Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Alex Sanchez (Thay: Suleiman Camara)
68 - Nolito (Thay: Ekain Zenitagoia)
68 - Nolito
69 - Alex Sanchez (Kiến tạo: Javi Vazquez)
70 - Coke (Thay: Kevin Appin)
73 - Fran Grima
76 - Andres Palacios (Thay: Cristian Herrera)
82 - Jorge Chanza (Thay: German Parreno)
82
- Gabriel Fuentes
8 - Miguel Puche Garcia (Thay: Sergio Bermejo)
30 - Miguel Puche
30 - Miguel Puche (Thay: Sergio Bermejo)
30 - Ivan Azon
32 - Jaume Grau
66 - Carlos Nieto (Thay: Gabriel Fuentes)
68 - Makhtar Gueye (Thay: Victor Mollejo)
68 - Valentin Vada (Thay: Manu Molina)
80 - Tomas Alarcon (Thay: Jaume Grau)
80 - Tomas Alarcon (Thay: Manu Molina)
80 - Valentin Vada (Thay: Jaume Grau)
80
Thống kê trận đấu UD Ibiza vs Real Zaragoza
Diễn biến UD Ibiza vs Real Zaragoza
Tất cả (37)
Mới nhất
|
Cũ nhất
German Parreno rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jorge Chanza.
Cristian Herrera rời sân nhường chỗ cho Andres Palacios.
Jaume Grau rời sân và vào thay là Valentin Vada.
Manu Molina rời sân nhường chỗ cho Tomas Alarcon.
Jaume Grau rời sân nhường chỗ cho Tomas Alarcon.
Jaume Grau rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Manu Molina rời sân và vào thay là Valentin Vada.
Thẻ vàng cho Fran Grima.
Thẻ vàng cho [player1].
Kevin Appin sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Coke.
Javi Vazquez kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Alex Sanchez đã trúng đích!
G O O O O A A A L UD Ibiza điểm số.
Ekain Zenitagoia rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Ekain Zenitagoia rời sân nhường chỗ cho Nolito
Ibiza có một quả phát bóng lên.
Victor Mollejo rời sân nhường chỗ cho Makhtar Gueye.
Victor Mollejo rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Ném biên cho Zaragoza bên phần sân của Ibiza.
Gabriel Fuentes rời sân nhường chỗ cho Carlos Nieto
Iosu Galech Apezteguia thực hiện quả ném biên cho Zaragoza bên phần sân của Ibiza.
Suleiman Camara rời sân nhường chỗ cho Alex Sanchez.
Ibiza cần phải thận trọng. Zaragoza thực hiện quả ném biên tấn công.
Thẻ vàng cho Jaume Grau.
Thẻ vàng cho [player1].
Zaragoza được hưởng quả phạt góc bởi Iosu Galech Apezteguia.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Ibiza.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Bebe của Zaragoza thực hiện pha dứt điểm, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Gaizka Larrazabal của Zaragoza thực hiện pha dứt điểm, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
G O O O A A A L - Ivan Azon đã trúng mục tiêu!
Sergio Bermejo rời sân nhường chỗ cho Miguel Puche.
Zaragoza được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Thẻ vàng cho Gabriel Fuentes.
Ibiza có thể chuyển bóng sang vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Zaragoza không?
Đội hình xuất phát UD Ibiza vs Real Zaragoza
UD Ibiza (5-4-1): German Parreno Boix (1), Fran Grima (2), Javier Serrano Martinez (4), Marcos Mauro (18), Fausto Grillo (6), Javi Vazquez (12), Cristian Herrera (7), Williams Hector Alarcon Cepeda (21), Kevin Appin (20), Suleiman Camara (28), Ekain Zenitagoia Arana (10)
Real Zaragoza (4-4-2): Cristian Alvarez (1), Gaizka Larrazabal (12), Alejandro Frances (6), Lluis Lopez (24), Gabriel Rafael Fuentes Gomez (2), Sergio Bermejo (10), Manu Molina (23), Jaume Grau (5), Bebe (4), Ivan Azon Monzon (9), Victor Mollejo (28)
Thay người | |||
68’ | Suleiman Camara Alejandro Sanchez | 30’ | Sergio Bermejo Miguel Puche Garcia |
68’ | Ekain Zenitagoia Nolito | 68’ | Victor Mollejo Makhtar Gueye |
73’ | Kevin Appin Coke | 68’ | Gabriel Fuentes Carlos Nieto |
82’ | Cristian Herrera Andres Palacios | 80’ | Manu Molina Tomás Alarcon |
82’ | German Parreno Jorge Chanza | 80’ | Jaume Grau Valentin Vada |
Cầu thủ dự bị | |||
Alejandro Sanchez | Miguel Puche Garcia | ||
Andres Palacios | Alvaro Raton | ||
Xairo Rial | Alberto Zapater | ||
Daniel Fuzato | Makhtar Gueye | ||
Coke | Carlos Nieto | ||
Gonzalo Escobar | Francho Serrano Gracia | ||
Jorge Chanza | Tomás Alarcon | ||
Nolito | Jairo Quinteros | ||
Lukas Julis | Valentin Vada | ||
Eugeni Valderrama | |||
Carlos Vigaray | |||
Javier Abbad |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây UD Ibiza
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 40 | 20 | 13 | 7 | 25 | 73 | |
2 | | 40 | 21 | 8 | 11 | 17 | 71 | |
3 | | 40 | 20 | 11 | 9 | 19 | 71 | |
4 | | 40 | 19 | 12 | 9 | 12 | 69 | |
5 | | 40 | 19 | 10 | 11 | 13 | 67 | |
6 | | 40 | 18 | 11 | 11 | 15 | 65 | |
7 | | 40 | 17 | 11 | 12 | 11 | 62 | |
8 | | 40 | 17 | 10 | 13 | 12 | 61 | |
9 | | 40 | 14 | 13 | 13 | 1 | 55 | |
10 | 40 | 14 | 12 | 14 | -1 | 54 | ||
11 | | 40 | 14 | 12 | 14 | -2 | 54 | |
12 | | 40 | 15 | 9 | 16 | -6 | 54 | |
13 | 40 | 13 | 14 | 13 | 7 | 53 | ||
14 | | 40 | 13 | 13 | 14 | -1 | 52 | |
15 | | 40 | 12 | 16 | 12 | -2 | 52 | |
16 | 40 | 13 | 11 | 16 | 0 | 50 | ||
17 | | 40 | 12 | 14 | 14 | 0 | 50 | |
18 | | 40 | 12 | 12 | 16 | -5 | 48 | |
19 | | 40 | 11 | 11 | 18 | -18 | 44 | |
20 | | 40 | 8 | 12 | 20 | -17 | 36 | |
21 | | 40 | 6 | 12 | 22 | -38 | 30 | |
22 | | 40 | 6 | 5 | 29 | -42 | 23 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại