Thứ Tư, 15/10/2025
(Pen) Dusan Vlahovic
16
Lucas Martinez
17
Tolgay Arslan
45
Walace
53
Sofyan Amrabat
70
Alvaro Odriozola
90

Thống kê trận đấu Udinese vs Fiorentina

số liệu thống kê
Udinese
Udinese
Fiorentina
Fiorentina
45 Kiểm soát bóng 55
14 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 9
0 Việt vị 0
14 Chuyền dài 15
4 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 1
3 Phản công 6
1 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 13
14 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 9
0 Việt vị 0
14 Chuyền dài 15
4 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 1
3 Phản công 6
1 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 13

Đội hình xuất phát Udinese vs Fiorentina

Huấn luyện viên

Kosta Runjaic

Stefano Pioli

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
21/04 - 2016
22/09 - 2016
12/02 - 2017
15/10 - 2017
03/04 - 2018
02/09 - 2018
03/02 - 2019
06/10 - 2019
09/03 - 2020
26/10 - 2020
Coppa Italia
25/11 - 2020
Serie A
28/02 - 2021
26/09 - 2021
27/04 - 2022
31/08 - 2022
14/05 - 2023
24/09 - 2023
15/01 - 2024
24/12 - 2024
26/05 - 2025

Thành tích gần đây Udinese

Serie A
05/10 - 2025
28/09 - 2025
Coppa Italia
23/09 - 2025
H1: 2-0
Serie A
21/09 - 2025
14/09 - 2025
H1: 0-1
01/09 - 2025
H1: 1-2
25/08 - 2025
Coppa Italia
19/08 - 2025
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 0-2
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Fiorentina

Serie A
05/10 - 2025
Europa Conference League
03/10 - 2025
Serie A
28/09 - 2025
H1: 0-0
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
Serie A
24/08 - 2025
Europa Conference League
22/08 - 2025
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NapoliNapoli6501615T T T B T
2AS RomaAS Roma6501515T B T T T
3AC MilanAC Milan6411613T T T T H
4InterInter6402912B B T T T
5JuventusJuventus6330412T T H H H
6AtalantaAtalanta6240610H T T H H
7BolognaBologna6312410T B T H T
8Como 1907Como 1907623129B H T H H
9SassuoloSassuolo630309B T B T T
10CremoneseCremonese6231-19T H H H B
11CagliariCagliari622208B T T B H
12UdineseUdinese6222-38T T B B H
13LazioLazio621337T B B T H
14ParmaParma6123-45H B H T B
15LecceLecce6123-55B B B H T
16TorinoTorino6123-85H T B B H
17FiorentinaFiorentina6033-43H B B H B
18Hellas VeronaHellas Verona6033-73B H H B B
19GenoaGenoa6024-62B H B B B
20PisaPisa6024-72B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow