- Tolgay Arslan
45 - Walace
53
- (Pen) Dusan Vlahovic
16 - Lucas Martinez
17 - Sofyan Amrabat
70 - Alvaro Odriozola
90
Thống kê trận đấu Udinese vs Fiorentina
số liệu thống kê
Udinese
Fiorentina
45 Kiếm soát bóng 55
14 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 9
0 Việt vị 0
14 Chuyền dài 15
4 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 1
3 Phản công 6
1 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 13
14 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 9
0 Việt vị 0
14 Chuyền dài 15
4 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 1
3 Phản công 6
1 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 13
Đội hình xuất phát Udinese vs Fiorentina
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Udinese vs Fiorentina
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Serie A
Coppa Italia
Serie A
Thành tích gần đây Udinese
Serie A
Coppa Italia
Thành tích gần đây Fiorentina
Serie A
Europa Conference League
Serie A
Europa Conference League
Serie A
Europa Conference League
Serie A
Bảng xếp hạng Serie A
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 13 | 8 | 4 | 1 | 10 | 28 | H T H T T |
| 2 | | 13 | 9 | 1 | 3 | 9 | 28 | T H B T T |
| 3 | | 13 | 9 | 0 | 4 | 15 | 27 | T T T B T |
| 4 | | 13 | 9 | 0 | 4 | 8 | 27 | T B T T B |
| 5 | | 12 | 7 | 3 | 2 | 13 | 24 | H H T T T |
| 6 | | 13 | 6 | 6 | 1 | 12 | 24 | T H H T T |
| 7 | | 13 | 6 | 5 | 2 | 5 | 23 | T T H H T |
| 8 | | 13 | 5 | 3 | 5 | 5 | 18 | H T B T B |
| 9 | | 13 | 5 | 3 | 5 | -6 | 18 | B T B B T |
| 10 | | 13 | 5 | 2 | 6 | 0 | 17 | T B T H B |
| 11 | | 13 | 3 | 7 | 3 | 2 | 16 | H B B B T |
| 12 | | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H T B B B |
| 13 | | 13 | 3 | 5 | 5 | -11 | 14 | H H H B B |
| 14 | | 13 | 3 | 4 | 6 | -7 | 13 | B T H B T |
| 15 | | 13 | 2 | 5 | 6 | -6 | 11 | B B H H B |
| 16 | | 13 | 2 | 5 | 6 | -7 | 11 | B T H H T |
| 17 | | 13 | 2 | 5 | 6 | -8 | 11 | B B H T B |
| 18 | | 13 | 1 | 7 | 5 | -8 | 10 | H H T H B |
| 19 | | 13 | 0 | 6 | 7 | -11 | 6 | B B H H B |
| 20 | | 13 | 0 | 6 | 7 | -12 | 6 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại