Ném biên cho Oman gần khu vực 16 mét 50.
![]() (og) Kouame Autonne 12 | |
![]() Ali Saleh (Thay: Yahya Alghassani) 38 | |
![]() Ali Saleh (Thay: Yahya Al Ghassani) 38 | |
![]() Caio Canedo (Thay: Majed Hassan) 46 | |
![]() Yahia Nader (Thay: Fabio Lima) 46 | |
![]() Harib Abdalla Suhail (Thay: Abdalla Ramadan) 46 | |
![]() Issam Al Sabhi 59 | |
![]() Mohammed Al Ghafri (Thay: Issam Al Sabhi) 62 | |
![]() Marcus Meloni 76 | |
![]() Abdullah Fawaz (Thay: Arshad Al Alawi) 77 | |
![]() Mahmood Mabrook (Thay: Amjad Al-Harthi) 77 | |
![]() Caio 83 | |
![]() Zahir Al Aghbari (Thay: Ahmed Al-Khamisi) 85 | |
![]() Muhsen Al-Ghassani (Thay: Abdul Rahman Al Mushaifri) 85 | |
![]() Ali Saleh 87 | |
![]() Alaeddine Zouhir (Thay: Nicolas Gimenez) 88 | |
![]() Harib Al Saadi 90+9' |
Thống kê trận đấu UAE vs Oman


Diễn biến UAE vs Oman
Oman có thể tận dụng tình huống ném biên này sâu trong phần sân của UAE không?
Bóng an toàn khi Oman được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.

Harib Al Saadi (Oman) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Mohammed Al Ghafri (Oman) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.

Harib Al Saadi (Oman) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Mohammed Al Ghafri (Oman) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
UAE có một quả phát bóng từ cầu môn.
Phạt biên cho Oman tại sân vận động Jassim Bin Hamad.
Ném biên cho Oman.
Oman cần phải cẩn trọng. UAE có một quả ném biên tấn công.
UAE được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Oman.
Bóng an toàn khi UAE được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Oman được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Oman đã được Alireza Faghani trao một quả phạt góc.
Oman được hưởng quả phạt góc.
Cosmin Olaroiu đang thực hiện sự thay đổi cầu thủ thứ năm của đội tại sân Jassim Bin Hamad với Alaeddine Zouhir vào sân thay cho Nicolas Gimenez.

Ali Saleh (UAE) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Oman có một quả ném biên nguy hiểm.
Oman được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát UAE vs Oman
UAE (4-2-3-1): Khalid Eisa (17), Ruben Amaral (2), Lucas Pimenta (3), Kouame Autonne (4), Yahya Alghassani (20), Majed Hassan (8), Fabio De Lima (10), Nicolas Gimenez (14), Abdullah Ramadan (6), Caio (18), Marcus Meloni (16)
Oman (4-1-4-1): Ibrahim Al Mukhaini (1), Thani Gharib Al Rushaidi (3), Amjad Al Harthi (13), Khalid Al-Braiki (16), Ali Al-Busaidi (17), Ahmed Al Khamisi (6), Arshad Al Alawi (4), Nasser Al Rawahi (15), Abdulrahman Al-Mushaifri (21), Harib Al Saadi (23), Issam Al Sabhi (7)


Thay người | |||
38’ | Yahya Al Ghassani Ali Saleh | 62’ | Issam Al Sabhi Mohammed Al Ghafri |
46’ | Majed Hassan Caio Canedo | 77’ | Arshad Al Alawi Abdullah Fawaz |
46’ | Abdalla Ramadan Harib Suhail | 77’ | Amjad Al-Harthi Mahmood Mabrook |
46’ | Fabio Lima Yahia Nader | 85’ | Ahmed Al-Khamisi Zahir Al Aghbari |
88’ | Nicolas Gimenez Ala Zhir | 85’ | Abdul Rahman Al Mushaifri Muhsen Al Ghassani |
Cầu thủ dự bị | |||
Sultan Adil | Bilal Al Bloushi | ||
Hamad Al Meqebaali | Zahir Al Aghbari | ||
Khalifa Al Hammadi | Faiyz Al Rusheidi | ||
Ali Khaseif | Mohammed Al Ghafri | ||
Bruno | Muhsen Al Ghassani | ||
Caio Canedo | Ghanim Al Habashi | ||
Erik | Sultan Badar Al-Marzuq | ||
Harib Suhail | Ahed Al-Mashaiki | ||
Yahia Nader | Musab Al-Shaqsy | ||
Ali Saleh | Abdullah Fawaz | ||
Ala Zhir | Mahmood Mabrook | ||
Khaled Aldhanhani | Salaah Al Yahyaei |
Nhận định UAE vs Oman
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây UAE
Thành tích gần đây Oman
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
Bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | B T H H T |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | T B T B H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | T B H H B |
Bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T H T B T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | H B B T T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | T T B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 11 | 23 | T T H B T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 7 | 21 | T T H H T |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 15 | T B T H H |
4 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -7 | 13 | B T B T B |
5 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -6 | 8 | B B T H H |
6 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 13 | 22 | H H H T T |
2 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 8 | 16 | H T H T B |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T H B B T |
4 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | B H T B H |
5 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | H B T T H |
6 | ![]() | 10 | 0 | 5 | 5 | -13 | 5 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 27 | 23 | T T H B T |
2 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 9 | 19 | H T T T T |
3 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B T H T B |
4 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -11 | 12 | T B T T B |
5 | ![]() | 10 | 3 | 0 | 7 | -13 | 9 | B B B B T |
6 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -11 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại