Thứ Ba, 14/10/2025
Fouad Zahouani
31
Ali Maamar
45+1'
(Pen) Cole Campbell
45+6'
Luke Brennan (Thay: Zavier Gozo)
66
(og) Joshua Wynder
67
Taha Habroune (Thay: Niko Tsakiris)
75
Marcos Zambrano (Thay: Matthew Corcoran)
75
Saad El Haddad
76
Peyton Miller (Thay: Cole Campbell)
79
Reed Baker-Whiting (Thay: Nolan Norris)
79
Ilias Boumassaoudi (Thay: Saad El Haddad)
79
Younes El Bahraoui (Thay: Yassir Zabiri)
79
Smail Bakhty
81
Gessime Yassine
87
Mohamed Hamony (Thay: Othmane Maamma)
90
Taha Majni (Thay: Gessime Yassine)
90
Joshua Wynder
90+1'

Thống kê trận đấu U20 Mỹ vs Morocco U20

số liệu thống kê
U20 Mỹ
U20 Mỹ
Morocco U20
Morocco U20
71 Kiểm soát bóng 29
9 Phạm lỗi 7
25 Ném biên 15
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến U20 Mỹ vs Morocco U20

Tất cả (133)
90+7'

Quả ném biên cho USA.

90+7'

Luke Brennan của USA lao về phía khung thành tại El Teniente. Nhưng cú dứt điểm không thành công.

90+6'

Quả ném biên cho USA ở phần sân nhà.

90+6'

Quả phát bóng cho Morocco tại El Teniente.

90+6'

Reed Baker-Whiting của USA bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.

90+5'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của USA.

90+5'

Kevin Ortega Pimentel ra hiệu cho Morocco được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Mỹ.

90+4'

Mỹ được hưởng phạt góc.

90+3'

Bóng an toàn khi Mỹ được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

90+2'

Ném biên cho Morocco tại El Teniente.

90+2'

Ném biên cho Mỹ.

90+1' Joshua Wynder (Mỹ) đã nhận thẻ vàng từ Kevin Ortega Pimentel.

Joshua Wynder (Mỹ) đã nhận thẻ vàng từ Kevin Ortega Pimentel.

90'

Mohamed Ouahbi thực hiện sự thay người thứ tư của đội tại El Teniente với Mohamed Taha Majni thay thế Gessime Yassine.

90'

Mohamed Ouahbi (Morocco) thực hiện sự thay người thứ ba, với Mohamed Hamony thay thế Othmane Maamma.

89'

Mohamed Ouahbi thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại El Teniente với Mohamed Taha Majni thay cho Gessime Yassine.

89'

Mohamed Ouahbi (Morocco) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Mohamed Hamony thay cho Othmane Maamma.

89'

Kevin Ortega Pimentel ra hiệu phạt trực tiếp cho Morocco ở phần sân nhà.

87'

Chơi tuyệt vời từ Ilias Boumassaoudi để tạo cơ hội ghi bàn.

87' V À A A O O O! Morocco gia tăng cách biệt lên 1-3 nhờ Gessime Yassine.

V À A A O O O! Morocco gia tăng cách biệt lên 1-3 nhờ Gessime Yassine.

86'

Phạt góc được trao cho Mỹ.

84'

Morocco được hưởng quả phát bóng lên.

Đội hình xuất phát U20 Mỹ vs Morocco U20

U20 Mỹ: Adam Beaudry (12)

Morocco U20: Yanis Benchaouch (1)

Thay người
66’
Zavier Gozo
Luke Brennan
79’
Yassir Zabiri
Younes El Bahraoui
75’
Niko Tsakiris
Taha Habroune
79’
Saad El Haddad
Ilias Boumassaoudi
75’
Matthew Corcoran
Marcos Zambrano
90’
Gessime Yassine
Mohamed Taha Majni
79’
Nolan Norris
Reed Baker-Whiting
90’
Othmane Maamma
Mohamed Hamony
79’
Cole Campbell
Peyton Miller
Cầu thủ dự bị
Gavin Beavers
Ibrahim Gomis
Duran Michael Ferree
Abdelhakim Mesbahi
Noah Cobb
Ilyas Mashoub
Luca Bombino
Mohammed Kebdani
Reed Baker-Whiting
Anas Tajaouart
Taha Habroune
Hossam Essadak
Pedro J Soma
Younes El Bahraoui
Marcos Zambrano
Ilias Boumassaoudi
Luke Brennan
Mohamed Taha Majni
Peyton Miller
Mohamed Hamony

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U20 World Cup
13/10 - 2025

Thành tích gần đây U20 Mỹ

U20 World Cup
13/10 - 2025
10/10 - 2025
06/10 - 2025
03/10 - 2025
30/09 - 2025
05/06 - 2023
31/05 - 2023
27/05 - 2023
24/05 - 2023
21/05 - 2023

Thành tích gần đây Morocco U20

U20 World Cup
13/10 - 2025
10/10 - 2025
05/10 - 2025
02/10 - 2025
29/09 - 2025

Bảng xếp hạng U20 World Cup

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1U20 Nhật BảnU20 Nhật Bản330079T T T
2Chile U20Chile U203102-23T B B
3Egypt U20Egypt U203102-23B B T
4U20 New ZealandU20 New Zealand3102-33B T B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ukraine U20Ukraine U20321027T H T
2Paraguay U20Paraguay U20311104T H B
3U20 Hàn QuốcU20 Hàn Quốc311104B H T
4Panama U20Panama U203012-21B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Morocco U20Morocco U20320126T T B
2U20 MexicoU20 Mexico312015H H T
3Spain U20Spain U203111-14B H T
4Brazil U20Brazil U203012-21H B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1U20 ArgentinaU20 Argentina330069T T T
2U20 ItalyU20 Italy311104T H B
3Australia U20Australia U203102-23B B T
4Cuba U20Cuba U203012-41B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1U20 MỹU20 Mỹ3201106T T B
2U20 Nam PhiU20 Nam Phi320156B T T
3U20 PhápU20 Pháp320146T B T
4New Caledonia U20New Caledonia U203003-190B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Colombia U20Colombia U20211014T H H
2Norway U20Norway U20211014T H H
3Nigeria U20Nigeria U20210103B T H
4U20 Arabia SaudiU20 Arabia Saudi2002-20B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow