Tây Ban Nha được trao một quả phạt góc bởi Jalal Jayed.
![]() Andres Cuenca 12 | |
![]() Pablo Garcia 24 | |
![]() Oleksandr Pyshchur (Thay: Matviy Ponomarenko) 46 | |
![]() Alvaro Cortes (Thay: Andres Cuenca) 59 | |
![]() David Mella (Thay: Jan Virgili) 59 | |
![]() Kristian Shevchenko (Thay: Artur Shakh) 65 | |
![]() Iker Bravo 74 | |
![]() Pau Navarro (Thay: Rayane Belaid) 77 | |
![]() Peio Canales (Thay: Jesus Fortea) 77 | |
![]() Bogdan Budko (Thay: Daniil Vashchenko) 81 | |
![]() Matviy Panchenko (Thay: Yaroslav Karaman) 81 | |
![]() Kyrylo Dikhtyar (Thay: Maksym Derkach) 89 | |
![]() Oleksiy Gusev 90+2' |
Thống kê trận đấu Ukraine U20 vs Spain U20
Diễn biến Ukraine U20 vs Spain U20
Phạt góc được trao cho Tây Ban Nha.

Oleksiy Gusiev (Ukraine) nhận thẻ vàng.

Oleksiy Gusiev (Ukraine) nhận thẻ vàng.
Tây Ban Nha được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ukraine được trao một quả phạt góc bởi Jalal Jayed.
Jalal Jayed ra hiệu một quả ném biên cho Ukraine ở phần sân của Tây Ban Nha.
Jalal Jayed ra hiệu một quả đá phạt cho Ukraine ở phần sân nhà.
Ukraine thực hiện sự thay đổi thứ năm với Kyrylo Digtyar thay thế Maksym Derkach.
Ném biên cho Ukraine tại Estadio Elias Figueroa Brander.
Ukraine thực hiện sự thay người thứ năm với Kyrylo Digtyar thay thế Maksym Derkach.
Trọng tài Jalal Jayed ra hiệu cho Tây Ban Nha hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Tây Ban Nha được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Tây Ban Nha được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Jalal Jayed ra hiệu một quả ném biên cho Ukraine, gần khu vực của Tây Ban Nha.
Ném biên cho Ukraine ở phần sân nhà.
Tây Ban Nha được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Dmytro Mykhaylenko (Ukraine) thực hiện sự thay người thứ tư, với Matviy Panchenko thay thế Daniil Vashchenko.
Dmytro Mykhaylenko (Ukraine) thực hiện sự thay người thứ ba, với Bohdan Budko thay thế Karaman Yaroslav Yaroslavovych.
Ném biên cho Ukraine.
Peio Urtasan vào thay Jesus Fortea Tejedo cho Tây Ban Nha tại sân Estadio Elias Figueroa Brander.
Đội hình xuất phát Ukraine U20 vs Spain U20
Ukraine U20: Vladyslav Krapyvtsov (12)
Spain U20: Fran González (1)
Thay người | |||
46’ | Matviy Ponomarenko Oleksandr Pishchur | 59’ | Andres Cuenca Alvaro Cortes Moyano |
65’ | Artur Shakh Kristian Shevchenko | 59’ | Jan Virgili David Mella Boullon |
81’ | Daniil Vashchenko Bogdan Budko | 77’ | Rayane Belaid Pau Navarro |
81’ | Yaroslav Karaman Matviy Panchenko | 77’ | Jesus Fortea Peio Urtasan |
89’ | Maksym Derkach Kyrylo Digtyar |
Cầu thủ dự bị | |||
Svyatoslav Vanivskyi | Raul Jimenez | ||
Markiyan Bakus | Vicent Abril | ||
Kyrylo Digtyar | Pau Navarro | ||
Mykola Kyrychok | Alvaro Cortes Moyano | ||
Daniel Vernattus | Cristian Perea | ||
Bogdan Budko | Diego Aguado | ||
Matviy Panchenko | Peio Urtasan | ||
Kristian Shevchenko | Adrian Liso | ||
Oleksandr Pishchur | David Mella Boullon | ||
Joel Roca |
Nhận định Ukraine U20 vs Spain U20
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ukraine U20
Thành tích gần đây Spain U20
Bảng xếp hạng U20 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T | |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B H T | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B H B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | B T T | |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T B T |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -19 | 0 | B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại