Số người tham dự hôm nay là 1677.
![]() Lukas Kacavenda 16 | |
![]() Oleksii Kashchuk (Kiến tạo: Artem Bondarenko) 19 | |
![]() Danylo Sikan (Kiến tạo: Oleksii Kashchuk) 48 | |
![]() Luka Stojkovic (Thay: Lukas Kacavenda) 58 | |
![]() Michele Sego (Thay: David Colina) 58 | |
![]() Oleksandr Nazarenko (Thay: Maksym Bragaru) 62 | |
![]() Oleg Ocheretko (Thay: Dmytro Kryskiv) 71 | |
![]() Bogdan Vyunnyk (Thay: Oleksii Kashchuk) 71 | |
![]() Gabriel Vidovic (Thay: Matija Frigan) 73 | |
![]() Luka Stojkovic 82 | |
![]() Georgiy Sudakov (Thay: Danylo Sikan) 84 | |
![]() Ivan Zhelizko (Thay: Volodymyr Brazhko) 84 | |
![]() Roko Simic (Thay: Dion Drena Beljo) 84 | |
![]() Veldin Hodza (Thay: Jurica Prsir) 84 |
Thống kê trận đấu Ukraine U21 vs Croatia U21


Diễn biến Ukraine U21 vs Croatia U21
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Ivan Zhelizko cản phá thành công cú sút
Kiểm soát bóng: Ukraine U21: 42%, Croatia U21: 58%.
Oleksii Sych cản phá thành công cú sút
Cú sút của Gabriel Vidovic bị chặn lại.
Luka Stojkovic tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Mauro Perkovic giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Bogdan Vyunnyk
Quả phát bóng lên cho U21 Croatia.
Georgiy Sudakov không tìm được mục tiêu với cú sút ngoài vòng cấm
U21 Ukraine đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tay an toàn từ Dominik Kotarski khi anh ấy bước ra và nhận bóng
Quả phát bóng lên cho Ukraine U21.
Martin Baturina của U21 Croatia căng ngang thành công cho đồng đội trong vòng cấm.
Oleksii Sych cản phá thành công cú sút
Cú sút của Luka Stojkovic bị chặn lại.
U21 Croatia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Maksym Talovierov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Ivan Zhelizko thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Marko Bulat thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
U21 Ukraine với một pha tấn công tiềm ẩn nhiều nguy hiểm.
Đội hình xuất phát Ukraine U21 vs Croatia U21
Ukraine U21 (4-2-3-1): Anatolii Trubin (12), Oleksiy Sych (6), Maksym Talovierov (4), Arsenii Batagov (16), Kostiantyn Vivcharenko (2), Artem Bondarenko (21), Volodymyr Brazhko (17), Oleksiy Kashchuk (20), Dmytro Kryskiv (18), Maksym Bragaru (15), Danylo Sikan (9)
Croatia U21 (4-3-1-2): Dominik Kotarski (1), Niko Sigur (2), Bartol Franjic (6), Mauro Perkovic (15), David Colina (3), Marko Bulat (19), Jurica Prsir (8), Lukas Kacavenda (11), Martin Baturina (10), Matija Frigan (13), Dion Drena Beljo (20)


Thay người | |||
62’ | Maksym Bragaru Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko | 58’ | David Colina Michele Sego |
71’ | Oleksii Kashchuk Bogdan V'Yunnik | 58’ | Lukas Kacavenda Luka Stojkovic |
71’ | Dmytro Kryskiv Oleh Ocheretko | 73’ | Matija Frigan Gabriel Vidovic |
84’ | Volodymyr Brazhko Ivan Zhelizko | 84’ | Dion Drena Beljo Roko Simic |
84’ | Danylo Sikan Georgiy Sudakov | 84’ | Jurica Prsir Veldin Hodza |
Cầu thủ dự bị | |||
Ruslan Neshcheret | Ivor Pandur | ||
Kiril Fesiun | Nikola Cavlina | ||
Oleksandr Syrota | Ante Palaversa | ||
Ivan Zhelizko | Nikola Soldo | ||
Bogdan V'Yunnik | Michele Sego | ||
Volodymyr Salyuk | Roko Simic | ||
Mykhailo Mudryk | Niko Galesic | ||
Vladyslav Andriyovych Vanat | Kresimir Krizmanic | ||
Rostislav Lyakh | Luka Stojkovic | ||
Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko | Gabriel Vidovic | ||
Oleh Ocheretko | Veldin Hodza | ||
Georgiy Sudakov | Toni Fruk |
Nhận định Ukraine U21 vs Croatia U21
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ukraine U21
Thành tích gần đây Croatia U21
Bảng xếp hạng U21 Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại