Tahiel Jimnez (Mexico) bị trọng tài Jalal Jayed rút thẻ đỏ trực tiếp.
![]() Maher Carrizo 9 | |
![]() Hugo Camberos (Thay: Alexei Dominguez Figueroa) 10 | |
![]() Valentino Acuna 11 | |
![]() Juan Villalba (Thay: Valente Pierani) 28 | |
![]() Milton Delgado 38 | |
![]() Jose Pachuca 42 | |
![]() Mateo Silvetti (Thay: Alejo Sarco) 46 | |
![]() Tobias Andrada (Thay: Valentino Acuna) 46 | |
![]() Cesar Bustos (Thay: Jose Pachuca) 46 | |
![]() Diego Ochoa 48 | |
![]() Hugo Camberos 49 | |
![]() Mateo Silvetti 56 | |
![]() Maher Carrizo 62 | |
![]() Ian Subiabre 64 | |
![]() Diego Sanchez (Thay: Iker Fimbres) 64 | |
![]() Ian Subiabre (Thay: Maher Carrizo) 64 | |
![]() Amaury Morales (Thay: Everardo Del Villar) 70 | |
![]() Jonathan Padilla (Thay: Obed Vargas) 70 | |
![]() Gianluca Prestianni 80 | |
![]() Santino Andino Valencia (Thay: Gianluca Prestianni) 80 | |
![]() Cesar Garza 89 | |
![]() Mateo Silvetti 89 | |
![]() Diego Ochoa 90+2' | |
![]() Diego Ochoa 90+2' | |
![]() Jonathan Padilla 90+3' | |
![]() Tahiel Jimenez 90+7' |
Thống kê trận đấu U20 Mexico vs U20 Argentina

Diễn biến U20 Mexico vs U20 Argentina


Tahiel Jimnez (Mexico) đã bị rút thẻ và giờ đây phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Trọng tài Jalal Jayed ra hiệu cho Argentina được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Mexico được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Jalal Jayed ra hiệu cho Mexico được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Jonathan Padilla (Mexico) nhận thẻ vàng.

Jonathan Padilla (Mexico) nhận thẻ vàng.
Argentina được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Thẻ đỏ ở Santiago! Diego Ochoa đã nhận thẻ vàng thứ hai từ Jalal Jayed.

Cesar Garza của Mexico đã bị trọng tài Jalal Jayed rút thẻ vàng đầu tiên.

Diego Ochoa của Mexico đã bị Jalal Jayed phạt thẻ vàng đầu tiên.

Mateo Silvetti (Argentina) đã bị rút thẻ và giờ đây phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Diego Sanchez của Mexico đã bị Jalal Jayed rút thẻ vàng và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Jalal Jayed ra hiệu cho một quả đá phạt cho Mexico.
Phạt góc cho Argentina tại Nacional.
Jalal Jayed ra hiệu cho một quả ném biên của Mexico ở phần sân của Argentina.
Jalal Jayed ra hiệu cho Argentina hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Tại Santiago, Jonathan Padilla (Mexico) đánh đầu nhưng cú sút đã bị một hàng phòng ngự kiên cường cản phá.
Argentina có một quả phát bóng.
Mexico đang dồn lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Amaury Morales Rosas đi chệch khung thành.
Phạt góc được trao cho Mexico.
Đội hình xuất phát U20 Mexico vs U20 Argentina
U20 Mexico: Emmanuel Ochoa (1)
U20 Argentina: Santino Barbi (1)
Thay người | |||
10’ | Alexei Dominguez Figueroa Hugo Camberos | 28’ | Valente Pierani Juan Villalba |
46’ | Jose Pachuca Cesar Bustos | 46’ | Valentino Acuna Tobias Luciano Andrada |
64’ | Iker Fimbres Diego Sanchez | 46’ | Alejo Sarco Mateo Silvetti |
70’ | Everardo Del Villar Amaury Morales Rosas | 64’ | Maher Carrizo Ian Subiabre |
70’ | Obed Vargas Jonathan Padilla | 80’ | Gianluca Prestianni Santino Andino Valencia |
Cầu thủ dự bị | |||
Pablo Lara | Alvaro Busso | ||
Sebastian Liceaga | Alain Gomez | ||
Cesar Bustos | Juan Villalba | ||
Karol Velazquez | Santiago Fernandez | ||
Diego Sanchez | Teo Rodriguez Pagano | ||
Amaury Morales Rosas | Tobias Luciano Andrada | ||
Oswaldo Virgen | Ian Subiabre | ||
Jonathan Padilla | Mateo Silvetti | ||
Mateo Levy | Santino Andino Valencia | ||
Hugo Camberos |
Nhận định U20 Mexico vs U20 Argentina
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây U20 Mexico
Thành tích gần đây U20 Argentina
Bảng xếp hạng U20 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T | |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B H T | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B H B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | B T T | |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T B T |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -19 | 0 | B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại