Thứ Tư, 15/10/2025
Nazar Voloshyn (Kiến tạo: Oleg Ocheretko)
22
Vitaliy Roman
33
Victor Bak
48
Maksym Bragaru
54
Bogdan Vyunnyk (Thay: Vitaliy Roman)
54
Noah Nartey (Thay: Tochi Chukwuani)
57
Clement Bischoff (Thay: Mathias Kvistgaarden)
57
Clement Bischoff (Kiến tạo: Anton Gaaei)
62
Yegor Yarmolyuk (Thay: Valentyn Rubchynskyi)
63
Volodymyr Salyuk (Thay: Nazar Voloshyn)
63
William Osula (Thay: Conrad Harder)
72
Maksym Bragaru (Kiến tạo: Oleg Ocheretko)
78
Ilya Kvasnytsya (Thay: Maksym Bragaru)
80
William Boeving (Kiến tạo: William Osula)
81
Oscar Fraulo (Thay: William Boeving)
81
Thomas Joergensen (Thay: Isak Steiner Jensen)
81
William Osula (Kiến tạo: Thomas Joergensen)
85

Thống kê trận đấu Ukraine U21 vs Denmark U21

số liệu thống kê
Ukraine U21
Ukraine U21
Denmark U21
Denmark U21
55 Kiểm soát bóng 45
9 Phạm lỗi 10
14 Ném biên 19
0 Việt vị 1
19 Chuyền dài 24
10 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ukraine U21 vs Denmark U21

Tất cả (354)
90+7'

Số lượng khán giả hôm nay là 5458.

90+7'

Sau một hiệp hai tuyệt vời, Đan Mạch U21 đã lội ngược dòng và rời sân với chiến thắng!

90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Ukraine U21: 55%, Đan Mạch U21: 45%.

90+7'

Một cơ hội xuất hiện cho Volodymyr Salyuk từ Ukraine U21 nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch khung thành.

90+7'

Đường chuyền của Oleg Ocheretko từ Ukraine U21 đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+6'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Clement Bischoff từ đội U21 Đan Mạch đá ngã Ilya Kvasnytsya.

90+6'

Đội U21 Ukraine đang kiểm soát bóng.

90+6'

Oliver Provstgaard từ đội U21 Đan Mạch cắt bóng trong một pha tạt vào khu vực 16m50.

90+6'

Oleg Ocheretko thực hiện quả phạt góc từ bên trái, nhưng bóng không đến được với đồng đội.

90+5'

Thomas Kristensen từ đội U21 Đan Mạch cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+5'

Đội U21 Ukraine đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Phạt góc cho đội U21 Ukraine.

90+5'

Oscar Fraulo từ đội U21 Đan Mạch thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.

90+5'

Trận đấu được bắt đầu lại.

90+4'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+4'

Kostyantyn Vivcharenko từ Ukraine U21 cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+4'

Đan Mạch U21 bắt đầu một đợt phản công.

90+4'

Oliver Provstgaard từ Đan Mạch U21 cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+4'

Bogdan Vyunnyk thực hiện cú đá phạt góc từ bên phải, nhưng bóng không đến được đồng đội.

90+4'

VAR CHECK OVER - Không có hành động nào được thực hiện sau khi kiểm tra VAR.

Đội hình xuất phát Ukraine U21 vs Denmark U21

Ukraine U21 (4-3-3): Ruslan Neshcheret (1), Vitaliy Roman Vasyliovych (15), Eduard Kozik (14), Arseniy Batagov (16), Kostiantyn Vivcharenko (2), Oleh Ocheretko (8), Volodymyr Brazhko (6), Valentyn Rubchynskyi (22), Maksym Bragaru (21), Vladyslav Vanat (11), Nazar Voloshyn (9)

Denmark U21 (4-3-3): Andreas Jungdal (1), Anton Gaaei (2), Thomas Kristensen (3), Oliver Provstgaard (4), Victor Bak (13), William Bøving (8), Tochi Chukwuani (5), Oliver Sorensen (6), Mathias Kvistgaarden (11), Conrad Harder (10), Isak Jensen (7)

Ukraine U21
Ukraine U21
4-3-3
1
Ruslan Neshcheret
15
Vitaliy Roman Vasyliovych
14
Eduard Kozik
16
Arseniy Batagov
2
Kostiantyn Vivcharenko
8
Oleh Ocheretko
6
Volodymyr Brazhko
22
Valentyn Rubchynskyi
21
Maksym Bragaru
11
Vladyslav Vanat
9
Nazar Voloshyn
7
Isak Jensen
10
Conrad Harder
11
Mathias Kvistgaarden
6
Oliver Sorensen
5
Tochi Chukwuani
8
William Bøving
13
Victor Bak
4
Oliver Provstgaard
3
Thomas Kristensen
2
Anton Gaaei
1
Andreas Jungdal
Denmark U21
Denmark U21
4-3-3
Thay người
54’
Vitaliy Roman
Bogdan V'Yunnik
57’
Tochi Chukwuani
Noah Nartey
63’
Nazar Voloshyn
Volodymyr Salyuk
57’
Mathias Kvistgaarden
Clement Bischoff
63’
Valentyn Rubchynskyi
Yehor Yarmoliuk
72’
Conrad Harder
William Osula
80’
Maksym Bragaru
Ilya Kvasnytsya
81’
Isak Steiner Jensen
Thomas Jorgensen
81’
William Boeving
Oscar Fraulo
Cầu thủ dự bị
Georgiy Yermakov
William Lykke
Vladyslav Krapyvtsov
Theo Sander
Krupskyi Illia
William Osula
Taras Mykhavko
Thomas Jorgensen
Artem Smolyakov
Lucas Hey
Ilya Kvasnytsya
Oscar Højlund
Bogdan V'Yunnik
Noah Nartey
Volodymyr Salyuk
Oscar Fraulo
Yehor Yarmoliuk
Elias Jelert
Oleksandr Yatsyk
Clement Bischoff
Anton Tsarenko
Sebastian Otoa
Vladyslav Veleten
Aske Adelgaard
Elias Jelert

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U21 Euro
12/06 - 2025

Thành tích gần đây Ukraine U21

U21 Euro
14/10 - 2025
10/10 - 2025
05/09 - 2025
18/06 - 2025
15/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
07/06 - 2025
25/03 - 2025
22/03 - 2025
U21 Euro
16/10 - 2024

Thành tích gần đây Denmark U21

U21 Euro
15/10 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
Giao hữu
04/09 - 2025
U21 Euro
22/06 - 2025
18/06 - 2025
16/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
25/03 - 2025
20/03 - 2025

Bảng xếp hạng U21 Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Spain U21Spain U21330069T T T
2Romania U21Romania U21321047H T T
3Finland U21Finland U213201116T T B
4Kosovo U21Kosovo U21311154H B T
5Cyprus U21Cyprus U213003-100B B B
6San Marino U21San Marino U213003-160B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Portugal U21Portugal U2144002112T T T T
2Czechia U21Czechia U21430179T T T B
3Bulgaria U21Bulgaria U21421117T H B T
4Scotland U21Scotland U21411284B B T H
5Azerbaijan U21Azerbaijan U214022-102B H B H
6Gibraltar U21Gibraltar U214004-270B B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Faroe Islands U21Faroe Islands U215302-59T T T B B
2Switzerland U21Switzerland U21321047H H T
3France U21France U212200116T T
4Iceland U21Iceland U21412105B H H T
5Estonia U21Estonia U215023-82B H H H B
6Luxembourg U21Luxembourg U213012-21B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovakia U21Slovakia U214310610T T H T
2England U21England U21330079T T T
3Ireland U21Ireland U21321027T T H
4Moldova U21Moldova U215104-53T B B B B
5Kazakhstan U21Kazakhstan U213102-23T B B
6Andorra U21Andorra U216105-83B B B T B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Poland U21Poland U2144001512T T T T
2Italy U21Italy U2144001012T T T T
3Montenegro U21Montenegro U21420206B T B T
4North Macedonia U21North Macedonia U214103-43B B T B
5Sweden U21Sweden U214103-93T B B B
6Armenia U21Armenia U214004-120B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Greece U21Greece U21330079T T T
2Germany U21Germany U21320156T B T
3Georgia U21Georgia U21312055H H T
4Northern Ireland U21Northern Ireland U21311114H T B
5Latvia U21Latvia U213012-61B H B
6Malta U21Malta U213003-120B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and Herzegovina U21Bosnia and Herzegovina U21312025H H T
2Norway U21Norway U21110053T
3Israel U21Israel U21303003H H H
4Netherlands U21Netherlands U21202002H H
5Slovenia U21Slovenia U213012-71B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Turkiye U21Turkiye U21312025H T H
2Croatia U21Croatia U21211014H T
3Ukraine U21Ukraine U21311134T H B
4Hungary U21Hungary U21303003H H H
5Lithuania U21Lithuania U213012-61B H B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Belgium U21Belgium U21321097H T T
2Denmark U21Denmark U21311124T H B
3Austria U21Austria U213111-14T H B
4Wales U21Wales U213102-93B B T
5Belarus U21Belarus U212011-11H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow