Joshua Wynder 56 | |
Darren Yapi (Thay: Quinn Sullivan) 65 | |
Ariel Mina (Thay: Alan Minda) 65 | |
Daniel Edelman (Thay: Obed Vargas) 71 | |
Tommy Chamba (Thay: Kendry Paez) 74 | |
Maelo Renteria (Thay: Justin Cuero) 74 | |
Nilson Angulo 83 | |
Denil Castillo (Thay: Sebastian Gonzalez) 88 | |
Niko Tsakiris (Thay: Diego Luna) 90 | |
Jonathan Gomez 90+3' |
Thống kê trận đấu U20 Mỹ vs U20 Ecuador
số liệu thống kê

U20 Mỹ

U20 Ecuador
56 Kiểm soát bóng 44
8 Phạm lỗi 6
19 Ném biên 32
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
13 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát U20 Mỹ vs U20 Ecuador
| Thay người | |||
| 65’ | Quinn Sullivan Darren Yapi | 65’ | Alan Minda Ariel Mina |
| 71’ | Obed Vargas Daniel Edelman | 74’ | Kendry Paez Tommy Chamba |
| 90’ | Diego Luna Niko Tsakiris | 74’ | Justin Cuero Maelo Renteria |
| 88’ | Sebastian Gonzalez Denil Castillo | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Carrera | Alan Minda | ||
Michael Halliday | Yeltzin Erique | ||
Daniel Edelman | Stalin Valencia | ||
Marcus Ferkranus | Tommy Chamba | ||
Niko Tsakiris | Cristhoper Douglas Zambrano Mendez | ||
Darren Yapi | Denil Castillo | ||
Alex Borto | Samuel Jimenez | ||
Maelo Renteria | |||
Jose Klinger | |||
Christian Loor | |||
Ariel Mina | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
World Cup U-20
Thành tích gần đây U20 Mỹ
U20 World Cup
Thành tích gần đây U20 Ecuador
U20 World Cup
Bảng xếp hạng World Cup U20
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T | |
| 2 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B | |
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T | |
| 4 | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T | |
| 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B | |
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B | |
| 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T | |
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B H T | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T | |
| 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B | |
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B H B | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B | |
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | B T T | |
| 3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T B T | |
| 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -19 | 0 | B B B | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H | |
| 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H | |
| 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T H | |
| 4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch