Nhật Bản có một quả phát bóng.
![]() Ilane Toure 38 | |
![]() Fode Sylla (Thay: Djylian N'Guessan) 46 | |
![]() Rento Takaoka (Thay: Soma Kanda) 57 | |
![]() Anthony Bermont (Thay: Justin Bourgault) 61 | |
![]() Andrea Le Borgne (Thay: Steven Baseya) 61 | |
![]() Tadjidine Mmadi (Thay: Saimon Bouabre) 67 | |
![]() Yumeki Yokoyama (Thay: Shunsuke Saito) 73 | |
![]() Hagumu Nakagawa (Thay: Ishii Hisatsugu) 73 | |
![]() Tadjidine Mmadi 80 | |
![]() Gady Beyuku 85 | |
![]() Nelson Ishiwatari (Thay: Yuto Ozeki) 106 | |
![]() Rabby Nzingoula (Thay: Ilane Toure) 106 | |
![]() Rento Takaoka 110 | |
![]() Rui Araki (Thay: Alexandre Pisano) 120 | |
![]() Lucas Michal 120+3' |
Thống kê trận đấu U20 Nhật Bản vs U20 Pháp


Diễn biến U20 Nhật Bản vs U20 Pháp
Liệu Nhật Bản có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Pháp?
Nhật Bản đang dồn lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Ryunosuke Sato đi chệch khung thành.
Katia García cho Pháp một quả phát bóng.
Phạt góc cho Nhật Bản gần khu vực 16m50.

VÀ A A A O O O! Lucas Michal đưa Pháp vượt lên dẫn trước từ chấm phạt đền. Tỷ số hiện tại là 0-1.
Yuzo Funakoshi đang thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Nacional với Rui Araki thay thế Alexandre Pisano.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Nhật Bản.
Katia García ra hiệu một quả đá phạt cho Pháp ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Pháp tại Nacional.
Nhật Bản đang tiến lên và Ryunosuke Sato có một cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Pháp được hưởng một quả phạt góc từ Katia García.
Pháp thực hiện quả ném biên ở phần sân Nhật Bản.
Pháp được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Pháp được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Nhật Bản tại Nacional.

Rento Takaoka của Nhật Bản đã bị phạt thẻ ở Santiago.
Pháp được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Pháp ở phần sân nhà.
Katia García ra hiệu cho một quả ném biên của Nhật Bản trong phần sân của Pháp.
Pháp thực hiện ném biên trong phần sân của Nhật Bản.
Đội hình xuất phát U20 Nhật Bản vs U20 Pháp
U20 Nhật Bản: Alexandre Pisano (12)
U20 Pháp: Lisandru Olmeta (1)
Thay người | |||
57’ | Soma Kanda Rento Takaoka | 46’ | Djylian N'Guessan Fode Sylla |
73’ | Shunsuke Saito Yumeki Yokoyama | 61’ | Justin Bourgault Anthony Bermont |
73’ | Ishii Hisatsugu Hagumu Nakagawa | 61’ | Steven Baseya Andrea Le Borgne |
67’ | Saimon Bouabre Tadjidine Mmadi |
Cầu thủ dự bị | |||
Keisuke Nakamura | Tao Paradowski | ||
Rui Araki | Justin Bengui Joao | ||
Harumichi Shiokawa | Rabby Nzingoula | ||
Soichiro Mori | Anthony Bermont | ||
Katsuma Fuse | Andrea Le Borgne | ||
Yumeki Yokoyama | Fode Sylla | ||
Hagumu Nakagawa | Tadjidine Mmadi | ||
Nelson Ishiwatari | Kangoura Dabo | ||
Sora Hiraga | Gabin Bernardeau | ||
Rento Takaoka |
Nhận định U20 Nhật Bản vs U20 Pháp
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây U20 Nhật Bản
Thành tích gần đây U20 Pháp
Bảng xếp hạng U20 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T | |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B H T | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B H B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | B T T | |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T B T |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -19 | 0 | B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại