Thẻ vàng cho Mark Kosznovszky.
- Adrian Denes (Thay: Mark Mucsanyi)
46 - Fran Brodic
56 - Mark Dekei (Thay: Tom Lacoux)
67 - Barnabas Bese (Thay: Levente Babos)
67 - Adrian Denes
69 - Kristof Sarkadi (Thay: Giorgi Beridze)
84 - Balint Geiger (Thay: Damian Rasak)
84
- Viktor Gey
12 - (Pen) Adin Molnar
38 - Mark Kosznovszky
52 - Marin Jurina (Kiến tạo: Rajmund Molnar)
60 - Zsombor Gruber (Kiến tạo: Artur Horvath)
64 - Varju Benedek
73 - Bence Vegh (Thay: Artur Horvath)
75 - (og) Giorgi Beridze
77 - Rajmund Molnar
78 - Zoltan Stieber (Thay: Mark Kosznovszky)
82 - Domonkos Bene (Thay: Rajmund Molnar)
83 - Adin Molnar (Thay: Viktor Gey)
84 - Noel Kenesei (Thay: Marin Jurina)
86 - Patrik Kovacs
87
Thống kê trận đấu Ujpest vs MTK Budapest
Diễn biến Ujpest vs MTK Budapest
Tất cả (7)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Mark Mucsanyi rời sân và được thay thế bởi Adrian Denes.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Adin Molnar từ MTK Budapest thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Viktor Gey.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ujpest vs MTK Budapest
Ujpest (4-4-2): Riccardo Piscitelli (93), Levente Babos (4), Attila Fiola (55), Dominik Kaczvinszki (74), Bence Gergenyi (44), Márk Mucsányi (47), Tom Lacoux (18), Damian Rasak (6), Giorgi Beridze (14), Fran Brodic (9), Krisztofer Horváth (11)
MTK Budapest (4-2-3-1): Patrik Demjen (1), Viktor Hei (22), Varju Benedek (2), Tamas Kadar (25), Patrik Kovacs (27), Artur Horvath (14), Mihály Kata (6), Zsombor Gruber (30), Mark Kosznovszky (8), Rajmund Molnar (9), Marin Jurina (11)
Thay người | |||
46’ | Mark Mucsanyi Adrian Denes | 75’ | Artur Horvath Bence Vegh |
67’ | Tom Lacoux Mark Dekei | 82’ | Mark Kosznovszky Zoltan Stieber |
67’ | Levente Babos Barnabas Bese | 83’ | Rajmund Molnar Domonkos Bene |
84’ | Damian Rasak Balint Geiger | 84’ | Viktor Gey Adin Molnar |
84’ | Giorgi Beridze Kristof Sarkadi | 86’ | Marin Jurina Noel Kenesei |
Cầu thủ dự bị | |||
Genzler Gellert | Adrian Csenterics | ||
David Banai | Bence Vegh | ||
Daviti Kobouri | Domonkos Bene | ||
Krisztian Simon | Gergo Szoke | ||
Mark Dekei | Samuel Bako | ||
George Ganea | Zoltan Stieber | ||
Balint Geiger | Adin Molnar | ||
Vincent Onovo | Istvan Bognar | ||
Barnabas Bese | Krisztian Nemeth | ||
Dezso Mezo | Noel Kenesei | ||
Kristof Sarkadi | |||
Adrian Denes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ujpest
Thành tích gần đây MTK Budapest
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T | |
2 | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T | |
3 | 33 | 16 | 9 | 8 | 18 | 57 | B T B H H | |
4 | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H | |
5 | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B | |
6 | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T | |
7 | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H | |
8 | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H | |
9 | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H | |
10 | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H | |
11 | | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | 33 | 4 | 13 | 16 | -22 | 25 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại