Trực tiếp kết quả U20 Nhật Bản vs Israel U20 hôm nay 28-05-2023
Vòng bảng Giải World Cup U20 - CN, 28/5 Kết thúc
U20 Nhật Bản
1 : 2
Israel U20
Hiệp một: 1-0
Thay người | |||
75’ | Isa Sakamoto Shio Fukuda | 61’ | Ahmad Salman Omer Senior |
81’ | Niko Takahashi Taichi Fukui | 61’ | El Yam Kancepolsky Ran Benjamin |
81’ | Taisei Abe Hayate Matsuda | 72’ | Tai Abed Aharon Roy Nawi |
90’ | Kodai Sano Naoki Kumata | 72’ | Ariel Lugassy Ariel Shibli |
90’ | Kosuke Matsumura Sota Kitano | 90’ | Dor Turgeman Shon Edri |
Cầu thủ dự bị | |||
Naoki Kumata | Hadar Fuchs | ||
Yu Kanoshima | Ofek Melika | ||
Yusei Yashiki | Omer Senior | ||
Takatora Einaga | Ran Benjamin | ||
Sota Kitano | Aharon Roy Nawi | ||
Shio Fukuda | Noam Ben Harush | ||
Taichi Fukui | Ariel Shibli | ||
Shota Kikuchi | Anan Khalaili | ||
Hayate Matsuda | Shon Edri | ||
Ryusei Haruna | Nitai Greis |
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 9 | T T T | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B H T | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | -4 | 4 | T H B | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | B T T | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | T B B | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -16 | 0 | B B B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B | |
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | B T T | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T B T | |
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T B T | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | B T B | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 | B B H | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B B T | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B H B |
Ngày - 26/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 25/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm nay - 24/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm qua - 23/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 22/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |