Pháp được hưởng quả ném biên tại sân El Teniente.
![]() Anthony Bermont 25 | |
![]() (Pen) Jody Ah Shene 33 | |
![]() Asekho Tiwani 37 | |
![]() Luke Baartman (Thay: Kutlwano Letlhaku) 61 | |
![]() Djylian N'Guessan (Thay: Justin Bourgault) 67 | |
![]() Noham Kamara (Thay: Ilane Toure) 67 | |
![]() Mfundo Vilakazi (Thay: Langelihle Phili) 69 | |
![]() Siviwe Magidigidi (Thay: Jody Ah Shene) 69 | |
![]() Djylian N'Guessan 70 | |
![]() Lucas Michal 80 | |
![]() Luke Baartman 81 | |
![]() Fode Sylla (Thay: Rabby Nzingoula) 82 | |
![]() Thabang Mahlangu (Thay: Shakeel April) 87 | |
![]() Moustapha Dabo (Thay: Tadjidine Mmadi) 90 | |
![]() Andrea Le Borgne (Thay: Mayssam Benama) 90 |
Thống kê trận đấu U20 Pháp vs U20 Nam Phi

Diễn biến U20 Pháp vs U20 Nam Phi
Nam Phi được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Joao Pedro Pinheiro chỉ định một quả đá phạt cho Pháp.
Joao Pedro Pinheiro chỉ định một quả đá phạt cho Nam Phi ở phần sân nhà.
Pháp được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Pháp được hưởng quả đá phạt.
Bernard Diomede (Pháp) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Andrea Le Borgne thay thế cho Mayssam Benama.
Kangoura Dabo vào sân thay cho Tadjidine Mmadi của Pháp.
Bóng đi ra ngoài sân và Pháp được hưởng một quả phát bóng lên.
Joao Pedro Pinheiro ra hiệu cho một quả ném biên cho Nam Phi ở phần sân của Pháp.
Nam Phi được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Nam Phi được hưởng một quả phạt góc.
Nam Phi đã được Joao Pedro Pinheiro trao cho một quả phạt góc.
Fode Sylla vào sân thay cho Rabby Nzingoula của đội tuyển Pháp tại sân El Teniente.
Nam Phi được hưởng một quả phạt góc.
Raymond Mdaka thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại El Teniente với Thabang Tumelo Mahlangu thay thế cho April April.
Nam Phi sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Pháp.
Liệu Nam Phi có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Pháp không?
Pháp được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Joao Pedro Pinheiro trao cho Pháp một quả phát bóng lên.
Tylon Smith của Nam Phi bứt phá tại El Teniente. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.
Đội hình xuất phát U20 Pháp vs U20 Nam Phi
U20 Pháp (4-1-2-3): Lisandru Olmeta (1), Gady Beyuku (2), Justin Bourgault (3), Steven Baseya (4), Elyaz Zidane (5), Ilane Toure (6), Rabby Nzingoula (8), Mayssam Benama (10), Anthony Bermont (12), Lucas Michal (7), Tadjidine Mmadi (11)
U20 Nam Phi (4-4-2): Fletcher Lowe (1), Asekho Tiwani (5), Siviwe Nkwali (6), Tylon Smith (14), Gomolemo Leviy Kekana (8), Lazola Maku (15), Langelihle Phili (17), Neo Rapoo (3), April April (7), April April (7), Jody Ah Shene (9), Kutlwano Letlhaku (11)

Thay người | |||
67’ | Ilane Toure Noham Kamara | 61’ | Kutlwano Letlhaku Luke Baartman |
67’ | Justin Bourgault Djylian N'Guessan | 69’ | Langelihle Phili Mfundo Vilakazi |
82’ | Rabby Nzingoula Fode Sylla | 69’ | Jody Ah Shene Siviwe Magidigidi |
90’ | Mayssam Benama Andrea Le Borgne | 87’ | Shakeel April Thabang Mahlangu |
90’ | Tadjidine Mmadi Moustapha Dabo |
Cầu thủ dự bị | |||
Justin Bengui Joao | Kgoleng Ratisani | ||
Tao Paradowski | Takalani Mazhamba | ||
Noham Kamara | Sifiso Timba | ||
Andrea Le Borgne | Patrick Autata | ||
Fode Sylla | Thato Sibiya | ||
Moustapha Dabo | Mfundo Vilakazi | ||
Gabin Bernardeau | Thabang Mahlangu | ||
Djylian N'Guessan | Luke Baartman | ||
Mabena | |||
Siviwe Magidigidi |
Nhận định U20 Pháp vs U20 Nam Phi
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây U20 Pháp
Thành tích gần đây U20 Nam Phi
Bảng xếp hạng U20 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T | |
2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -9 | 0 | B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại