Kevin Ortega Pimentel ra hiệu cho một quả đá phạt cho Nhật Bản ở phần sân nhà.
![]() Kosei Ogura 21 | |
![]() Stipe Ukich 33 | |
![]() Finn McKenlay 40 | |
![]() Kazunari Kita (Thay: Rion Ichihara) 46 | |
![]() Ishii Hisatsugu (Thay: Yumeki Yokoyama) 58 | |
![]() Rento Takaoka (Thay: Soma Kanda) 58 | |
![]() (og) Jayden Smith 64 | |
![]() Luke Brooke-Smith (Thay: Nathan Walker) 67 | |
![]() Rei Umeki (Thay: Keita Kosugi) 68 | |
![]() Shunsuke Saito (Thay: Hagumu Nakagawa) 72 | |
![]() Luke Brooke-Smith 75 | |
![]() Ishii Hisatsugu 82 | |
![]() Gabriel Sloane-Rodrigues (Thay: Stipe Ukich) 83 | |
![]() Luke Supyk (Thay: Lukas Kelly-Heald) 84 | |
![]() Noah Dupont (Thay: Jayden Smith) 84 | |
![]() Ryan Watson (Thay: Oliver Middleton) 84 |
Thống kê trận đấu U20 New Zealand vs U20 Nhật Bản


Diễn biến U20 New Zealand vs U20 Nhật Bản
New Zealand sẽ thực hiện quả ném biên trong phần sân của Nhật Bản.
Nhật Bản được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
New Zealand được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liệu Nhật Bản có thể tận dụng cơ hội từ quả đá phạt nguy hiểm này không?
New Zealand được hưởng một quả phạt góc.
Đá phạt cho New Zealand.
New Zealand được hưởng quả phát bóng lên.
Nhật Bản được hưởng quả phạt góc do Kevin Ortega Pimentel trao.
Kevin Ortega Pimentel ra hiệu cho Nhật Bản được hưởng quả đá phạt.
Kevin Ortega Pimentel cho Nhật Bản hưởng quả phát bóng lên.
New Zealand đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Gabriel Sloane-Rodrigues đi chệch khung thành.
Phát bóng lên cho New Zealand tại sân Estadio Elias Figueroa Brander.
Rento Takaoka của Nhật Bản bứt phá tại sân Estadio Elias Figueroa Brander. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
New Zealand thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Noah Dupont thay cho Jayden Smith.
New Zealand thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Ryan Watson thay cho Oliver Middleton.
Chris Greenacre (New Zealand) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Luke Supyk thay cho Keegan Kelly.
Chris Greenacre thực hiện sự thay đổi người thứ hai cho đội tại sân Estadio Elias Figueroa Brander với Gabriel Sloane-Rodrigues thay cho Stipe Ukich.
Pha phối hợp tuyệt vời từ Rento Takaoka để kiến tạo bàn thắng.

V À A A O O O! Hisatsugu Ishii nâng tỷ số lên 0-3 cho Nhật Bản.
Trọng tài Kevin Ortega Pimentel thổi phạt cho New Zealand ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát U20 New Zealand vs U20 Nhật Bản
U20 New Zealand: Henry Gray (13)
U20 Nhật Bản: Rui Araki (21)
Thay người | |||
67’ | Nathan Walker Luke Brooke-Smith | 46’ | Rion Ichihara Kazunari Kita |
83’ | Stipe Ukich Gabriel Sloane-Rodrigues | 58’ | Yumeki Yokoyama Hisatsugu Ishii |
84’ | Jayden Smith Noah Dupont | 58’ | Soma Kanda Rento Takaoka |
84’ | Oliver Middleton Ryan Watson | 68’ | Keita Kosugi Rei Umeki |
84’ | Lukas Kelly-Heald Luke Supyk | 72’ | Hagumu Nakagawa Shunsuke Saito |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Wallis | Keisuke Nakamura | ||
Josey Casa-Grande | Alexandre Pisano | ||
Codey Phoenix | Rei Umeki | ||
Noah Dupont | Kazunari Kita | ||
Ryan Watson | Ryunosuke Sato | ||
Luke Brooke-Smith | Katsuma Fuse | ||
Troy Putt | Yuto Ozeki | ||
Luke Supyk | Hisatsugu Ishii | ||
Gabriel Sloane-Rodrigues | Shunsuke Saito | ||
Rento Takaoka |
Nhận định U20 New Zealand vs U20 Nhật Bản
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây U20 New Zealand
Thành tích gần đây U20 Nhật Bản
Bảng xếp hạng U20 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B | |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T | |
2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | B T | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -13 | 0 | B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại