Thứ Sáu, 03/10/2025
(Pen) Rion Ichihara
29
Ryunosuke Sato
44
Ishii Hisatsugu
49
Moataz Mohamed (Thay: Seif Safaga)
62
Mohamed El Sayed (Thay: Selim Telib)
62
Moataz Mohamed (Thay: Seif El Deen)
62
Yumeki Yokoyama (Thay: Shunsuke Saito)
66
Omar Moawad (Thay: Hamed Abdallah)
71
Nelson Ishiwatari (Thay: Yuto Ozeki)
73
Rento Takaoka (Thay: Soma Kanda)
73
Momen Sherif (Thay: Mohamed Abdallah)
83
Amr Khaled (Thay: Ahmed Nayel)
83
Sora Hiraga (Thay: Ryunosuke Sato)
87
Soichiro Mori (Thay: Rei Umeki)
87

Thống kê trận đấu U20 Nhật Bản vs Egypt U20

số liệu thống kê
U20 Nhật Bản
U20 Nhật Bản
Egypt U20
Egypt U20
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 12
10 Ném biên 24
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến U20 Nhật Bản vs Egypt U20

Tất cả (121)
90+4'

Ai Cập thực hiện quả ném biên ở phần sân Nhật Bản.

90+4'

Ném biên cho Ai Cập.

90+3'

Bóng đi ra ngoài sân, Ai Cập được hưởng quả phát bóng lên.

90+3'

Nhật Bản được hưởng một quả phạt góc do Dario Herrera trao.

90+2'

Ai Cập có quả phát bóng lên.

90+1'

Bóng đi ra ngoài sân, Ai Cập được hưởng quả phát bóng lên.

90+1'

Phạt góc cho Nhật Bản.

90'

Đá phạt cho Nhật Bản.

87'

Soichiro Mori vào sân thay cho Rei Umeki của Nhật Bản.

86'

Nhật Bản thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Sora Hiraga thay thế Ryunosuke Sato.

86'

Ném biên cho Ai Cập ở phần sân nhà.

85'

Ném biên cho Nhật Bản.

84'

Ai Cập được hưởng quả đá phạt ở vị trí thuận lợi!

83'

Moamen Sherif vào sân thay cho Mohamed Abdalla của Ai Cập.

83'

Ai Cập thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Amr Khaled thay thế Ahmed Nayel.

82'

Ai Cập bị thổi phạt việt vị.

82'

Ném biên cho Ai Cập tại sân Nacional.

81'

Ai Cập được hưởng một quả phạt góc do Dario Herrera trao.

81'

Phạt góc cho Ai Cập.

80'

Ai Cập thực hiện quả ném biên ở phần sân của Nhật Bản.

79'

Quả phát bóng lên cho Nhật Bản tại Nacional.

Đội hình xuất phát U20 Nhật Bản vs Egypt U20

U20 Nhật Bản (4-4-2): Alexandre Pisano (12), Rei Umeki (2), Rion Ichihara (5), Kazunari Kita (4), Keita Kosugi (3), Ryunosuke Sato (7), Katsuma Fuse (8), Yuto Ozeki (10), Shunsuke Saito (14), Soma Kanda (9), Hisatsugu Ishii (13)

Egypt U20 (4-3-3): Ahmed Waheb (16), Seif El Deen (6), Ahmed Abdin (4), Abdallah Bostangy (5), Mohab Samy (14), Mohamed Abdallah (10), Tebo Gabriel (2), Kabaka (8), Selim Telib (20), Ahmed Nayel (13), Hamed Abdallah (11)

U20 Nhật Bản
U20 Nhật Bản
4-4-2
12
Alexandre Pisano
2
Rei Umeki
5
Rion Ichihara
4
Kazunari Kita
3
Keita Kosugi
7
Ryunosuke Sato
8
Katsuma Fuse
10
Yuto Ozeki
14
Shunsuke Saito
9
Soma Kanda
13
Hisatsugu Ishii
11
Hamed Abdallah
13
Ahmed Nayel
20
Selim Telib
8
Kabaka
2
Tebo Gabriel
10
Mohamed Abdallah
14
Mohab Samy
5
Abdallah Bostangy
4
Ahmed Abdin
6
Seif El Deen
16
Ahmed Waheb
Egypt U20
Egypt U20
4-3-3
Thay người
66’
Shunsuke Saito
Yumeki Yokoyama
62’
Seif El Deen
Moataz Mohamed
73’
Yuto Ozeki
Nelson Ishiwatari
62’
Selim Telib
Mohamed El Sayed
73’
Soma Kanda
Rento Takaoka
71’
Hamed Abdallah
Omar Moawad
87’
Rei Umeki
Soichiro Mori
83’
Ahmed Nayel
Amr Khaled
87’
Ryunosuke Sato
Sora Hiraga
83’
Mohamed Abdallah
Moamen Sherif
Cầu thủ dự bị
Rui Araki
Abdelmonem Tamer
Keisuke Nakamura
Ahmed Menshawi
Harumichi Shiokawa
Moamen Sherif
Soichiro Mori
Moataz Mohamed
Kosei Ogura
Ahmed Wahid
Yumeki Yokoyama
Mohamed El Sayed
Nelson Ishiwatari
Omar Khedr
Sora Hiraga
Amr Khaled
Rento Takaoka
Omar Moawad
Mohamed Haitham
Moamen Sherif

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U20 World Cup
28/09 - 2025

Thành tích gần đây U20 Nhật Bản

U20 World Cup
01/10 - 2025
28/09 - 2025
U20 Châu Á
26/02 - 2025
23/02 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
20/02 - 2025
17/02 - 2025
14/02 - 2025
U20 World Cup
28/05 - 2023
25/05 - 2023
22/05 - 2023

Thành tích gần đây Egypt U20

U20 World Cup
01/10 - 2025
28/09 - 2025

Bảng xếp hạng U20 World Cup

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1U20 Nhật BảnU20 Nhật Bản220046T T
2U20 New ZealandU20 New Zealand210103B T
3Chile U20Chile U202101-13T B
4Egypt U20Egypt U202002-30B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paraguay U20Paraguay U20211014T H
2Ukraine U20Ukraine U20211014T H
3Panama U20Panama U202011-11B H
4U20 Hàn QuốcU20 Hàn Quốc2011-11B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Morocco U20Morocco U20220036T T
2U20 MexicoU20 Mexico202002H H
3Brazil U20Brazil U202011-11H B
4Spain U20Spain U202011-21B H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1U20 ArgentinaU20 Argentina220056T T
2U20 ItalyU20 Italy211014T H
3Cuba U20Cuba U202011-21B H
4Australia U20Australia U202002-40B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1U20 MỹU20 Mỹ2200116T T
2U20 Nam PhiU20 Nam Phi210133B
3U20 PhápU20 Pháp2101-23T B
4New Caledonia U20New Caledonia U202002-120B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Colombia U20Colombia U20211014T H
2Norway U20Norway U20211014T H
3Nigeria U20Nigeria U202011-11B
4U20 Arabia SaudiU20 Arabia Saudi2011-11B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow