Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Michel Ndary Adopo (Thay: Yerry Mina) 20 | |
![]() Mattia Felici 21 | |
![]() Gennaro Borrelli (Kiến tạo: Michel Ndary Adopo) 25 | |
![]() Alessandro Di Pardo (Thay: Mattia Felici) 46 | |
![]() Adam Obert 49 | |
![]() Christian Kabasele (Kiến tạo: Oumar Solet) 58 | |
![]() Nicolo Bertola (Thay: Christian Kabasele) 67 | |
![]() Nicolo Zaniolo 72 | |
![]() Zito Luvumbo (Thay: Gennaro Borrelli) 72 | |
![]() Vakoun Issouf Bayo (Thay: Nicolo Zaniolo) 77 | |
![]() Nicolo Cavuoti (Thay: Adam Obert) 82 | |
![]() Leonardo Pavoletti (Thay: Sebastiano Esposito) 83 | |
![]() Oier Zarraga (Thay: Jakub Piotrowski) 85 | |
![]() Kingsley Ehizibue (Thay: Alessandro Zanoli) 86 |
Thống kê trận đấu Udinese vs Cagliari


Diễn biến Udinese vs Cagliari
Kiểm soát bóng: Udinese: 59%, Cagliari: 41%.
Udinese đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Udinese đang kiểm soát bóng.
Matteo Prati giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Một cầu thủ của Udinese thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Kiểm soát bóng: Udinese: 59%, Cagliari: 41%.
Udinese đang có một pha tấn công có thể gây nguy hiểm.
Udinese đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Vakoun Issouf Bayo bị phạt vì đẩy Marco Palestra.
Cagliari đang kiểm soát bóng.
Một cầu thủ của Udinese thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Udinese đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Udinese đang kiểm soát bóng.
Elia Caprile của Cagliari cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Arthur Atta thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được vị trí của đồng đội nào.
Phát bóng lên cho Cagliari.
Oooh... đó là một cơ hội mười mươi! Vakoun Issouf Bayo lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó
Vakoun Issouf Bayo của Udinese thực hiện một cú sút chệch mục tiêu.
Oooh... đó là một cơ hội ngon ăn! Keinan Davis lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.
Nỗ lực tốt của Keinan Davis khi anh hướng một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá được.
Đội hình xuất phát Udinese vs Cagliari
Udinese (3-5-2): Razvan Sava (90), Saba Goglichidze (2), Christian Kabasele (27), Oumar Solet (28), Alessandro Zanoli (59), Jakub Piotrowski (24), Jesper Karlstrom (8), Arthur Atta (14), Hassane Kamara (11), Keinan Davis (9), Nicolò Zaniolo (10)
Cagliari (4-3-2-1): Elia Caprile (1), Marco Palestra (2), Zé Pedro (32), Yerry Mina (26), Adam Obert (33), Alessandro Deiola (14), Matteo Prati (16), Michael Folorunsho (90), Mattia Felici (17), Sebastiano Esposito (94), Gennaro Borrelli (29)


Thay người | |||
67’ | Christian Kabasele Nicolo Bertola | 20’ | Yerry Mina Michel Adopo |
77’ | Nicolo Zaniolo Vakoun Bayo | 46’ | Mattia Felici Alessandro Di Pardo |
85’ | Jakub Piotrowski Oier Zarraga | 82’ | Adam Obert Nicolo Cavuoti |
86’ | Alessandro Zanoli Kingsley Ehizibue | 83’ | Sebastiano Esposito Leonardo Pavoletti |
Cầu thủ dự bị | |||
Vakoun Bayo | Michel Adopo | ||
Adam Buksa | Riyad Idrissi | ||
Gioele Venuti | Sebastiano Luperto | ||
Daniele Padelli | Giuseppe Ciocci | ||
Nicolo Bertola | Vincenzo Sarno | ||
Matteo Palma | Alessandro Di Pardo | ||
Kingsley Ehizibue | Luca Mazzitelli | ||
Jordan Zemura | Nicolo Cavuoti | ||
Sandi Lovrić | Semih Kılıçsoy | ||
Oier Zarraga | Leonardo Pavoletti | ||
Jurgen Ekkelenkamp | Zito Luvumbo | ||
Lennon Miller | |||
Rui Modesto | |||
Idrissa Gueye | |||
Adam Buksa |
Tình hình lực lượng | |||
Maduka Okoye Không xác định | Boris Radunovic Chấn thương bắp chân | ||
Thomas Kristensen Chấn thương cơ | Juan Rodriguez Chấn thương đùi | ||
Iker Bravo Không xác định | Nicola Pintus Va chạm | ||
Gabriele Zappa Chấn thương đùi | |||
Gianluca Gaetano Chấn thương đùi | |||
Marko Rog Chấn thương cơ | |||
Andrea Belotti Chấn thương dây chằng chéo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Udinese vs Cagliari
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Udinese
Thành tích gần đây Cagliari
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | T T T B T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 15 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 12 | B B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T T H H H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H T T H H |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T B T H T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | B H T H H |
9 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | B T B T T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -1 | 9 | T H H H B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T B H |
12 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T B B H |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 7 | T B B T H |
14 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H B H T B |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | B B B H T |
16 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -8 | 5 | H T B B H |
17 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | H B B H B |
18 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | B H H B B |
19 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | B H B B B |
20 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại