Thứ Tư, 15/10/2025
Ali Abd Al-Rasoul (Thay: Saleh Al-Bannay)
33
Bashar Al-Diabat (Thay: Khaled Sayaheen)
62
Aqeel Al-Hazeem (Thay: Khaled Almershed)
66
Mohammad Abdel-Motalib Aburiziq (Kiến tạo: Nizar Mahmoud Al-Rashdan)
68
Fahad Zayed
75
Hamza Fouad Al-Saifi (Thay: Amin Al-Shanaineh)
80
Abdallah Al-Shuaybat (Thay: Omar Hani)
80
Mohammad Al-Rashed (Thay: Fahad Zayed)
83
Fahad Al-Azmi (Thay: Naser Falah)
83
Bashar Al-Diabat
85
Yousef Al Haqan
90
Mohammad Al-Rashed
90
Yousef Al Haqan
90+5'
Mohammad Al-Rashed
90+7'

Thống kê trận đấu U23 Kuwait vs Jordan U23

số liệu thống kê
U23 Kuwait
U23 Kuwait
Jordan U23
Jordan U23
33 Kiểm soát bóng 67
8 Phạm lỗi 8
26 Ném biên 34
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 8
1 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
12 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến U23 Kuwait vs Jordan U23

Tất cả (147)
90+7' Mohammad Al-Rashed (Kuwait) bị thẻ vàng.

Mohammad Al-Rashed (Kuwait) bị thẻ vàng.

90+6'

Ahmed Abu Bakar Said Al Kaf ra hiệu cho Jordan một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.

90+6'

Nizar Mahmoud Al-Rashdan của Jordan đã có mặt trong mục tiêu nhưng không thành công.

90+5' Yousef Al Haqan (Kuwait) đã nhận thẻ vàng từ Ahmed Abu Bakar Said Al Kaf.

Yousef Al Haqan (Kuwait) đã nhận thẻ vàng từ Ahmed Abu Bakar Said Al Kaf.

90+5' Mohammad Al-Rashed (Kuwait) đã nhận một thẻ vàng từ Ahmed Abu Bakar Said Al Kaf.

Mohammad Al-Rashed (Kuwait) đã nhận một thẻ vàng từ Ahmed Abu Bakar Said Al Kaf.

90+5'

Đá phạt Jordan.

90+4'

Kuwait cần phải thận trọng. Jordan được hưởng quả ném biên tấn công.

90+3'

Liệu Jordan có thể đưa được bóng vào một vị trí tấn công từ quả ném biên bên phần sân của Kuwait?

90+2'

Ahmed Abu Bakar Said Al Kaf ra hiệu cho Kuwait thực hiện quả ném biên bên phần sân của Jordan.

90+2'

Ném biên dành cho Kuwait ở gần khu vực penalty.

90+2'

Ném biên dành cho Jordan tại Markaziy Stadium Qarshi.

90+1'

Nizar Mahmoud Al-Rashdan cho Jordan lái xe về phía khung thành tại Markaziy Stadium Qarshi. Nhưng kết thúc không thành công.

90'

Ahmed Abu Bakar Said Al Kaf ra hiệu cho Jordan một quả phạt trực tiếp ngay bên ngoài khu vực của Kuwait.

90'

Jordan có quả ném biên nguy hiểm.

90'

Bóng an toàn khi Kuwait được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.

89'

Ném biên dành cho Jordan trong hiệp của họ.

85' Bashar Al-Diabat (Jordan) đã bị đuổi khỏi sân!

Bashar Al-Diabat (Jordan) đã bị đuổi khỏi sân!

85'

Kuwait được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

84'

Bóng đi ra khỏi khung thành cho một quả phát bóng lên của Jordan.

84'

Kuwait được hưởng quả phạt góc do Ahmed Abu Bakar Said Al Kaf thực hiện.

83'

Kuwait thay người thứ tư với Fahad Al-Azmi thay Naser Falah.

Đội hình xuất phát U23 Kuwait vs Jordan U23

Thay người
33’
Saleh Al-Bannay
Ali Abd Al-Rasoul
62’
Khaled Sayaheen
Bashar Al-Diabat
66’
Khaled Almershed
Aqeel Al-Hazeem
80’
Amin Al-Shanaineh
Hamza Fouad Al-Saifi
83’
Fahad Zayed
Mohammad Al-Rashed
80’
Omar Hani
Abdallah Al-Shuaybat
83’
Naser Falah
Fahad Al-Azmi
Cầu thủ dự bị
Mohammad Alshammari
Husam Ali Mohammad Abudahab
Omar Alrashidi
Danial Ahmed Afaneh
Aqeel Al-Hazeem
Hamza Fouad Al-Saifi
Saleh Al-Mehtab
Ahmad Mohannad Juaidi
Ali Abd Al-Rasoul
Shoqi Ghassan Al-Quz'a
Mohammad Al-Rashed
Bassam Ata Daldoom
Bader Almutairi
Abdelrahman Abu Alkas
Fahad Al-Azmi
Ahmad Alhareth Abu Sha'ireh
Abdulaziz Marzoaq
Bashar Al-Diabat
Abdulrahman Al-Fadhli
Abdallah Al-Shuaybat
Mohammad Al-Husainan
Qais Abassi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U23 Châu Á
05/06 - 2022

Thành tích gần đây U23 Kuwait

U23 Châu Á
09/09 - 2025
06/09 - 2025
03/09 - 2025
23/04 - 2024
20/04 - 2024
17/04 - 2024
Giao hữu
Asiad
24/09 - 2023
21/09 - 2023
19/09 - 2023

Thành tích gần đây Jordan U23

U23 Châu Á
09/09 - 2025
06/09 - 2025
03/09 - 2025
21/04 - 2024
18/04 - 2024
15/04 - 2024
U23 Việt Nam
11/04 - 2024
U23 Châu Á
13/09 - 2023
10/09 - 2023
07/09 - 2023

Bảng xếp hạng U23 Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jordan U23Jordan U233300189T T T
2Turkmenistan U23Turkmenistan U23320156T T B
3BhutanBhutan3102-113B B T
4Chinese Taipei U23Chinese Taipei U233003-120B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Japan U23Japan U23330099T T T
2Kuwait U23Kuwait U233111-44H T B
3Afghanistan U23Afghanistan U233102-33B B T
4U23 MyanmarU23 Myanmar3012-21H B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1U23 Việt NamU23 Việt Nam330049T T T
2Yemen U23Yemen U23320116T T B
3Bangladesh U23Bangladesh U23310203B B T
4U23 SingaporeU23 Singapore3003-50B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Australia U23Australia U233210207T T H
2China U23China U233210117T T H
3U23 Đông TimorU23 Đông Timor3102-13B B T
4Northern Mariana Islands U23Northern Mariana Islands U233003-300B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kyrgyzstan U23Kyrgyzstan U23321077T H T
2Uzbekistan U23Uzbekistan U23321057T H T
3Palestine U23Palestine U23310233B T B
4Sri Lanka U23Sri Lanka U233003-150B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1U23 Thái LanU23 Thái Lan321077T H T
2Lebanon U23Lebanon U23321047T H T
3U23 MalaysiaU23 Malaysia310253B T B
4Mongolia U23Mongolia U233003-160B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Iraq U23Iraq U23321087T T H
2U23 CampuchiaU23 Campuchia312015H T H
3Oman U23Oman U23311104H B T
4Pakistan U23Pakistan U233003-90B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Qatar U23Qatar U233300159T T T
2India U23India U23320176T B T
3Bahrain U23Bahrain U23310273B T B
4Brunei U23Brunei U233003-290B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Iran U23Iran U233300119T T T
2UAE U23UAE U233201146T T B
3Hong Kong U23Hong Kong U233102-53B B T
4Guam U23Guam U233003-200B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow