Thẻ vàng cho Mark Kosznovszky.
![]() Viktor Gey 12 | |
![]() (Pen) Adin Molnar 38 | |
![]() Adrian Denes (Thay: Mark Mucsanyi) 46 | |
![]() Mark Kosznovszky 52 | |
![]() Fran Brodic 56 | |
![]() Marin Jurina (Kiến tạo: Rajmund Molnar) 60 | |
![]() Zsombor Gruber (Kiến tạo: Artur Horvath) 64 | |
![]() Mark Dekei (Thay: Tom Lacoux) 67 | |
![]() Barnabas Bese (Thay: Levente Babos) 67 | |
![]() Adrian Denes 69 | |
![]() Varju Benedek 73 | |
![]() Bence Vegh (Thay: Artur Horvath) 75 | |
![]() (og) Giorgi Beridze 77 | |
![]() Rajmund Molnar 78 | |
![]() Zoltan Stieber (Thay: Mark Kosznovszky) 82 | |
![]() Domonkos Bene (Thay: Rajmund Molnar) 83 | |
![]() Kristof Sarkadi (Thay: Giorgi Beridze) 84 | |
![]() Balint Geiger (Thay: Damian Rasak) 84 | |
![]() Adin Molnar (Thay: Viktor Gey) 84 | |
![]() Noel Kenesei (Thay: Marin Jurina) 86 | |
![]() Patrik Kovacs 87 |
Thống kê trận đấu Ujpest vs MTK Budapest
số liệu thống kê

Ujpest

MTK Budapest
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Diễn biến Ujpest vs MTK Budapest
52' 

46'
Mark Mucsanyi rời sân và được thay thế bởi Adrian Denes.
46'
Hiệp hai bắt đầu.
45+3'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
38' 

V À A A O O O - Adin Molnar từ MTK Budapest thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
12' 

Thẻ vàng cho Viktor Gey.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ujpest vs MTK Budapest
Ujpest (4-4-2): Riccardo Piscitelli (93), Levente Babos (4), Attila Fiola (55), Dominik Kaczvinszki (74), Bence Gergenyi (44), Márk Mucsányi (47), Tom Lacoux (18), Damian Rasak (6), Giorgi Beridze (14), Fran Brodic (9), Krisztofer Horváth (11)
MTK Budapest (4-2-3-1): Patrik Demjen (1), Viktor Hei (22), Varju Benedek (2), Tamas Kadar (25), Patrik Kovacs (27), Artur Horvath (14), Mihály Kata (6), Zsombor Gruber (30), Mark Kosznovszky (8), Rajmund Molnar (9), Marin Jurina (11)

Ujpest
4-4-2
93
Riccardo Piscitelli
4
Levente Babos
55
Attila Fiola
74
Dominik Kaczvinszki
44
Bence Gergenyi
47
Márk Mucsányi
18
Tom Lacoux
6
Damian Rasak
14
Giorgi Beridze
9
Fran Brodic
11
Krisztofer Horváth
11
Marin Jurina
9
Rajmund Molnar
8
Mark Kosznovszky
30
Zsombor Gruber
6
Mihály Kata
14
Artur Horvath
27
Patrik Kovacs
25
Tamas Kadar
2
Varju Benedek
22
Viktor Hei
1
Patrik Demjen

MTK Budapest
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Mark Mucsanyi Adrian Denes | 75’ | Artur Horvath Bence Vegh |
67’ | Tom Lacoux Mark Dekei | 82’ | Mark Kosznovszky Zoltan Stieber |
67’ | Levente Babos Barnabas Bese | 83’ | Rajmund Molnar Domonkos Bene |
84’ | Damian Rasak Balint Geiger | 84’ | Viktor Gey Adin Molnar |
84’ | Giorgi Beridze Kristof Sarkadi | 86’ | Marin Jurina Noel Kenesei |
Cầu thủ dự bị | |||
Genzler Gellert | Adrian Csenterics | ||
David Banai | Bence Vegh | ||
Daviti Kobouri | Domonkos Bene | ||
Krisztian Simon | Gergo Szoke | ||
Mark Dekei | Samuel Bako | ||
George Ganea | Zoltan Stieber | ||
Balint Geiger | Adin Molnar | ||
Vincent Onovo | Istvan Bognar | ||
Barnabas Bese | Krisztian Nemeth | ||
Dezso Mezo | Noel Kenesei | ||
Kristof Sarkadi | |||
Adrian Denes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Ujpest
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây MTK Budapest
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H |
11 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại