Quả ném biên cho USA.
![]() Fouad Zahouani 31 | |
![]() Ali Maamar 45+1' | |
![]() (Pen) Cole Campbell 45+6' | |
![]() Luke Brennan (Thay: Zavier Gozo) 66 | |
![]() (og) Joshua Wynder 67 | |
![]() Taha Habroune (Thay: Niko Tsakiris) 75 | |
![]() Marcos Zambrano (Thay: Matthew Corcoran) 75 | |
![]() Saad El Haddad 76 | |
![]() Peyton Miller (Thay: Cole Campbell) 79 | |
![]() Reed Baker-Whiting (Thay: Nolan Norris) 79 | |
![]() Ilias Boumassaoudi (Thay: Saad El Haddad) 79 | |
![]() Younes El Bahraoui (Thay: Yassir Zabiri) 79 | |
![]() Smail Bakhty 81 | |
![]() Gessime Yassine 87 | |
![]() Mohamed Hamony (Thay: Othmane Maamma) 90 | |
![]() Taha Majni (Thay: Gessime Yassine) 90 | |
![]() Joshua Wynder 90+1' |
Thống kê trận đấu U20 Mỹ vs Morocco U20

Diễn biến U20 Mỹ vs Morocco U20
Luke Brennan của USA lao về phía khung thành tại El Teniente. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Quả ném biên cho USA ở phần sân nhà.
Quả phát bóng cho Morocco tại El Teniente.
Reed Baker-Whiting của USA bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của USA.
Kevin Ortega Pimentel ra hiệu cho Morocco được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Mỹ.
Mỹ được hưởng phạt góc.
Bóng an toàn khi Mỹ được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Morocco tại El Teniente.
Ném biên cho Mỹ.

Joshua Wynder (Mỹ) đã nhận thẻ vàng từ Kevin Ortega Pimentel.
Mohamed Ouahbi thực hiện sự thay người thứ tư của đội tại El Teniente với Mohamed Taha Majni thay thế Gessime Yassine.
Mohamed Ouahbi (Morocco) thực hiện sự thay người thứ ba, với Mohamed Hamony thay thế Othmane Maamma.
Mohamed Ouahbi thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại El Teniente với Mohamed Taha Majni thay cho Gessime Yassine.
Mohamed Ouahbi (Morocco) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Mohamed Hamony thay cho Othmane Maamma.
Kevin Ortega Pimentel ra hiệu phạt trực tiếp cho Morocco ở phần sân nhà.
Chơi tuyệt vời từ Ilias Boumassaoudi để tạo cơ hội ghi bàn.

V À A A O O O! Morocco gia tăng cách biệt lên 1-3 nhờ Gessime Yassine.
Phạt góc được trao cho Mỹ.
Morocco được hưởng quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát U20 Mỹ vs Morocco U20
U20 Mỹ: Adam Beaudry (12)
Morocco U20: Yanis Benchaouch (1)
Thay người | |||
66’ | Zavier Gozo Luke Brennan | 79’ | Yassir Zabiri Younes El Bahraoui |
75’ | Niko Tsakiris Taha Habroune | 79’ | Saad El Haddad Ilias Boumassaoudi |
75’ | Matthew Corcoran Marcos Zambrano | 90’ | Gessime Yassine Mohamed Taha Majni |
79’ | Nolan Norris Reed Baker-Whiting | 90’ | Othmane Maamma Mohamed Hamony |
79’ | Cole Campbell Peyton Miller |
Cầu thủ dự bị | |||
Gavin Beavers | Ibrahim Gomis | ||
Duran Michael Ferree | Abdelhakim Mesbahi | ||
Noah Cobb | Ilyas Mashoub | ||
Luca Bombino | Mohammed Kebdani | ||
Reed Baker-Whiting | Anas Tajaouart | ||
Taha Habroune | Hossam Essadak | ||
Pedro J Soma | Younes El Bahraoui | ||
Marcos Zambrano | Ilias Boumassaoudi | ||
Luke Brennan | Mohamed Taha Majni | ||
Peyton Miller | Mohamed Hamony |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây U20 Mỹ
Thành tích gần đây Morocco U20
Bảng xếp hạng U20 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T | |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B H T | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B H B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | B T T | |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T B T |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -19 | 0 | B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại