Gustavo Tejera ra hiệu cho một quả đá phạt cho Mỹ ở phần sân của họ.
![]() Anthony Bermont (Thay: Djylian N'Guessan) 46 | |
![]() Ilane Toure (Thay: Noham Kamara) 46 | |
![]() Fode Sylla (Thay: Rabby Nzingoula) 56 | |
![]() Zavier Gozo (Thay: Peyton Miller) 62 | |
![]() Matthew Corcoran (Thay: Niko Tsakiris) 62 | |
![]() Fode Sylla 66 | |
![]() Moustapha Dabo (Thay: Justin Bourgault) 72 | |
![]() Luke Brennan (Thay: Cole Campbell) 74 | |
![]() Marcos Zambrano (Thay: Taha Habroune) 74 | |
![]() Reed Baker-Whiting (Thay: Benjamin Cremaschi) 84 | |
![]() Zavier Gozo 85 | |
![]() Brooklyn Raines 88 | |
![]() Brooklyn Raines 88 | |
![]() Gabin Bernardeau (Thay: Mayssam Benama) 89 |
Thống kê trận đấu U20 Mỹ vs U20 Pháp


Diễn biến U20 Mỹ vs U20 Pháp
Bóng an toàn khi Mỹ được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.

V À A A O O O! Marcos Zambrano gia tăng cách biệt cho Mỹ lên 3-0.
Mỹ đang dồn lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Zavier Gozo đi chệch khung thành.
Ném biên cho đội Mỹ.
Ném biên cho đội Mỹ ở phần sân nhà.
Đá phạt cho đội Pháp.
Gabin Bernardeau vào sân thay cho Mayssam Benama của đội Pháp.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Zavier Gozo.

Tỷ số hiện tại là 2-0 tại Rancagua khi Brooklyn Raines ghi bàn cho đội Mỹ.
Phạt góc cho đội Mỹ.
Luke Brennan có một pha kiến tạo tuyệt vời ở đó.

V À A A O O O! Zavier Gozo đánh đầu đưa Mỹ dẫn trước 1-0.
Reed Baker-Whiting (Mỹ) đã thay thế Benjamin Cremaschi, người có thể bị chấn thương, tại El Teniente.
Pháp được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Mỹ được hưởng một quả phạt góc.
Francis Westfield của đội Mỹ dẫn bóng về phía khung thành tại El Teniente. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Gustavo Tejera ra hiệu cho một quả ném biên của Mỹ ở phần sân của Pháp.
Benjamin Cremaschi của Mỹ đã đứng dậy trở lại tại El Teniente.
Benjamin Cremaschi của Mỹ bị ngã và trận đấu đã bị gián đoạn trong vài phút.
Liệu Mỹ có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Pháp không?
Đội hình xuất phát U20 Mỹ vs U20 Pháp
U20 Mỹ: Adam Beaudry (12)
U20 Pháp: Lisandru Olmeta (1)
Thay người | |||
62’ | Niko Tsakiris Matthew Corcoran | 46’ | Noham Kamara Ilane Toure |
62’ | Peyton Miller Zavier Gozo | 46’ | Djylian N'Guessan Anthony Bermont |
74’ | Taha Habroune Marcos Zambrano | 56’ | Rabby Nzingoula Fode Sylla |
74’ | Cole Campbell Luke Brennan | 72’ | Justin Bourgault Moustapha Dabo |
84’ | Benjamin Cremaschi Reed Baker-Whiting | 89’ | Mayssam Benama Gabin Bernardeau |
Cầu thủ dự bị | |||
Duran Michael Ferree | Tao Paradowski | ||
Noah Cobb | Justin Bengui Joao | ||
Luca Bombino | Ilane Toure | ||
Reed Baker-Whiting | Anthony Bermont | ||
Pedro J Soma | Andrea Le Borgne | ||
Matthew Corcoran | Fode Sylla | ||
Marcos Zambrano | Moustapha Dabo | ||
Luke Brennan | Gabin Bernardeau | ||
Zavier Gozo | |||
Gavin Beavers |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây U20 Mỹ
Thành tích gần đây U20 Pháp
Bảng xếp hạng U20 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T | |
2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | -8 | 0 | B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại