Thứ Bảy, 24/05/2025

Trực tiếp kết quả Ujpest vs Nyiregyhaza Spartacus FC hôm nay 20-10-2024

Giải VĐQG Hungary - CN, 20/10

Kết thúc

Ujpest

Ujpest

1 : 0

Nyiregyhaza Spartacus FC

Nyiregyhaza Spartacus FC

Hiệp một: 0-0
CN, 00:30 20/10/2024
Vòng 10 - VĐQG Hungary
Szusza Ferenc Stadion
 
Andre Duarte
9
Yurii Toma
45
Krisztofer Horvath (Thay: Balint Geiger)
46
Krisztian Tamas (Thay: Bence Gergenyi)
61
Mark Mucsanyi (Thay: Adrian Denes)
61
Vincent Onovo (Thay: Tom Lacoux)
61
Patrik Pinte
66
Patrik Pinte (Thay: Jaroslav Navratil)
66
Aboubakar Keita
71
Marton Eppel (Thay: Yurii Toma)
73
Peter Beke (Thay: Yurii Toma)
73
Marton Eppel (Thay: Myke Ramos)
75
Peter Beke (Thay: Yurii Toma)
75
Gergo Gengeliczki
83
Dominik Nagy
86
Andre Duarte
90
Matija Ljujic
90+3'

Thống kê trận đấu Ujpest vs Nyiregyhaza Spartacus FC

số liệu thống kê
Ujpest
Ujpest
Nyiregyhaza Spartacus FC
Nyiregyhaza Spartacus FC
45 Kiểm soát bóng 55
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ujpest vs Nyiregyhaza Spartacus FC

Tất cả (18)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Matija Ljujic.

Thẻ vàng cho Matija Ljujic.

90' V À A A O O O - Andre Duarte đã ghi bàn!

V À A A O O O - Andre Duarte đã ghi bàn!

86' Thẻ vàng cho Dominik Nagy.

Thẻ vàng cho Dominik Nagy.

83' Thẻ vàng cho Gergo Gengeliczki.

Thẻ vàng cho Gergo Gengeliczki.

75'

Myke Ramos rời sân và được thay thế bởi Marton Eppel.

75'

Yurii Toma rời sân và được thay thế bởi Peter Beke.

71' Thẻ vàng cho Aboubakar Keita.

Thẻ vàng cho Aboubakar Keita.

66'

Jaroslav Navratil rời sân và được thay thế bởi Patrik Pinte.

61'

Tom Lacoux rời sân và được thay thế bởi Vincent Onovo.

61'

Adrian Denes rời sân và được thay thế bởi Mark Mucsanyi.

61'

Bence Gergenyi rời sân và được thay thế bởi Krisztian Tamas.

46'

Balint Geiger rời sân và được thay thế bởi Krisztofer Horvath.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' Thẻ vàng cho Yurii Toma.

Thẻ vàng cho Yurii Toma.

9' Thẻ vàng cho Andre Duarte.

Thẻ vàng cho Andre Duarte.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Ujpest vs Nyiregyhaza Spartacus FC

Ujpest (3-4-2-1): Riccardo Piscitelli (93), Joao Nunes (30), Andre Duarte (35), Attila Fiola (55), Barnabas Bese (33), Bence Gergenyi (44), Balint Geiger (26), Tom Lacoux (18), Fran Brodic (9), Adrian Denes (77), Matija Ljujic (88)

Nyiregyhaza Spartacus FC (3-4-2-1): Balazs Toth (32), Gergo Gengeliczki (13), Aron Alaxai (4), Krisztian Keresztes (24), Jaroslav Navratil (7), Barnabas Nagy (77), Yurii Toma (6), Aboubakar Keita (8), Mark Kovacsreti (23), Dominik Nagy (14), Myke (10)

Ujpest
Ujpest
3-4-2-1
93
Riccardo Piscitelli
30
Joao Nunes
35
Andre Duarte
55
Attila Fiola
33
Barnabas Bese
44
Bence Gergenyi
26
Balint Geiger
18
Tom Lacoux
9
Fran Brodic
77
Adrian Denes
88
Matija Ljujic
10
Myke
14
Dominik Nagy
23
Mark Kovacsreti
8
Aboubakar Keita
6
Yurii Toma
77
Barnabas Nagy
7
Jaroslav Navratil
24
Krisztian Keresztes
4
Aron Alaxai
13
Gergo Gengeliczki
32
Balazs Toth
Nyiregyhaza Spartacus FC
Nyiregyhaza Spartacus FC
3-4-2-1
Thay người
46’
Balint Geiger
Krisztofer Horváth
66’
Jaroslav Navratil
Patrik Pinte
61’
Bence Gergenyi
Krisztian Tamas
75’
Yurii Toma
Peter Beke
61’
Tom Lacoux
Vincent Onovo
75’
Myke Ramos
Marton Eppel
61’
Adrian Denes
Márk Mucsányi
Cầu thủ dự bị
Genzler Gellert
Bela Csongor Fejer
David Banai
Ranko Jokic
Daviti Kobouri
Peter Beke
Krisztian Simon
Milan Kovacs
Mark Dekei
Benjamin Olah
Matyas Tajti
Matyas Greso
Krisztofer Horváth
Matheus Leoni
Krisztian Tamas
Marton Eppel
Nimrod Baranyai
Ognjen Radosevic
Vincent Onovo
Oliver Tamas
Márk Mucsányi
Slobodan Babic
Dominik Kaczvinszki
Patrik Pinte

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
20/10 - 2024
23/02 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Ujpest

VĐQG Hungary
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
21/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 0-0
07/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 1-1
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC

VĐQG Hungary
17/05 - 2025
26/04 - 2025
05/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3219943266T T H T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3219671963H T H T T
3Paksi SEPaksi SE3316981857B T B H H
4Gyori ETOGyori ETO32141171353T T T T H
5MTK BudapestMTK Budapest3213712846H B H T B
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK32111110-744B H H B T
7UjpestUjpest3281410-838H H B H H
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC329815-2135B T H T H
9ZalaegerszegZalaegerszeg3271213-733B H H H H
10DebrecenDebrecen328717-1031T B H B H
11Fehervar FCFehervar FC328717-1531H B B B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3341316-2225H H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow