Thứ Sáu, 28/11/2025
Jesper Karlstroem (Kiến tạo: Arthur Atta)
16
Nikola Stulic
33
Keinan Davis (Kiến tạo: Arthur Atta)
37
Keinan Davis
41
Kialonda Gaspar
45
Adam Buksa (Thay: Keinan Davis)
46
Konan N'Dri (Thay: Thorir Helgason)
46
Lameck Banda (Thay: Tete Morente)
46
Medon Berisha
59
Vakoun Issouf Bayo (Thay: Nicolo Zaniolo)
60
Nicolo Bertola (Thay: Oumar Solet)
60
Francesco Camarda (Thay: Nikola Stulic)
66
Jakub Piotrowski (Thay: Jurgen Ekkelenkamp)
76
Youssef Maleh (Thay: Medon Berisha)
76
Kingsley Ehizibue (Thay: Alessandro Zanoli)
86
Alex Sala (Thay: Santiago Pierotti)
86
Adam Buksa (Kiến tạo: Vakoun Issouf Bayo)
89
Adam Buksa
89
Konan N'Dri (Kiến tạo: Alex Sala)
90+6'

Thống kê trận đấu Udinese vs Lecce

số liệu thống kê
Udinese
Udinese
Lecce
Lecce
44 Kiểm soát bóng 56
12 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 23
1 Việt vị 0
2 Chuyền dài 6
4 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Udinese vs Lecce

Tất cả (341)
90+7'

Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!

90+6'

Alex Sala đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+6' V À A A O O O - Konan N'Dri từ Lecce đánh bại thủ môn từ ngoài vòng cấm bằng chân trái!

V À A A O O O - Konan N'Dri từ Lecce đánh bại thủ môn từ ngoài vòng cấm bằng chân trái!

90+6'

Lameck Banda từ Lecce thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.

90+6'

Nicolo Bertola từ Udinese chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.

90+6'

Lecce đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Lecce thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Kiểm soát bóng: Udinese: 44%, Lecce: 56%.

90+5'

Phát bóng lên cho Udinese.

90+4'

Lecce thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Saba Goglichidze thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.

90+4'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Youssef Maleh từ Lecce phạm lỗi với Vakoun Issouf Bayo.

90+3'

Trọng tài thổi phạt Alex Sala từ Lecce vì đã phạm lỗi với Jesper Karlstroem.

90+2'

Trọng tài thổi phạt Lameck Banda từ Lecce vì đã phạm lỗi với Kingsley Ehizibue.

90+2'

Jakub Piotrowski thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+1'

Lecce thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Lecce đang kiểm soát bóng.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.

90'

Kiểm soát bóng: Udinese: 44%, Lecce: 56%.

90' Sau khi cởi áo, trọng tài buộc phải rút thẻ vàng cho Adam Buksa.

Sau khi cởi áo, trọng tài buộc phải rút thẻ vàng cho Adam Buksa.

89'

Vakoun Issouf Bayo đã kiến tạo cho bàn thắng này.

Đội hình xuất phát Udinese vs Lecce

Udinese (3-5-2): Maduka Okoye (40), Saba Goglichidze (2), Christian Kabasele (27), Oumar Solet (28), Alessandro Zanoli (59), Jurgen Ekkelenkamp (32), Jesper Karlstrom (8), Arthur Atta (14), Hassane Kamara (11), Nicolò Zaniolo (10), Keinan Davis (9)

Lecce (4-3-3): Wladimiro Falcone (30), Danilo Filipe Melo Veiga (17), Kialonda Gaspar (4), Tiago Gabriel (44), Antonino Gallo (25), Þórir Jóhann Helgason (14), Ylber Ramadani (20), Medon Berisha (10), Santiago Pierotti (50), Nikola Stulic (9), Tete Morente (7)

Udinese
Udinese
3-5-2
40
Maduka Okoye
2
Saba Goglichidze
27
Christian Kabasele
28
Oumar Solet
59
Alessandro Zanoli
32
Jurgen Ekkelenkamp
8
Jesper Karlstrom
14
Arthur Atta
11
Hassane Kamara
10
Nicolò Zaniolo
9
Keinan Davis
7
Tete Morente
9
Nikola Stulic
50
Santiago Pierotti
10
Medon Berisha
20
Ylber Ramadani
14
Þórir Jóhann Helgason
25
Antonino Gallo
44
Tiago Gabriel
4
Kialonda Gaspar
17
Danilo Filipe Melo Veiga
30
Wladimiro Falcone
Lecce
Lecce
4-3-3
Thay người
46’
Keinan Davis
Adam Buksa
46’
Tete Morente
Lameck Banda
60’
Oumar Solet
Nicolo Bertola
46’
Thorir Helgason
Konan N’Dri
60’
Nicolo Zaniolo
Vakoun Bayo
66’
Nikola Stulic
Francesco Camarda
76’
Jurgen Ekkelenkamp
Jakub Piotrowski
76’
Medon Berisha
Youssef Maleh
86’
Alessandro Zanoli
Kingsley Ehizibue
86’
Santiago Pierotti
Alex Sala
Cầu thủ dự bị
Razvan Sava
Christian Fruchtl
Daniele Padelli
Jasper Samooja
Nicolo Bertola
Corrie Ndaba
Matteo Palma
Jamil Siebert
Kingsley Ehizibue
Owen Kouassi
Jordan Zemura
Alex Sala
Sandi Lovrić
Lameck Banda
Oier Zarraga
Balthazar Pierret
Jakub Piotrowski
Mohamed Kaba
Lennon Miller
Youssef Maleh
Rui Modesto
Konan N’Dri
Idrissa Gueye
Francesco Camarda
Vakoun Bayo
Lassana Coulibaly
Adam Buksa
Tình hình lực lượng

Thomas Kristensen

Chấn thương cơ

Gaby Jean

Chấn thương đầu gối

Hamza Rafia

Không xác định

Filip Marchwinski

Chấn thương đầu gối

Riccardo Sottil

Va chạm

Huấn luyện viên

Kosta Runjaic

Marco Giampaolo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
07/01 - 2020
30/07 - 2020
05/11 - 2022
H1: 0-1
Giao hữu
23/12 - 2022
Serie A
28/04 - 2023
H1: 0-0
23/10 - 2023
H1: 0-0
13/05 - 2024
H1: 0-1
05/10 - 2024
H1: 0-0
22/02 - 2025
H1: 0-1
25/10 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Udinese

Serie A
22/11 - 2025
H1: 0-0
10/11 - 2025
H1: 1-0
01/11 - 2025
30/10 - 2025
25/10 - 2025
H1: 2-0
21/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
Coppa Italia
23/09 - 2025
H1: 2-0
Serie A
21/09 - 2025

Thành tích gần đây Lecce

Serie A
24/11 - 2025
H1: 1-0
08/11 - 2025
02/11 - 2025
29/10 - 2025
H1: 0-0
25/10 - 2025
H1: 2-0
18/10 - 2025
H1: 0-0
04/10 - 2025
H1: 0-1
28/09 - 2025
H1: 1-1
Coppa Italia
24/09 - 2025
H1: 1-0
Serie A
20/09 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AS RomaAS Roma12903927T T B T T
2AC MilanAC Milan12741925H H T H T
3NapoliNapoli12813825T T H B T
4InterInter128041324B T T T B
5BolognaBologna127321324H H T T T
6Como 1907Como 1907125611021H T H H T
7JuventusJuventus12552420B T T H H
8LazioLazio12534618T H T B T
9SassuoloSassuolo12525217B T B T H
10UdineseUdinese12435-815T B T B B
11CremoneseCremonese12354-314H T B B B
12TorinoTorino12354-1014T H H H B
13AtalantaAtalanta12273013H H B B B
14CagliariCagliari12255-511H B B H H
15ParmaParma12255-611H B B H T
16PisaPisa12174-610H H H T H
17LecceLecce12246-810B B T H B
18GenoaGenoa12156-88B B T H H
19FiorentinaFiorentina12066-96H B B H H
20Hellas VeronaHellas Verona12066-116H B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow