Thứ Ba, 14/10/2025
Otabek Jurakoziev (Kiến tạo: Diyor Kholmatov)
22
Mohammadmahdi Ahmadi
31
Saman Fallah Varnami
37
Amir Ali Sadeghi (Thay: Amir Jafari)
46
Mohammadhossein Eslami (Thay: Alireza Khodaei)
46
Norchaev Khuisain (Thay: Alisher Odilov)
53
Arya Yousefi (Kiến tạo: Mehdi Hashemnejad)
62
Yadegar Rostami (Thay: Yasin Salmani)
63
Jasurbek Jaloliddinov (Thay: Diyor Kholmatov)
64
Khozimat Erkinov (Thay: Ruslanbek Zhiyanov)
64
Muhammadkadir Khamraliev (Thay: Shahzod Toirov)
65
Abubakr Rizo Turdialiev
66
Belal Arazi (Thay: Arya Yousefi)
79
Yadegar Rostami
86
Ulugbek Khoshimov (Thay: Otabek Jurakoziev)
87

Thống kê trận đấu U23 Uzbekistan vs Iran U23

số liệu thống kê
U23 Uzbekistan
U23 Uzbekistan
Iran U23
Iran U23
53 Kiểm soát bóng 47
14 Phạm lỗi 18
19 Ném biên 18
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến U23 Uzbekistan vs Iran U23

Tất cả (148)
90+5'

Jasurbek Jaloliddinov cho Uzbekistan lái xe về phía khung thành tại Markaziy Stadium Qarshi. Nhưng kết thúc không thành công.

90+5'

Quả phát bóng lên cho Uzbekistan tại Markaziy Stadium Qarshi.

90+5'

Mohammadhossein Eslami của Iran bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.

90+5'

Norchaev Khuisain cho Uzbekistan lái xe về phía khung thành tại Markaziy Stadium Qarshi. Nhưng kết thúc không thành công.

90+4'

Jasurbek Jaloliddinov (Uzbekistan) đánh đầu - nhưng cú sút dội cột dọc! Ohhhh thật gần.

90+4'

Norchaev Khuisain (Uzbekistan) đánh đầu - nhưng cú sút dội cột dọc! Ohhhh thật gần.

90+4'

Norchaev Khuisain (Uzbekistan) thực hiện một cú sút kinh hoàng - sút thẳng vào cột dọc! Ohhhh thật gần!

90+3'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Qarshi.

90+3'

Ahmed Abu Bakar Said Al Kaf ra hiệu cho Uzbekistan một quả phạt trực tiếp.

90+1'

Iran đang ở trong loạt sút từ quả đá phạt này.

90+1'

Iran được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

88'

Đá phạt cho Uzbekistan bên phần sân Iran.

88'

Iran đá phạt.

87'

Đội chủ nhà thay Otabek Jurakoziev bằng Ulugbek Khoshimov.

86' Yadegar Rostami của Iran đã được đặt ở Qarshi.

Yadegar Rostami của Iran đã được đặt ở Qarshi.

86'

Đá phạt cho Uzbekistan trong hiệp của họ.

86'

Bóng đi ra ngoài cho một quả phát bóng lên của Iran.

86'

Eldorbek Begimov bên phía Uzbekistan thực hiện cú sút nhưng không trúng đích.

85'

Ném biên dành cho Uzbekistan bên nửa Iran.

85'

Ahmed Abu Bakar Said Al Kaf ra hiệu cho Uzbekistan một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.

84'

Ahmed Abu Bakar Said Al Kaf thưởng cho Uzbekistan một quả phát bóng lên.

Đội hình xuất phát U23 Uzbekistan vs Iran U23

Thay người
53’
Alisher Odilov
Norchaev Khuisain
46’
Amir Jafari
Amir Ali Sadeghi
64’
Ruslanbek Zhiyanov
Khozimat Erkinov
46’
Alireza Khodaei
Mohammadhossein Eslami
64’
Diyor Kholmatov
Jasurbek Jaloliddinov
63’
Yasin Salmani
Yadegar Rostami
65’
Shahzod Toirov
Muhammadkadir Khamraliev
79’
Arya Yousefi
Belal Arazi
87’
Otabek Jurakoziev
Ulugbek Khoshimov
Cầu thủ dự bị
Abduvakhid Nematov
Reza Kakhsaz
Saidazamat Mirsaidov
Mohammad Amin Hazbavi
Dostonbek Tursunov
Mohammad Hossein Zavari
Muhammadkadir Khamraliev
Amir Ali Sadeghi
Khozimat Erkinov
Ahmad Shariatzadeh
Ibragim Ibragimov
Payam Parsa
Ulugbek Khoshimov
Mohammadhossein Eslami
Jasurbek Jaloliddinov
Yadegar Rostami
Alibek Davronov
Belal Arazi
Norchaev Khuisain
Ali Kalmarzy Sabet
Hamidullo Abdunabiev
Abdurauf Buriev

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U23 Châu Á
08/06 - 2022
12/09 - 2023

Thành tích gần đây U23 Uzbekistan

U23 Châu Á
09/09 - 2025
06/09 - 2025
03/09 - 2025
Giao hữu
04/06 - 2025
Olympic bóng đá nam
27/07 - 2024
24/07 - 2024
Giao hữu
10/06 - 2024
U23 Châu Á
03/05 - 2024
29/04 - 2024

Thành tích gần đây Iran U23

U23 Châu Á
10/09 - 2025
06/09 - 2025
03/09 - 2025
Asiad
01/10 - 2023
27/09 - 2023
24/09 - 2023
21/09 - 2023
19/09 - 2023
U23 Châu Á
12/09 - 2023
09/09 - 2023

Bảng xếp hạng U23 Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jordan U23Jordan U233300189T T T
2Turkmenistan U23Turkmenistan U23320156T T B
3BhutanBhutan3102-113B B T
4Chinese Taipei U23Chinese Taipei U233003-120B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Japan U23Japan U23330099T T T
2Kuwait U23Kuwait U233111-44H T B
3Afghanistan U23Afghanistan U233102-33B B T
4U23 MyanmarU23 Myanmar3012-21H B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1U23 Việt NamU23 Việt Nam330049T T T
2Yemen U23Yemen U23320116T T B
3Bangladesh U23Bangladesh U23310203B B T
4U23 SingaporeU23 Singapore3003-50B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Australia U23Australia U233210207T T H
2China U23China U233210117T T H
3U23 Đông TimorU23 Đông Timor3102-13B B T
4Northern Mariana Islands U23Northern Mariana Islands U233003-300B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kyrgyzstan U23Kyrgyzstan U23321077T H T
2Uzbekistan U23Uzbekistan U23321057T H T
3Palestine U23Palestine U23310233B T B
4Sri Lanka U23Sri Lanka U233003-150B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1U23 Thái LanU23 Thái Lan321077T H T
2Lebanon U23Lebanon U23321047T H T
3U23 MalaysiaU23 Malaysia310253B T B
4Mongolia U23Mongolia U233003-160B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Iraq U23Iraq U23321087T T H
2U23 CampuchiaU23 Campuchia312015H T H
3Oman U23Oman U23311104H B T
4Pakistan U23Pakistan U233003-90B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Qatar U23Qatar U233300159T T T
2India U23India U23320176T B T
3Bahrain U23Bahrain U23310273B T B
4Brunei U23Brunei U233003-290B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Iran U23Iran U233300119T T T
2UAE U23UAE U233201146T T B
3Hong Kong U23Hong Kong U233102-53B B T
4Guam U23Guam U233003-200B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow