Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Arthur Atta 30 | |
![]() Christian Pulisic 39 | |
![]() Youssouf Fofana (Kiến tạo: Christian Pulisic) 46 | |
![]() Adam Buksa (Thay: Iker Bravo) 46 | |
![]() Jordan Zemura 50 | |
![]() Christian Pulisic (Kiến tạo: Adrien Rabiot) 53 | |
![]() Alessandro Zanoli (Thay: Kingsley Ehizibue) 59 | |
![]() Rui Modesto (Thay: Jurgen Ekkelenkamp) 59 | |
![]() Nicolo Zaniolo (Thay: Keinan Davis) 59 | |
![]() Christopher Nkunku (Thay: Santiago Gimenez) 62 | |
![]() Ruben Loftus-Cheek (Thay: Christian Pulisic) 63 | |
![]() Koni De Winter (Thay: Strahinja Pavlovic) 68 | |
![]() Samuele Ricci (Thay: Youssouf Fofana) 68 | |
![]() Zachary Athekame (Thay: Luka Modric) 81 | |
![]() Lennon Miller (Thay: Arthur Atta) 81 |
Thống kê trận đấu Udinese vs AC Milan


Diễn biến Udinese vs AC Milan
Kiểm soát bóng: Udinese: 40%, AC Milan: 60%.
Kiểm soát bóng: Udinese: 39%, AC Milan: 61%.
Lennon Miller không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Nicolo Zaniolo từ Udinese thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Matteo Gabbia từ AC Milan chặn một đường chuyền hướng về vòng cấm.
Udinese đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Udinese.
Adrien Rabiot từ AC Milan sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Pervis Estupinan tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Udinese: 42%, AC Milan: 58%.
AC Milan đang kiểm soát bóng.
Lennon Miller đánh đầu về phía khung thành, nhưng Pietro Terracciano đã có mặt để cản phá dễ dàng.
Đường chuyền của Thomas Kristensen từ Udinese đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Udinese thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Zachary Athekame bị phạt vì đẩy Lennon Miller.
Adam Buksa của Udinese chặn một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
Samuele Ricci của AC Milan thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Thomas Kristensen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
AC Milan có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Đội hình xuất phát Udinese vs AC Milan
Udinese (4-4-2): Razvan Sava (90), Kingsley Ehizibue (19), Thomas Kristensen (31), Oumar Solet (28), Jordan Zemura (33), Arthur Atta (14), Oier Zarraga (6), Jesper Karlstrom (8), Jurgen Ekkelenkamp (32), Iker Bravo (17), Keinan Davis (9)
AC Milan (3-4-2-1): Pietro Terracciano (1), Fikayo Tomori (23), Matteo Gabbia (46), Strahinja Pavlović (31), Alexis Saelemaekers (56), Youssouf Fofana (19), Luka Modrić (14), Pervis Estupiñán (2), Christian Pulisic (11), Adrien Rabiot (12), Santiago Giménez (7)


Thay người | |||
59’ | Kingsley Ehizibue Alessandro Zanoli | 62’ | Santiago Gimenez Christopher Nkunku |
59’ | Jurgen Ekkelenkamp Rui Modesto | 63’ | Christian Pulisic Ruben Loftus-Cheek |
68’ | Strahinja Pavlovic Koni De Winter | ||
68’ | Youssouf Fofana Samuele Ricci | ||
81’ | Luka Modric Zachary Athekame |
Cầu thủ dự bị | |||
Alessandro Nunziante | Matteo Pittarella | ||
Gioele Venuti | Lorenzo Torriani | ||
Saba Goglichidze | Koni De Winter | ||
Hassane Kamara | Zachary Athekame | ||
Nicolo Bertola | David Odogu | ||
Matteo Palma | Davide Bartesaghi | ||
Christian Kabasele | Samuele Ricci | ||
Alessandro Zanoli | Ruben Loftus-Cheek | ||
Jakub Piotrowski | Christopher Nkunku | ||
Rui Modesto | Cheveyo Balentien |
Tình hình lực lượng | |||
Maduka Okoye Không xác định | Mike Maignan Chấn thương đùi | ||
Vakoun Bayo Chấn thương đùi | Ardon Jashari Không xác định | ||
Rafael Leão Chấn thương bắp chân |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Udinese vs AC Milan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Udinese
Thành tích gần đây AC Milan
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | T T T B T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 15 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 12 | B B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T T H H H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H T T H H |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T B T H T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | B H T H H |
9 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | B T B T T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -1 | 9 | T H H H B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T B H |
12 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T B B H |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 7 | T B B T H |
14 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H B H T B |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | B B B H T |
16 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -8 | 5 | H T B B H |
17 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | H B B H B |
18 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | B H H B B |
19 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | B H B B B |
20 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại