Omar Abdulkadir Artan chỉ định một quả đá phạt cho đội Mỹ.
![]() Benjamin Cremaschi 2 | |
![]() Benjamin Cremaschi 4 | |
![]() Niko Tsakiris 7 | |
![]() Francis Westfield 28 | |
![]() Nolan Norris 35 | |
![]() Benjamin Cremaschi 37 | |
![]() Nolan Norris 44 | |
![]() Pedro J Soma (Thay: Brooklyn Raines) 46 | |
![]() Luca Bombino (Thay: Nolan Norris) 46 | |
![]() Yann Wahaga (Thay: Patrick Ouka) 46 | |
![]() Pedro Soma (Thay: Brooklyn Raines) 46 | |
![]() Joseph Hnaissilin 55 | |
![]() Taha Habroune (Thay: Niko Tsakiris) 57 | |
![]() Peyton Miller (Thay: Zavier Gozo) 57 | |
![]() Alain Wawalahae (Thay: Louis Brunet) 61 | |
![]() Taha Habroune 68 | |
![]() Antoine Simane 70 | |
![]() Matthew Corcoran (Thay: Benjamin Cremaschi) 72 | |
![]() Cole Campbell 73 | |
![]() Yazid Wajoka (Thay: Joseph Hnaissilin) 75 | |
![]() Evans Vakie (Thay: Antoine Simane) 84 | |
![]() Kapone Xulue (Thay: Jytrhim Upa) 84 |
Thống kê trận đấu U20 Mỹ vs New Caledonia U20

Diễn biến U20 Mỹ vs New Caledonia U20
Đội Mỹ được hưởng một quả phạt góc do Omar Abdulkadir Artan trao.
Đội Mỹ tiến lên và Taha Habroune có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Bóng đi ra ngoài sân và Mỹ được hưởng quả phát bóng lên.
Tại Rancagua, New Caledonia tấn công qua E Vakie. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.
Đá phạt cho New Caledonia.
Quả phát bóng lên cho New Caledonia tại El Teniente.
Mỹ thực hiện quả ném biên trong phần sân của New Caledonia.
New Caledonia được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Omar Abdulkadir Artan ra hiệu cho Mỹ được hưởng quả ném biên ở phần sân của New Caledonia.
Ném biên cho New Caledonia ở phần sân nhà.
Pierre Wajoka (New Caledonia) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Kapone Xulue thay thế Jythrim Upa.
E Vakie vào sân thay cho Antoine Simane của New Caledonia.
Bóng an toàn khi New Caledonia được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho New Caledonia.
New Caledonia được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
USA được hưởng một quả phạt góc.
USA sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của New Caledonia.
USA bị thổi phạt việt vị.
Liệu USA có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của New Caledonia không?
Ném biên cho New Caledonia tại El Teniente.
Đội hình xuất phát U20 Mỹ vs New Caledonia U20
U20 Mỹ: Adam Beaudry (12)
New Caledonia U20: Noa Bochet Muller (1)
Thay người | |||
46’ | Nolan Norris Luca Bombino | 46’ | Patrick Ouka Yann Wahaga |
46’ | Brooklyn Raines Pedro J Soma | 61’ | Louis Brunet Alain Wawalahae |
57’ | Niko Tsakiris Taha Habroune | 75’ | Joseph Hnaissilin Yazid Wajoka |
57’ | Zavier Gozo Peyton Miller | 84’ | Jytrhim Upa Kapone Xulue |
72’ | Benjamin Cremaschi Matthew Corcoran | 84’ | Antoine Simane Evans Vakie |
Cầu thủ dự bị | |||
Duran Michael Ferree | Gale Wathiepel | ||
Noah Cobb | Tamumue Ajapuhnya | ||
Luca Bombino | Emmanuel Wahnapo | ||
Reed Baker-Whiting | Kapone Xulue | ||
Taha Habroune | Alain Wawalahae | ||
Pedro J Soma | Yann Wahaga | ||
Matthew Corcoran | Evans Vakie | ||
Luke Brennan | Yazid Wajoka | ||
Peyton Miller | Alain Wawalahae |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây U20 Mỹ
Thành tích gần đây New Caledonia U20
Bảng xếp hạng U20 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T | |
2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -9 | 0 | B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại