Ukraine được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Maksym Derkach 46 | |
![]() David Fernandez (Thay: Octavio Alfonso) 46 | |
![]() Maksym Derkach (Thay: Kyrylo Dikhtyar) 46 | |
![]() Gabriel Aguayo (Thay: Rodrigo Villalba) 63 | |
![]() Giovanni Gomez (Thay: Osmar Gimenez) 63 | |
![]() Matviy Panchenko (Thay: Danylo Krevsun) 63 | |
![]() Matviy Ponomarenko (Thay: Oleksandr Pyshchur) 63 | |
![]() Axel Balbuena 67 | |
![]() Cesar Mino 69 | |
![]() Lider Caceres 71 | |
![]() Bogdan Budko (Thay: Daniil Vashchenko) 77 | |
![]() Matviy Ponomarenko 80 | |
![]() Matviy Panchenko 82 | |
![]() Maximiliano Duarte (Thay: Lider Caceres) 89 | |
![]() Yaroslav Karaman (Thay: Kristian Shevchenko) 90 |
Thống kê trận đấu Ukraine U20 vs Paraguay U20
Diễn biến Ukraine U20 vs Paraguay U20
Khalid Saleh Al-Turais ra hiệu cho một quả đá phạt cho Paraguay ngay bên ngoài khu vực của Ukraine.
Khalid Saleh Al-Turais ra hiệu cho một quả ném biên của Paraguay ở phần sân của Ukraine.
Khalid Saleh Al-Turais ra hiệu cho một quả đá phạt cho Paraguay ở phần sân nhà.
Ném biên cho Paraguay.
Paraguay được hưởng quả ném biên tại sân Nacional.
Ukraine có một quả ném biên nguy hiểm.
Ukraine thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Paraguay.
Paraguay được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Liệu Paraguay có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Ukraine không?
Karaman Yaroslav Yaroslavovych vào sân thay cho Kristian Shevchenko của Ukraine.
Phát bóng lên cho Ukraine tại sân Nacional.
Antolin Alcaraz (Paraguay) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Maximiliano Duarte thay thế David Caceres.
Ukraine cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Paraguay.
Paraguay được hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cho Paraguay ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Paraguay được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Khalid Saleh Al-Turais cho Ukraine hưởng một quả phát bóng lên.
Fabrizio Baruja của Paraguay tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Ném biên cho Ukraine tại sân Nacional.
Bóng an toàn khi Ukraine được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Ukraine U20 vs Paraguay U20
Ukraine U20: Vladyslav Krapyvtsov (12)
Paraguay U20: Facundo Insfran (1)
Thay người | |||
46’ | Kyrylo Dikhtyar Maksym Derkach | 46’ | Octavio Alfonso David Fernandez |
63’ | Danylo Krevsun Matviy Panchenko | 63’ | Osmar Gimenez Giovanni Gomez |
63’ | Oleksandr Pyshchur Matvii Ponomarenko | 63’ | Rodrigo Villalba Gabriel Aguayo |
77’ | Daniil Vashchenko Bogdan Budko | 89’ | Lider Caceres Maximiliano Duarte |
90’ | Kristian Shevchenko Yaroslav Karaman |
Cầu thủ dự bị | |||
Svyatoslav Vanivskyi | Victor Rojas | ||
Markiyan Bakus | Francisco Mongelos | ||
Mykola Kyrychok | Alan Morinigo | ||
Daniel Vernattus | Gian Paoli | ||
Yaroslav Karaman | Maximiliano Duarte | ||
Maksym Derkach | Giovanni Gomez | ||
Bogdan Budko | Gabriel Aguayo | ||
Matviy Panchenko | David Fernandez | ||
Matvii Ponomarenko |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ukraine U20
Thành tích gần đây Paraguay U20
Bảng xếp hạng U20 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B | |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T | |
2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | B T | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -13 | 0 | B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại