được thay thế bởi Daniel Gudjohnsen.
Thẻ vàng cho Yukhym Konoplya.
Oleksiy Hutsuliak đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Oleksandr Zubkov đã ghi bàn!
Ruslan Malinovsky rời sân và được thay thế bởi Oleksiy Hutsuliak.
Thẻ vàng cho Ruslan Malinovsky.
Yehor Yarmoliuk rời sân và được thay thế bởi Mykola Shaparenko.
Vladyslav Vanat rời sân và được thay thế bởi Roman Yaremchuk.
Brynjolfur Andersen Willumsson rời sân và được thay thế bởi Johann Berg Gudmundsson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Isak Bergmann Johannesson.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân vận động Quân đội Ba Lan, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Ukraine vs Ai-xơ-len
Ukraine (4-5-1): Anatoliy Trubin (12), Yukhym Konoplia (2), Illia Zabarnyi (13), Mykola Matvienko (22), Vitaliy Mykolenko (16), Viktor Tsygankov (15), Ruslan Malinovskyi (8), Ivan Kalyuzhnyi (6), Yehor Yarmoliuk (18), Oleksandr Zubkov (20), Vladyslav Vanat (7)
Ai-xơ-len (4-3-3): Elías Rafn Ólafsson (1), Victor Pálsson (4), Sverrir Ingason (5), Hordur Magnusson (23), Mikael Egill Ellertsson (14), Hakon Arnar Haraldsson (9), Ísak Bergmann Jóhannesson (8), Albert Gudmundsson (10), Brynjolfur Andersen Willumsson (15), Andri Gudjohnsen (22), Jón Dagur Þorsteinsson (11)
| Thay người | |||
| 69’ | Vladyslav Vanat Roman Yaremchuk | 65’ | Brynjolfur Andersen Willumsson Jóhann Gudmundsson |
| 69’ | Yehor Yarmoliuk Mykola Shaparenko | 86’ | Mikael Egill Ellertsson Logi Tomasson |
| 77’ | Ruslan Malinovsky Oleksii Gutsuliak | 86’ | Jon Thorsteinsson Daniel Gudjohnsen |
| 87’ | Oleksandr Zubkov Oleksandr Svatok | ||
| 87’ | Viktor Tsigankov Yehor Nazaryna | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Yevgen Volynets | Hakon Valdimarsson | ||
Dmytro Riznyk | Anton Ari Einarsson | ||
Bogdan Mykhaylichenko | Logi Tomasson | ||
Oleksandr Svatok | Daniel Leo Gretarsson | ||
Valeriy Bondar | Gisli Gottskalk Thordarson | ||
Roman Yaremchuk | Jóhann Gudmundsson | ||
Mykola Shaparenko | Stefán Teitur Thórdarson | ||
Oleksii Gutsuliak | Aron Gunnarsson | ||
Taras Mykhavko | Andri Fannar Baldursson | ||
Yehor Nazaryna | Bjarki Bjarkason | ||
Nazar Voloshyn | Kristian Hlynsson | ||
Oleksandr Karavaev | Daniel Gudjohnsen | ||
Nhận định Ukraine vs Ai-xơ-len
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ukraine
Thành tích gần đây Ai-xơ-len
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | B T T T T |
| 2 | | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 12 | T T B T T |
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | T B T B B | |
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -11 | 0 | B B B B B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 13 | T T T H T |
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | B T H T T | |
| 3 | | 5 | 0 | 3 | 2 | -5 | 3 | H B H H B |
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | H B B B B | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 11 | H T T T H |
| 2 | | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | H T T T B |
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | T B B B T | |
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -13 | 1 | B B B B H | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 16 | T T H T T |
| 2 | | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | H T T B T |
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 7 | B B H T B | |
| 4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -13 | 1 | H B B B B | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 5 | 5 | 0 | 0 | 19 | 15 | T T T T T |
| 2 | | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
| 3 | | 5 | 1 | 0 | 4 | -7 | 3 | B T B B B |
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -17 | 0 | B B B B B | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | T T H B T |
| 2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | B B T T T | |
| 3 | | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | B T H T B |
| 4 | 6 | 1 | 0 | 5 | -16 | 3 | T B B B B | |
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 7 | 5 | 2 | 0 | 19 | 17 | H T T T H |
| 2 | | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | B H T T H |
| 3 | 8 | 3 | 1 | 4 | -6 | 10 | T B T B B | |
| 4 | 7 | 1 | 2 | 4 | -14 | 5 | H B H B T | |
| 5 | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B | |
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 7 | 6 | 0 | 1 | 18 | 18 | T T T B T |
| 2 | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 16 | T T B H T | |
| 3 | | 7 | 3 | 1 | 3 | 3 | 10 | B T H T B |
| 4 | 8 | 2 | 2 | 4 | 0 | 8 | B H H T B | |
| 5 | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B | |
| I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 8 | 8 | 0 | 0 | 32 | 24 | T T T T T | |
| 2 | | 8 | 6 | 0 | 2 | 9 | 18 | T T T T T |
| 3 | 8 | 4 | 0 | 4 | -1 | 12 | T B B B T | |
| 4 | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | B B B H B | |
| 5 | 8 | 0 | 1 | 7 | -27 | 1 | B B H B B | |
| J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 7 | 4 | 3 | 0 | 15 | 15 | T T H T H |
| 2 | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H | |
| 3 | | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T B T |
| 4 | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | B B T H H | |
| 5 | 7 | 0 | 0 | 7 | -24 | 0 | B B B B B | |
| K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 8 | 8 | 0 | 0 | 22 | 24 | T T T T T |
| 2 | | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | H T T T B |
| 3 | | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | B B T B T |
| 4 | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | B B H B B | |
| 5 | 8 | 0 | 1 | 7 | -13 | 1 | B B H B B | |
| L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 7 | 6 | 1 | 0 | 21 | 19 | T T H T T |
| 2 | | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
| 3 | 8 | 4 | 0 | 4 | 2 | 12 | B T T T B | |
| 4 | 7 | 3 | 0 | 4 | -8 | 9 | B B B B T | |
| 5 | 7 | 0 | 0 | 7 | -19 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại