Thứ Ba, 14/10/2025
Andres Cuenca
12
Pablo Garcia
24
Oleksandr Pyshchur (Thay: Matviy Ponomarenko)
46
Alvaro Cortes (Thay: Andres Cuenca)
59
David Mella (Thay: Jan Virgili)
59
Kristian Shevchenko (Thay: Artur Shakh)
65
Iker Bravo
74
Pau Navarro (Thay: Rayane Belaid)
77
Peio Canales (Thay: Jesus Fortea)
77
Bogdan Budko (Thay: Daniil Vashchenko)
81
Matviy Panchenko (Thay: Yaroslav Karaman)
81
Kyrylo Dikhtyar (Thay: Maksym Derkach)
89
Oleksiy Gusev
90+2'

Thống kê trận đấu Ukraine U20 vs Spain U20

số liệu thống kê
Ukraine U20
Ukraine U20
Spain U20
Spain U20
38 Kiểm soát bóng 62
13 Phạm lỗi 12
18 Ném biên 20
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ukraine U20 vs Spain U20

Tất cả (98)
90+4'

Tây Ban Nha được trao một quả phạt góc bởi Jalal Jayed.

90+4'

Phạt góc được trao cho Tây Ban Nha.

90+3' Oleksiy Gusiev (Ukraine) nhận thẻ vàng.

Oleksiy Gusiev (Ukraine) nhận thẻ vàng.

90+2' Oleksiy Gusiev (Ukraine) nhận thẻ vàng.

Oleksiy Gusiev (Ukraine) nhận thẻ vàng.

90+2'

Tây Ban Nha được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+2'

Ukraine được trao một quả phạt góc bởi Jalal Jayed.

90+1'

Jalal Jayed ra hiệu một quả ném biên cho Ukraine ở phần sân của Tây Ban Nha.

90'

Jalal Jayed ra hiệu một quả đá phạt cho Ukraine ở phần sân nhà.

89'

Ukraine thực hiện sự thay đổi thứ năm với Kyrylo Digtyar thay thế Maksym Derkach.

89'

Ném biên cho Ukraine tại Estadio Elias Figueroa Brander.

88'

Ukraine thực hiện sự thay người thứ năm với Kyrylo Digtyar thay thế Maksym Derkach.

88'

Trọng tài Jalal Jayed ra hiệu cho Tây Ban Nha hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.

86'

Tây Ban Nha được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.

84'

Bóng an toàn khi Tây Ban Nha được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.

83'

Jalal Jayed ra hiệu một quả ném biên cho Ukraine, gần khu vực của Tây Ban Nha.

82'

Ném biên cho Ukraine ở phần sân nhà.

81'

Tây Ban Nha được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.

81'

Dmytro Mykhaylenko (Ukraine) thực hiện sự thay người thứ tư, với Matviy Panchenko thay thế Daniil Vashchenko.

81'

Dmytro Mykhaylenko (Ukraine) thực hiện sự thay người thứ ba, với Bohdan Budko thay thế Karaman Yaroslav Yaroslavovych.

81'

Ném biên cho Ukraine.

78'

Peio Urtasan vào thay Jesus Fortea Tejedo cho Tây Ban Nha tại sân Estadio Elias Figueroa Brander.

Đội hình xuất phát Ukraine U20 vs Spain U20

Ukraine U20: Vladyslav Krapyvtsov (12)

Spain U20: Fran González (1)

Thay người
46’
Matviy Ponomarenko
Oleksandr Pishchur
59’
Andres Cuenca
Alvaro Cortes Moyano
65’
Artur Shakh
Kristian Shevchenko
59’
Jan Virgili
David Mella Boullon
81’
Daniil Vashchenko
Bogdan Budko
77’
Rayane Belaid
Pau Navarro
81’
Yaroslav Karaman
Matviy Panchenko
77’
Jesus Fortea
Peio Urtasan
89’
Maksym Derkach
Kyrylo Digtyar
Cầu thủ dự bị
Svyatoslav Vanivskyi
Raul Jimenez
Markiyan Bakus
Vicent Abril
Kyrylo Digtyar
Pau Navarro
Mykola Kyrychok
Alvaro Cortes Moyano
Daniel Vernattus
Cristian Perea
Bogdan Budko
Diego Aguado
Matviy Panchenko
Peio Urtasan
Kristian Shevchenko
Adrian Liso
Oleksandr Pishchur
David Mella Boullon
Joel Roca

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U20 World Cup
08/10 - 2025

Thành tích gần đây Ukraine U20

U20 World Cup
08/10 - 2025
04/10 - 2025
01/10 - 2025
28/09 - 2025

Thành tích gần đây Spain U20

U20 World Cup
12/10 - 2025
08/10 - 2025
05/10 - 2025
02/10 - 2025
29/09 - 2025

Bảng xếp hạng U20 World Cup

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1U20 Nhật BảnU20 Nhật Bản330079T T T
2Chile U20Chile U203102-23T B B
3Egypt U20Egypt U203102-23B B T
4U20 New ZealandU20 New Zealand3102-33B T B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ukraine U20Ukraine U20321027T H T
2Paraguay U20Paraguay U20311104T H B
3U20 Hàn QuốcU20 Hàn Quốc311104B H T
4Panama U20Panama U203012-21B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Morocco U20Morocco U20320126T T B
2U20 MexicoU20 Mexico312015H H T
3Spain U20Spain U203111-14B H T
4Brazil U20Brazil U203012-21H B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1U20 ArgentinaU20 Argentina330069T T T
2U20 ItalyU20 Italy311104T H B
3Australia U20Australia U203102-23B B T
4Cuba U20Cuba U203012-41B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1U20 MỹU20 Mỹ3201106T T B
2U20 Nam PhiU20 Nam Phi320156B T T
3U20 PhápU20 Pháp320146T B T
4New Caledonia U20New Caledonia U203003-190B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Colombia U20Colombia U20211014T H H
2Norway U20Norway U20211014T H H
3Nigeria U20Nigeria U20210103B T H
4U20 Arabia SaudiU20 Arabia Saudi2002-20B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow