Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Uganda vs Kenya hôm nay 11-11-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 5, 11/11

Kết thúc

Uganda

Uganda

1 : 1

Kenya

Kenya

Hiệp một: 0-0
T5, 20:00 11/11/2021
Vòng loại - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Timothy Dennis Awany
61
Michael Olunga
62
David Ochieng
75
Fahad Bayo
89
Yunus Sentamu
90+1'

Thống kê trận đấu Uganda vs Kenya

số liệu thống kê
Uganda
Uganda
Kenya
Kenya
56 Kiểm soát bóng 44
18 Phạm lỗi 19
15 Ném biên 26
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Uganda vs Kenya

Thay người
46’
Azizi Abdul
Ibrahim Orit
63’
Musa Mohammed
Alwyn Tera
46’
Steven Mukwala
Milton Karisa
73’
Samuel Onyango
Timothy Ouma
63’
Moses Waiswa
Yunus Sentamu
90’
Alwyn Tera
Musa Mohammed
70’
Bobosi Byaruhanga
Allan Okello
80’
Timothy Dennis Awany
Martin Kizza
Cầu thủ dự bị
Livingstone Mulondo
Timothy Ouma
Ibrahim Orit
Clifton Miheso
Gavin Kizito
Cliff Nyakeya
Yunus Sentamu
Alwyn Tera
Milton Karisa
Duke Abuya
Allan Okello
Johnstone Omurwa
Ismail Watenga
James Saruni
Shafik Kagimu
Ian Otieno
Martin Kizza
Musa Mohammed
Mathias Kigonya
Ismael Dunga
John Revita
Derrick Kakooza

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
02/09 - 2021
H1: 0-0
11/11 - 2021
H1: 0-0

Thành tích gần đây Uganda

Giao hữu
19/11 - 2025
H1: 2-0
U17 World Cup
18/11 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
15/11 - 2025
Giao hữu
14/11 - 2025
H1: 1-0
U17 World Cup
11/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
14/10 - 2025
H1: 0-1
09/10 - 2025
H1: 0-0
08/09 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Kenya

Giao hữu
18/11 - 2025
H1: 0-6
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/10 - 2025
09/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
05/09 - 2025
H1: 0-3
CHAN Cup
22/08 - 2025
17/08 - 2025
H1: 0-0
10/08 - 2025
H1: 1-0
07/08 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow