Thẻ vàng cho Marko Rakonjac.
- Tom Lacoux
23 - Mamoudou Karamoko (Thay: Balint Geiger)
62 - Mark Mucsanyi (Thay: Krisztian Tamas)
74 - Tom Lacoux
78 - Andre Duarte
78 - Joao Nunes
90+2'
- Bright Edomwonyi
24 - Daniel Gera
45+1' - Alex Vallejo
59 - Francisco Feuillassier (Thay: Gabor Jurek)
62 - Marko Rakonjac (Thay: Bright Edomwonyi)
74 - Bence Bardos (Thay: Marco Lund)
74 - Bozhidar Chorbadzhiyski
75 - Rudi Vancas (Thay: Gergo Holdampf)
84 - Marko Rakonjac
90+8'
Thống kê trận đấu Ujpest vs Diosgyori VTK
Diễn biến Ujpest vs Diosgyori VTK
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Joao Nunes.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Gergo Holdampf rời sân và được thay thế bởi Rudi Vancas.
Thẻ vàng cho Andre Duarte.
THẺ ĐỎ! - Tom Lacoux nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Thẻ vàng cho Bozhidar Chorbadzhiyski.
Krisztian Tamas rời sân và được thay thế bởi Mark Mucsanyi.
Bright Edomwonyi rời sân và được thay thế bởi Marko Rakonjac.
Marco Lund rời sân và được thay thế bởi Bence Bardos.
Gabor Jurek rời sân và được thay thế bởi Francisco Feuillassier.
Balint Geiger rời sân và được thay thế bởi Mamoudou Karamoko.
Thẻ vàng cho Alex Vallejo.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Daniel Gera.
Thẻ vàng cho Bright Edomwonyi.
Thẻ vàng cho Tom Lacoux.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ujpest vs Diosgyori VTK
Ujpest (5-3-2): Riccardo Piscitelli (93), Barnabas Bese (33), Joao Nunes (30), Andre Duarte (35), Attila Fiola (55), Krisztian Tamas (22), Matija Ljujic (88), Tom Lacoux (18), Balint Geiger (26), Fran Brodic (9), Krisztofer Horváth (11)
Diosgyori VTK (4-1-4-1): Karlo Sentic (30), Csaba Szatmari (3), Marco Lund (4), Bozhidar Chorbadzhiyski (5), Sinisa Sanicanin (15), Alex Vallejo (50), Gabor Jurek (10), Gergo Holdampf (25), Vladislav Klimovich (21), Daniel Gera (11), Bright Edomwonyi (34)
Thay người | |||
62’ | Balint Geiger Mamoudou Karamoko | 62’ | Gabor Jurek Franchu |
74’ | Krisztian Tamas Márk Mucsányi | 74’ | Bright Edomwonyi Marko Rakoniats |
74’ | Marco Lund Bence Bardos | ||
84’ | Gergo Holdampf Rudi Pozeg Vancas |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Denes | Marcell Huszar | ||
Dominik Kaczvinszki | Artem Odintsov | ||
Mamoudou Karamoko | Rudi Pozeg Vancas | ||
Márk Mucsányi | Mohammed Rharsalla | ||
Vincent Onovo | Zeteny Varga | ||
Nimrod Baranyai | Balint Ferencsik | ||
Pal Helmich | Franchu | ||
Mark Dekei | Bence Komlosi | ||
Daviti Kobouri | Marko Rakoniats | ||
David Banai | Bence Bardos | ||
Genzler Gellert | Branislav Danilovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ujpest
Thành tích gần đây Diosgyori VTK
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T | |
2 | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T | |
3 | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H | |
4 | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H | |
5 | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B | |
6 | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T | |
7 | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H | |
8 | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H | |
9 | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H | |
10 | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H | |
11 | | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại