Thứ Năm, 16/10/2025
Lukas Kacavenda
16
Oleksii Kashchuk (Kiến tạo: Artem Bondarenko)
19
Danylo Sikan (Kiến tạo: Oleksii Kashchuk)
48
Luka Stojkovic (Thay: Lukas Kacavenda)
58
Michele Sego (Thay: David Colina)
58
Oleksandr Nazarenko (Thay: Maksym Bragaru)
62
Oleg Ocheretko (Thay: Dmytro Kryskiv)
71
Bogdan Vyunnyk (Thay: Oleksii Kashchuk)
71
Gabriel Vidovic (Thay: Matija Frigan)
73
Luka Stojkovic
82
Georgiy Sudakov (Thay: Danylo Sikan)
84
Ivan Zhelizko (Thay: Volodymyr Brazhko)
84
Roko Simic (Thay: Dion Drena Beljo)
84
Veldin Hodza (Thay: Jurica Prsir)
84

Thống kê trận đấu Ukraine U21 vs Croatia U21

số liệu thống kê
Ukraine U21
Ukraine U21
Croatia U21
Croatia U21
42 Kiểm soát bóng 58
15 Phạm lỗi 12
15 Ném biên 15
1 Việt vị 0
6 Chuyền dài 20
2 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 12
2 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 8
4 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ukraine U21 vs Croatia U21

Tất cả (344)
90+6'

Số người tham dự hôm nay là 1677.

90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Ivan Zhelizko cản phá thành công cú sút

90+5'

Kiểm soát bóng: Ukraine U21: 42%, Croatia U21: 58%.

90+5'

Oleksii Sych cản phá thành công cú sút

90+5'

Cú sút của Gabriel Vidovic bị chặn lại.

90+5'

Luka Stojkovic tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội

90+5'

Mauro Perkovic giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Bogdan Vyunnyk

90+4'

Quả phát bóng lên cho U21 Croatia.

90+4'

Georgiy Sudakov không tìm được mục tiêu với cú sút ngoài vòng cấm

90+4'

U21 Ukraine đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Tay an toàn từ Dominik Kotarski khi anh ấy bước ra và nhận bóng

90+3'

Quả phát bóng lên cho Ukraine U21.

90+3'

Martin Baturina của U21 Croatia căng ngang thành công cho đồng đội trong vòng cấm.

90+3'

Oleksii Sych cản phá thành công cú sút

90+3'

Cú sút của Luka Stojkovic bị chặn lại.

90+2'

U21 Croatia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Maksym Talovierov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+2'

Ivan Zhelizko thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình

90+2'

Marko Bulat thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+2'

U21 Ukraine với một pha tấn công tiềm ẩn nhiều nguy hiểm.

Đội hình xuất phát Ukraine U21 vs Croatia U21

Ukraine U21 (4-2-3-1): Anatolii Trubin (12), Oleksiy Sych (6), Maksym Talovierov (4), Arsenii Batagov (16), Kostiantyn Vivcharenko (2), Artem Bondarenko (21), Volodymyr Brazhko (17), Oleksiy Kashchuk (20), Dmytro Kryskiv (18), Maksym Bragaru (15), Danylo Sikan (9)

Croatia U21 (4-3-1-2): Dominik Kotarski (1), Niko Sigur (2), Bartol Franjic (6), Mauro Perkovic (15), David Colina (3), Marko Bulat (19), Jurica Prsir (8), Lukas Kacavenda (11), Martin Baturina (10), Matija Frigan (13), Dion Drena Beljo (20)

Ukraine U21
Ukraine U21
4-2-3-1
12
Anatolii Trubin
6
Oleksiy Sych
4
Maksym Talovierov
16
Arsenii Batagov
2
Kostiantyn Vivcharenko
21
Artem Bondarenko
17
Volodymyr Brazhko
20
Oleksiy Kashchuk
18
Dmytro Kryskiv
15
Maksym Bragaru
9
Danylo Sikan
20
Dion Drena Beljo
13
Matija Frigan
10
Martin Baturina
11
Lukas Kacavenda
8
Jurica Prsir
19
Marko Bulat
3
David Colina
15
Mauro Perkovic
6
Bartol Franjic
2
Niko Sigur
1
Dominik Kotarski
Croatia U21
Croatia U21
4-3-1-2
Thay người
62’
Maksym Bragaru
Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko
58’
David Colina
Michele Sego
71’
Oleksii Kashchuk
Bogdan V'Yunnik
58’
Lukas Kacavenda
Luka Stojkovic
71’
Dmytro Kryskiv
Oleh Ocheretko
73’
Matija Frigan
Gabriel Vidovic
84’
Volodymyr Brazhko
Ivan Zhelizko
84’
Dion Drena Beljo
Roko Simic
84’
Danylo Sikan
Georgiy Sudakov
84’
Jurica Prsir
Veldin Hodza
Cầu thủ dự bị
Ruslan Neshcheret
Ivor Pandur
Kiril Fesiun
Nikola Cavlina
Oleksandr Syrota
Ante Palaversa
Ivan Zhelizko
Nikola Soldo
Bogdan V'Yunnik
Michele Sego
Volodymyr Salyuk
Roko Simic
Mykhailo Mudryk
Niko Galesic
Vladyslav Andriyovych Vanat
Kresimir Krizmanic
Rostislav Lyakh
Luka Stojkovic
Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko
Gabriel Vidovic
Oleh Ocheretko
Veldin Hodza
Georgiy Sudakov
Toni Fruk

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U21 Euro
21/06 - 2023
14/10 - 2025

Thành tích gần đây Ukraine U21

U21 Euro
14/10 - 2025
10/10 - 2025
05/09 - 2025
18/06 - 2025
15/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
07/06 - 2025
25/03 - 2025
22/03 - 2025
U21 Euro
16/10 - 2024

Thành tích gần đây Croatia U21

U21 Euro
14/10 - 2025
10/09 - 2025
Giao hữu
10/06 - 2025
06/06 - 2025
U21 Euro
15/10 - 2024
11/10 - 2024
11/09 - 2024
05/09 - 2024
27/03 - 2024
22/03 - 2024

Bảng xếp hạng U21 Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Spain U21Spain U21330069T T T
2Romania U21Romania U21321047H T T
3Finland U21Finland U213201116T T B
4Kosovo U21Kosovo U21311154H B T
5Cyprus U21Cyprus U213003-100B B B
6San Marino U21San Marino U213003-160B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Portugal U21Portugal U2144002112T T T T
2Czechia U21Czechia U21430179T T T B
3Bulgaria U21Bulgaria U21421117T H B T
4Scotland U21Scotland U21411284B B T H
5Azerbaijan U21Azerbaijan U214022-102B H B H
6Gibraltar U21Gibraltar U214004-270B B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Faroe Islands U21Faroe Islands U215302-59T T T B B
2Switzerland U21Switzerland U21321047H H T
3France U21France U212200116T T
4Iceland U21Iceland U21412105B H H T
5Estonia U21Estonia U215023-82B H H H B
6Luxembourg U21Luxembourg U213012-21B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovakia U21Slovakia U214310610T T H T
2England U21England U21330079T T T
3Ireland U21Ireland U21321027T T H
4Moldova U21Moldova U215104-53T B B B B
5Kazakhstan U21Kazakhstan U213102-23T B B
6Andorra U21Andorra U216105-83B B B T B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Poland U21Poland U2144001512T T T T
2Italy U21Italy U2144001012T T T T
3Montenegro U21Montenegro U21420206B T B T
4North Macedonia U21North Macedonia U214103-43B B T B
5Sweden U21Sweden U214103-93T B B B
6Armenia U21Armenia U214004-120B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Greece U21Greece U21330079T T T
2Germany U21Germany U21320156T B T
3Georgia U21Georgia U21312055H H T
4Northern Ireland U21Northern Ireland U21311114H T B
5Latvia U21Latvia U213012-61B H B
6Malta U21Malta U213003-120B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and Herzegovina U21Bosnia and Herzegovina U21312025H H T
2Norway U21Norway U21110053T
3Israel U21Israel U21303003H H H
4Netherlands U21Netherlands U21202002H H
5Slovenia U21Slovenia U213012-71B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Turkiye U21Turkiye U21312025H T H
2Croatia U21Croatia U21211014H T
3Ukraine U21Ukraine U21311134T H B
4Hungary U21Hungary U21303003H H H
5Lithuania U21Lithuania U213012-61B H B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Belgium U21Belgium U21321097H T T
2Denmark U21Denmark U21311124T H B
3Austria U21Austria U213111-14T H B
4Wales U21Wales U213102-93B B T
5Belarus U21Belarus U212011-11H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow