Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Aljosa Matko (Kiến tạo: Gleofilo Vlijter)
17 - Aljosa Matko (Kiến tạo: Iuri Medeiros)
24 - Joao Nunes
56 - Krisztofer Horvath (Thay: Giorgi Beridze)
57 - Tiago Goncalves (Thay: Krisztian Tamas)
57 - Attila Fiola
65 - Matija Ljujic (Thay: Gleofilo Vlijter)
77 - George Ganea (Thay: Damian Rasak)
90
- Matyas Katona
9 - Levente Katona
9 - Dorian Babunski (Kiến tạo: Milan Majer)
13 - Nemanja Antonov
33 - Milan Majer
43 - Barna Benczenleitner (Thay: Nemanja Antonov)
46 - Bendeguz Farkas (Thay: Pavlos Correa)
46 - Stefanos Evangelou
64 - Bright Edomwonyi
69 - Yurii Toma (Thay: Levente Katona)
71 - Yurii Toma
73 - Kevin Varga (Thay: Milan Majer)
77 - Mark Kovacsreti (Thay: Dorian Babunski)
86 - Balint Katona
90
Thống kê trận đấu Ujpest vs Nyiregyhaza Spartacus FC
Diễn biến Ujpest vs Nyiregyhaza Spartacus FC
Tất cả (33)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Damian Rasak rời sân và được thay thế bởi George Ganea.
Thẻ vàng cho Balint Katona.
Thẻ vàng cho Matyas Katona.
Dorian Babunski rời sân và được thay thế bởi Mark Kovacsreti.
Gleofilo Vlijter rời sân và được thay thế bởi Matija Ljujic.
Milan Majer rời sân và được thay thế bởi Kevin Varga.
Thẻ vàng cho Yurii Toma.
Levente Katona rời sân và được thay thế bởi Yurii Toma.
Thẻ vàng cho Bright Edomwonyi.
Thẻ vàng cho Attila Fiola.
Thẻ vàng cho Stefanos Evangelou.
Krisztian Tamas rời sân và được thay thế bởi Tiago Goncalves.
Giorgi Beridze rời sân và được thay thế bởi Krisztofer Horvath.
Thẻ vàng cho Joao Nunes.
Pavlos Correa rời sân và được thay thế bởi Bendeguz Farkas.
Nemanja Antonov rời sân và được thay thế bởi Barna Benczenleitner.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A O O O - Milan Majer ghi bàn!
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Nemanja Antonov.
Iuri Medeiros đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Aljosa Matko đã ghi bàn!
Gleofilo Vlijter đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Aljosa Matko đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Milan Majer đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dorian Babunski đã ghi bàn!
V À A A A O O O Nyiregyhaza Spartacus FC ghi bàn.
Thẻ vàng cho Levente Katona.
Thẻ vàng cho Matyas Katona.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ujpest vs Nyiregyhaza Spartacus FC
Ujpest (4-2-3-1): Riccardo Piscitelli (1), Bence Gergenyi (44), Andre Duarte (3), Krisztian Tamas (22), Joao Nunes (30), Damian Rasak (6), Attila Fiola (55), Iuri Medeiros (45), Gleofilo Vlijter (39), Aljosa Matko (17), Giorgi Beridze (7)
Nyiregyhaza Spartacus FC (3-4-3): Daniel Kovacs (63), Pavlos Correa (44), Stefanos Evangelou (41), Levente Katona (31), Milan Majer (11), Dorian Babunski (20), Bojan Sankovic (18), Nemanja Antonov (7), Matyas Katona (70), Bright Edomwonyi (34), Balint Katona (55)
Thay người | |||
57’ | Giorgi Beridze Krisztofer Horváth | 46’ | Nemanja Antonov Barna Benczenleitner |
57’ | Krisztian Tamas Tiago Goncalves | 46’ | Pavlos Correa Bendeguz Farkas |
77’ | Gleofilo Vlijter Matija Ljujic | 71’ | Levente Katona Yurii Toma |
90’ | Damian Rasak George Ganea | 77’ | Milan Majer Kevin Varga |
86’ | Dorian Babunski Mark Kovacsreti |
Cầu thủ dự bị | |||
Matyas Tajti | Kevin Varga | ||
David Banai | Mark Kovacsreti | ||
Daviti Kobouri | Barna Benczenleitner | ||
Krisztofer Horváth | Bendeguz Farkas | ||
Tiago Goncalves | Yurii Toma | ||
Balint Geiger | Roland Attila Kersak | ||
George Ganea | Ranko Jokic | ||
Naruki Milan | Dantaye Gilbert | ||
Dominik Kaczvinszki | Balazs Manner | ||
Matija Ljujic | Eneo Bitri | ||
Kristof Sarkadi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ujpest
Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 5 | 4 | 0 | 10 | 19 | T T H T H | |
2 | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 15 | B T H T H | |
3 | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | T B T H H | |
4 | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | B T T T B | |
5 | 8 | 4 | 1 | 3 | -5 | 13 | T T B B T | |
6 | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T T T B H | |
7 | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B H B B H | |
8 | 9 | 2 | 3 | 4 | 0 | 9 | T B B H H | |
9 | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | B B H H T | |
10 | 9 | 1 | 5 | 3 | -5 | 8 | T H H H B | |
11 | 8 | 2 | 1 | 5 | -9 | 7 | H B T B T | |
12 | 9 | 1 | 4 | 4 | -2 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại