Luke Baartman vào sân thay cho Vilakazi của Nam Phi.
![]() Lazola Maku 11 | |
![]() Noah Cobb 12 | |
![]() (og) Joshua Wynder 17 | |
![]() Gomolemo Kekana 45+2' | |
![]() Matthew Corcoran 54 | |
![]() Niko Tsakiris (Thay: Matthew Corcoran) 58 | |
![]() Cole Campbell (Thay: Luke Brennan) 58 | |
![]() Peyton Miller (Thay: Zavier Gozo) 72 | |
![]() Brooklyn Raines (Thay: Pedro Soma) 72 | |
![]() Kutlwano Letlhaku (Thay: Gomolemo Kekana) 81 | |
![]() Taha Habroune (Thay: Benjamin Cremaschi) 81 | |
![]() Sifiso Timba (Thay: Thato Sibiya) 90 | |
![]() Thabang Mahlangu (Thay: Siviwe Magidigidi) 90 | |
![]() Luke Baartman (Thay: Mfundo Vilakazi) 90 |
Thống kê trận đấu U20 Nam Phi vs U20 Mỹ

Diễn biến U20 Nam Phi vs U20 Mỹ
Raymond Mdaka (Nam Phi) thực hiện sự thay người thứ ba, với Thabang Tumelo Mahlangu thay thế Siviwe Magidigidi.
Mỹ được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Sifiso Timba vào sân thay cho Thato Sibiya của Nam Phi tại El Teniente.
Phát bóng lên cho Nam Phi tại El Teniente.
Nam Phi có một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Mỹ.
Bóng đi ra ngoài sân và Nam Phi được hưởng một quả phát bóng lên.
Bóng an toàn khi Nam Phi được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Dario Herrera cho Nam Phi hưởng một quả phát bóng lên.
Nam Phi được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Mỹ sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Nam Phi.
Marko Mitrovic thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại El Teniente với Taha Habroune thay thế Benjamin Cremaschi.
Raymond Mdaka (Nam Phi) thực hiện sự thay đổi người đầu tiên, với Kutlwano Letlhaku thay thế Gomolemo Leviy Kekana.
Lazola Maku của Nam Phi tung cú sút trúng đích. Thủ môn đã cản phá thành công.
Liệu Nam Phi có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Mỹ không?
Kutlwano Letlhaku của Nam Phi tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Mỹ tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Dario Herrera ra hiệu cho Nam Phi được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Brooklyn Raines vào sân thay cho Pedro J Soma của Mỹ.
Marko Mitrovic thực hiện sự thay đổi người thứ ba của đội tại El Teniente với Peyton Miller thay thế Zavier Gozo.
Đội hình xuất phát U20 Nam Phi vs U20 Mỹ
U20 Nam Phi: Fletcher Lowe (1)
U20 Mỹ: Adam Beaudry (12)
Thay người | |||
81’ | Gomolemo Kekana Kutlwano Letlhaku | 58’ | Luke Brennan Cole Campbell |
90’ | Mfundo Vilakazi Luke Baartman | 58’ | Matthew Corcoran Niko Tsakiris |
90’ | Thato Sibiya Sifiso Timba | 72’ | Zavier Gozo Peyton Miller |
90’ | Siviwe Magidigidi Thabang Mahlangu | 72’ | Pedro Soma Brooklyn Raines |
81’ | Benjamin Cremaschi Taha Habroune |
Cầu thủ dự bị | |||
Takalani Mazhamba | Gavin Beavers | ||
Kgoleng Ratisani | Duran Michael Ferree | ||
Jody Ah Shene | Cole Campbell | ||
Patrick Autata | Taha Habroune | ||
Luke Baartman | Ethan Kohler | ||
Kutlwano Letlhaku | Peyton Miller | ||
Mabena | Nolan Norris | ||
Langelihle Phili | Brooklyn Raines | ||
Sifiso Timba | Niko Tsakiris | ||
Thabang Mahlangu | Francis Westfield |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây U20 Nam Phi
Thành tích gần đây U20 Mỹ
Bảng xếp hạng U20 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T | |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B H T | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B H B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | B T T | |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T B T |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -19 | 0 | B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại