Gustavo Tejera ra hiệu cho đội Mỹ được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Benjamin Cremaschi 15 | |
![]() Mattia Liberali (Thay: Jamal Iddrissou) 46 | |
![]() Marco Romano (Thay: Mattia Mosconi) 57 | |
![]() Emanuele Sala (Thay: Lorenzo Riccio) 57 | |
![]() Peyton Miller (Thay: Cole Campbell) 60 | |
![]() Nolan Norris 65 | |
![]() Luke Brennan (Thay: Zavier Gozo) 71 | |
![]() Marcos Zambrano (Thay: Taha Habroune) 71 | |
![]() Ismael Konate (Thay: Francesco Verde) 77 | |
![]() Niko Tsakiris 79 | |
![]() Emanuel (Thay: Javison Idele) 84 | |
![]() Reed Baker-Whiting (Thay: Nolan Norris) 84 | |
![]() Matthew Corcoran (Thay: Niko Tsakiris) 84 | |
![]() Benjamin Cremaschi 90+3' |
Thống kê trận đấu U20 Mỹ vs U20 Italy


Diễn biến U20 Mỹ vs U20 Italy
Italy có một quả phát bóng từ cầu môn.
Italy được hưởng phạt góc ở phần sân nhà.
Đội Mỹ thực hiện phạt góc trong lãnh thổ của Italy.
Phạt góc cho đội Mỹ gần khu vực 16m50.
Luke Brennan có pha kiến tạo tuyệt vời.

V À A A O O O, Benjamin Cremaschi nâng tỷ số lên 3-0 cho đội Mỹ.
Gustavo Tejera trao cho Mỹ một quả phạt góc.
Mỹ được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Mỹ tại El Teniente.
Ý đang tiến lên và Christian Corradi có một cú sút, nhưng bóng đi chệch khung thành.
Phạt góc được trao cho Ý.
Mỹ cần phải thận trọng. Ý có một quả ném biên tấn công.
Marko Mitrovic (Mỹ) đang thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Matthew Corcoran thay thế Niko Tsakiris.
Reed Baker-Whiting vào sân thay Nolan Norris cho đội Mỹ.
Italy đã được hưởng một quả phạt góc do Gustavo Tejera thực hiện.
Carmine Nunziata đang thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại El Teniente với Emanuel Benjamin thay thế Javison Idele.
Mỹ được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Phạt góc được trao cho Italia.
Bóng an toàn khi Italia được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

Cú dứt điểm tuyệt vời từ Niko Tsakiris giúp Mỹ dẫn trước 2-0.
Đội hình xuất phát U20 Mỹ vs U20 Italy
U20 Mỹ (4-4-2): Adam Beaudry (12)
U20 Italy: Jacopo Seghetti (12)
Thay người | |||
60’ | Cole Campbell Peyton Miller | 46’ | Jamal Iddrissou Mattia Liberali |
71’ | Taha Habroune Marcos Zambrano | 57’ | Mattia Mosconi Marco Romano |
71’ | Zavier Gozo Luke Brennan | 57’ | Lorenzo Riccio Emanuele Sala |
84’ | Nolan Norris Reed Baker-Whiting | 77’ | Francesco Verde Ismael Konate |
84’ | Niko Tsakiris Matthew Corcoran | 84’ | Javison Idele Emanuel |
Cầu thủ dự bị | |||
Gavin Beavers | Alessandro Nunziante | ||
Duran Michael Ferree | Lapo Siviero | ||
Noah Cobb | Emanuel | ||
Luca Bombino | Jacopo Sardo | ||
Reed Baker-Whiting | Marco Romano | ||
Pedro J Soma | Emanuele Sala | ||
Matthew Corcoran | Alessandro Barretta | ||
Marcos Zambrano | Mattia Liberali | ||
Luke Brennan | Ismael Konate | ||
Peyton Miller |
Nhận định U20 Mỹ vs U20 Italy
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây U20 Mỹ
Thành tích gần đây U20 Italy
Bảng xếp hạng U20 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T | |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B H T | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B H B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | B T T | |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T B T |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -19 | 0 | B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại