Thứ Sáu, 30/05/2025

Trực tiếp kết quả Ujpest vs Kisvarda FC hôm nay 02-09-2023

Giải VĐQG Hungary - Th 7, 02/9

Kết thúc

Ujpest

Ujpest

3 : 2

Kisvarda FC

Kisvarda FC

Hiệp một: 1-1
T7, 01:00 02/09/2023
Vòng 6 - VĐQG Hungary
Szusza Ferenc Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jasmin Mesanovic (Kiến tạo: Jaroslav Navratil)
6
Branimir Cipetic
23
Matija Ljujic (Kiến tạo: Kevin Csoboth)
28
Bence Otvos
34
Peter Ambrose
42
Bogdan Melnyk (Thay: Lucas)
46
Peter Ambrose (Kiến tạo: Lirim Kastrati)
53
Dominik Kovacic
55
Aleksandar Jovicic
56
Driton Camaj (Thay: Jaroslav Navratil)
58
Norbert Balogh (Thay: Milos Spasic)
58
George Ganea
69
Tim Hall (Thay: Tamas Kiss)
69
George Ganea (Thay: Csanad Feher)
69
Aleksandar Jovicic (Kiến tạo: Branimir Cipetic)
72
Matyas Tajti (Thay: Matija Ljujic)
72
Matyas Tajti
73
Matyas Tajti (Thay: Matija Ljujic)
75
Heinz Moerschel
82
Kristopher Vida (Thay: Rafal Makowski)
82
Kristopher Vida (Thay: Rafal Makowski)
85
Branko Pauljevic (Thay: Kevin Csoboth)
90
Luca Mack (Thay: Peter Ambrose)
90
Kevin Kormendi (Thay: Jasmin Mesanovic)
90
Luca Mack
90+13'
Norbert Balogh
90+13'

Thống kê trận đấu Ujpest vs Kisvarda FC

số liệu thống kê
Ujpest
Ujpest
Kisvarda FC
Kisvarda FC
46 Kiểm soát bóng 54
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ujpest vs Kisvarda FC

Thay người
69’
Tamas Kiss
Tim Hall
46’
Lucas
Bogdan Melnyk
69’
Csanad Feher
George Ganea
58’
Milos Spasic
Norbert Sandor Balogh
72’
Matija Ljujic
Matyas Tajti
58’
Jaroslav Navratil
Driton Camaj
90’
Kevin Csoboth
Branko Pauljevic
82’
Rafal Makowski
Kristopher Vida
90’
Peter Ambrose
Luca Mack
90’
Jasmin Mesanovic
Kevin Kormendi
Cầu thủ dự bị
Akos Toth
Levente Szor
Branko Pauljevic
Tibor Lippai
Stefan Jevtoski
Mario Ilievski
Tim Hall
Adam Czekus
Mark Arion Mucsanyi
Enes Alic
Gyorgy Balazs Varga
Kevin Kormendi
Marten Kuusk
Norbert Sandor Balogh
George Ganea
Kristopher Vida
Matyas Tajti
Bogdan Melnyk
Krisztian Simon
Driton Camaj
Luca Mack
Marcell Kovacs
Djordje Nikolic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
01/10 - 2022
18/02 - 2023
14/05 - 2023
02/09 - 2023
16/12 - 2023
13/04 - 2024

Thành tích gần đây Ujpest

VĐQG Hungary
24/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
21/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 0-0
07/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Kisvarda FC

Hạng 2 Hungary
25/05 - 2025
19/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3320943369T H T T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3320672066T H T T T
3Paksi SEPaksi SE3316981857B T B H H
4Gyori ETOGyori ETO33141181253T T T H B
5MTK BudapestMTK Budapest3313713646B H T B B
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK33111111-844H H B T B
7UjpestUjpest3391410-641H B H H T
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC339915-2136T H T H H
9DebrecenDebrecen339717-734B H B H T
10ZalaegerszegZalaegerszeg3371313-734H H H H H
11Fehervar FCFehervar FC338718-1831B B B B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3341316-2225H H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow