Thứ Bảy, 18/10/2025
Arthur Atta
30
Christian Pulisic
39
Youssouf Fofana (Kiến tạo: Christian Pulisic)
46
Adam Buksa (Thay: Iker Bravo)
46
Jordan Zemura
50
Christian Pulisic (Kiến tạo: Adrien Rabiot)
53
Alessandro Zanoli (Thay: Kingsley Ehizibue)
59
Rui Modesto (Thay: Jurgen Ekkelenkamp)
59
Nicolo Zaniolo (Thay: Keinan Davis)
59
Christopher Nkunku (Thay: Santiago Gimenez)
62
Ruben Loftus-Cheek (Thay: Christian Pulisic)
63
Koni De Winter (Thay: Strahinja Pavlovic)
68
Samuele Ricci (Thay: Youssouf Fofana)
68
Zachary Athekame (Thay: Luka Modric)
81
Lennon Miller (Thay: Arthur Atta)
81

Thống kê trận đấu Udinese vs AC Milan

số liệu thống kê
Udinese
Udinese
AC Milan
AC Milan
40 Kiểm soát bóng 60
9 Phạm lỗi 7
14 Ném biên 18
3 Việt vị 2
7 Chuyền dài 2
1 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Udinese vs AC Milan

Tất cả (245)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Kiểm soát bóng: Udinese: 40%, AC Milan: 60%.

90+4'

Kiểm soát bóng: Udinese: 39%, AC Milan: 61%.

90+4'

Lennon Miller không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.

90+4'

Nicolo Zaniolo từ Udinese thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh phải.

90+4'

Matteo Gabbia từ AC Milan chặn một đường chuyền hướng về vòng cấm.

90+3'

Udinese đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Phát bóng lên cho Udinese.

90+2'

Adrien Rabiot từ AC Milan sút bóng ra ngoài mục tiêu.

90+2'

Pervis Estupinan tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.

90'

Kiểm soát bóng: Udinese: 42%, AC Milan: 58%.

89'

AC Milan đang kiểm soát bóng.

88'

Lennon Miller đánh đầu về phía khung thành, nhưng Pietro Terracciano đã có mặt để cản phá dễ dàng.

88'

Đường chuyền của Thomas Kristensen từ Udinese đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

88'

Udinese thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

87'

Zachary Athekame bị phạt vì đẩy Lennon Miller.

87'

Adam Buksa của Udinese chặn một quả tạt hướng về phía vòng cấm.

87'

Samuele Ricci của AC Milan thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.

87'

Thomas Kristensen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

87'

AC Milan có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

Đội hình xuất phát Udinese vs AC Milan

Udinese (4-4-2): Razvan Sava (90), Kingsley Ehizibue (19), Thomas Kristensen (31), Oumar Solet (28), Jordan Zemura (33), Arthur Atta (14), Oier Zarraga (6), Jesper Karlstrom (8), Jurgen Ekkelenkamp (32), Iker Bravo (17), Keinan Davis (9)

AC Milan (3-4-2-1): Pietro Terracciano (1), Fikayo Tomori (23), Matteo Gabbia (46), Strahinja Pavlović (31), Alexis Saelemaekers (56), Youssouf Fofana (19), Luka Modrić (14), Pervis Estupiñán (2), Christian Pulisic (11), Adrien Rabiot (12), Santiago Giménez (7)

Udinese
Udinese
4-4-2
90
Razvan Sava
19
Kingsley Ehizibue
31
Thomas Kristensen
28
Oumar Solet
33
Jordan Zemura
14
Arthur Atta
6
Oier Zarraga
8
Jesper Karlstrom
32
Jurgen Ekkelenkamp
17
Iker Bravo
9
Keinan Davis
7
Santiago Giménez
12
Adrien Rabiot
11
Christian Pulisic
2
Pervis Estupiñán
14
Luka Modrić
19
Youssouf Fofana
56
Alexis Saelemaekers
31
Strahinja Pavlović
46
Matteo Gabbia
23
Fikayo Tomori
1
Pietro Terracciano
AC Milan
AC Milan
3-4-2-1
Thay người
59’
Kingsley Ehizibue
Alessandro Zanoli
62’
Santiago Gimenez
Christopher Nkunku
59’
Jurgen Ekkelenkamp
Rui Modesto
63’
Christian Pulisic
Ruben Loftus-Cheek
68’
Strahinja Pavlovic
Koni De Winter
68’
Youssouf Fofana
Samuele Ricci
81’
Luka Modric
Zachary Athekame
Cầu thủ dự bị
Alessandro Nunziante
Matteo Pittarella
Gioele Venuti
Lorenzo Torriani
Saba Goglichidze
Koni De Winter
Hassane Kamara
Zachary Athekame
Nicolo Bertola
David Odogu
Matteo Palma
Davide Bartesaghi
Christian Kabasele
Samuele Ricci
Alessandro Zanoli
Ruben Loftus-Cheek
Jakub Piotrowski
Christopher Nkunku
Rui Modesto
Cheveyo Balentien
Tình hình lực lượng

Maduka Okoye

Không xác định

Mike Maignan

Chấn thương đùi

Vakoun Bayo

Chấn thương đùi

Ardon Jashari

Không xác định

Rafael Leão

Chấn thương bắp chân

Huấn luyện viên

Kosta Runjaic

Massimiliano Allegri

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
07/02 - 2016
11/09 - 2016
29/01 - 2017
17/09 - 2017
04/02 - 2018
05/11 - 2018
03/04 - 2019
25/08 - 2019
19/01 - 2020
01/11 - 2020
04/03 - 2021
12/12 - 2021
26/02 - 2022
13/08 - 2022
19/03 - 2023
05/11 - 2023
21/01 - 2024
19/10 - 2024
12/04 - 2025
21/09 - 2025

Thành tích gần đây Udinese

Serie A
05/10 - 2025
28/09 - 2025
Coppa Italia
23/09 - 2025
H1: 2-0
Serie A
21/09 - 2025
14/09 - 2025
H1: 0-1
01/09 - 2025
H1: 1-2
25/08 - 2025
Coppa Italia
19/08 - 2025
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 0-2
09/08 - 2025

Thành tích gần đây AC Milan

Serie A
06/10 - 2025
29/09 - 2025
H1: 2-0
Coppa Italia
24/09 - 2025
H1: 1-0
Serie A
21/09 - 2025
15/09 - 2025
30/08 - 2025
H1: 0-0
24/08 - 2025
Giao hữu
10/08 - 2025
09/08 - 2025
31/07 - 2025

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NapoliNapoli6501615T T T B T
2AS RomaAS Roma6501515T B T T T
3AC MilanAC Milan6411613T T T T H
4InterInter6402912B B T T T
5JuventusJuventus6330412T T H H H
6AtalantaAtalanta6240610H T T H H
7BolognaBologna6312410T B T H T
8Como 1907Como 1907623129B H T H H
9SassuoloSassuolo630309B T B T T
10CremoneseCremonese6231-19T H H H B
11CagliariCagliari622208B T T B H
12UdineseUdinese6222-38T T B B H
13LazioLazio621337T B B T H
14ParmaParma6123-45H B H T B
15LecceLecce6123-55B B B H T
16TorinoTorino6123-85H T B B H
17FiorentinaFiorentina6033-43H B B H B
18Hellas VeronaHellas Verona6033-73B H H B B
19GenoaGenoa6024-62B H B B B
20PisaPisa6024-72B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow