Ai Cập thực hiện quả ném biên ở phần sân Nhật Bản.
![]() (Pen) Rion Ichihara 29 | |
![]() Ryunosuke Sato 44 | |
![]() Ishii Hisatsugu 49 | |
![]() Moataz Mohamed (Thay: Seif Safaga) 62 | |
![]() Mohamed El Sayed (Thay: Selim Telib) 62 | |
![]() Moataz Mohamed (Thay: Seif El Deen) 62 | |
![]() Yumeki Yokoyama (Thay: Shunsuke Saito) 66 | |
![]() Omar Moawad (Thay: Hamed Abdallah) 71 | |
![]() Nelson Ishiwatari (Thay: Yuto Ozeki) 73 | |
![]() Rento Takaoka (Thay: Soma Kanda) 73 | |
![]() Momen Sherif (Thay: Mohamed Abdallah) 83 | |
![]() Amr Khaled (Thay: Ahmed Nayel) 83 | |
![]() Sora Hiraga (Thay: Ryunosuke Sato) 87 | |
![]() Soichiro Mori (Thay: Rei Umeki) 87 |
Thống kê trận đấu U20 Nhật Bản vs Egypt U20

Diễn biến U20 Nhật Bản vs Egypt U20
Ném biên cho Ai Cập.
Bóng đi ra ngoài sân, Ai Cập được hưởng quả phát bóng lên.
Nhật Bản được hưởng một quả phạt góc do Dario Herrera trao.
Ai Cập có quả phát bóng lên.
Bóng đi ra ngoài sân, Ai Cập được hưởng quả phát bóng lên.
Phạt góc cho Nhật Bản.
Đá phạt cho Nhật Bản.
Soichiro Mori vào sân thay cho Rei Umeki của Nhật Bản.
Nhật Bản thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Sora Hiraga thay thế Ryunosuke Sato.
Ném biên cho Ai Cập ở phần sân nhà.
Ném biên cho Nhật Bản.
Ai Cập được hưởng quả đá phạt ở vị trí thuận lợi!
Moamen Sherif vào sân thay cho Mohamed Abdalla của Ai Cập.
Ai Cập thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Amr Khaled thay thế Ahmed Nayel.
Ai Cập bị thổi phạt việt vị.
Ném biên cho Ai Cập tại sân Nacional.
Ai Cập được hưởng một quả phạt góc do Dario Herrera trao.
Phạt góc cho Ai Cập.
Ai Cập thực hiện quả ném biên ở phần sân của Nhật Bản.
Quả phát bóng lên cho Nhật Bản tại Nacional.
Đội hình xuất phát U20 Nhật Bản vs Egypt U20
U20 Nhật Bản (4-4-2): Alexandre Pisano (12), Rei Umeki (2), Rion Ichihara (5), Kazunari Kita (4), Keita Kosugi (3), Ryunosuke Sato (7), Katsuma Fuse (8), Yuto Ozeki (10), Shunsuke Saito (14), Soma Kanda (9), Hisatsugu Ishii (13)
Egypt U20 (4-3-3): Ahmed Waheb (16), Seif El Deen (6), Ahmed Abdin (4), Abdallah Bostangy (5), Mohab Samy (14), Mohamed Abdallah (10), Tebo Gabriel (2), Kabaka (8), Selim Telib (20), Ahmed Nayel (13), Hamed Abdallah (11)

Thay người | |||
66’ | Shunsuke Saito Yumeki Yokoyama | 62’ | Seif El Deen Moataz Mohamed |
73’ | Yuto Ozeki Nelson Ishiwatari | 62’ | Selim Telib Mohamed El Sayed |
73’ | Soma Kanda Rento Takaoka | 71’ | Hamed Abdallah Omar Moawad |
87’ | Rei Umeki Soichiro Mori | 83’ | Ahmed Nayel Amr Khaled |
87’ | Ryunosuke Sato Sora Hiraga | 83’ | Mohamed Abdallah Moamen Sherif |
Cầu thủ dự bị | |||
Rui Araki | Abdelmonem Tamer | ||
Keisuke Nakamura | Ahmed Menshawi | ||
Harumichi Shiokawa | Moamen Sherif | ||
Soichiro Mori | Moataz Mohamed | ||
Kosei Ogura | Ahmed Wahid | ||
Yumeki Yokoyama | Mohamed El Sayed | ||
Nelson Ishiwatari | Omar Khedr | ||
Sora Hiraga | Amr Khaled | ||
Rento Takaoka | Omar Moawad | ||
Mohamed Haitham | |||
Moamen Sherif |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây U20 Nhật Bản
Thành tích gần đây Egypt U20
Bảng xếp hạng U20 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T | |
2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | B | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -12 | 0 | B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại