Mexico được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio Elias Figueroa Brander.
![]() Iker Fimbres (Thay: Mateo Levy) 33 | |
![]() Cesar Garza 49 | |
![]() (Pen) Gilberto Mora 52 | |
![]() Hugo Camberos (Thay: Cesar Garza) 55 | |
![]() Ali Maamar 66 | |
![]() Othmane Maamma (Thay: Saad El Haddad) 68 | |
![]() Yassir Zabiri (Thay: Younes El Bahraoui) 68 | |
![]() Gessime Yassine (Thay: Ilias Boumassaoudi) 68 | |
![]() Jose Pachuca (Thay: Gilberto Mora) 71 | |
![]() Ismael Baouf (Thay: Ali Maamar) 73 | |
![]() Naim Byar 81 | |
![]() Oswaldo Virgen (Thay: Tahiel Jimenez) 82 | |
![]() Amaury Morales (Thay: Jonathan Padilla) 82 | |
![]() Gessime Yassine 85 | |
![]() Iker Fimbres 86 | |
![]() Hossam Essadak (Thay: Anas Tajaouart) 86 | |
![]() Diego Sanchez 87 |
Thống kê trận đấu U20 Mexico vs Morocco U20
Diễn biến U20 Mexico vs Morocco U20
Morocco được hưởng một quả phạt góc do Irfan Peljto trao.
Mexico được hưởng quả phạt góc.
Irfan Peljto báo hiệu một quả ném biên cho Mexico ở phần sân của Morocco.
Bóng đi ra ngoài sân, Mexico được hưởng quả phát bóng lên.

Iker Fimbres của Mexico đã bị phạt thẻ vàng ở Valparaíso.
Houssam Essadak vào sân thay cho Anas Tajaouart của Morocco.

Diego Sanchez của Mexico đã bị phạt thẻ vàng ở Valparaíso.

Gessime Yassine (Morocco) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Irfan Peljto báo hiệu một quả đá phạt cho Mexico ở phần sân nhà.
Irfan Peljto cho Mexico hưởng quả phát bóng lên.
Eduardo Arce thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại sân Estadio Elias Figueroa Brander với Amaury Morales Rosas thay thế Jonathan Padilla.
Mexico thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Oswaldo Virgen thay thế Tahiel Jimnez.

Naim Byar (Morocco) nhận thẻ vàng từ Irfan Peljto.
Irfan Peljto ra hiệu cho một quả đá phạt cho Mexico.
Morocco được hưởng một quả đá phạt.
Mexico được hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cho Mexico gần khu vực cấm địa.
Mexico thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Morocco.
Bóng an toàn khi Mexico được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Morocco được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát U20 Mexico vs Morocco U20
U20 Mexico: Emmanuel Ochoa (1)
Morocco U20: Ibrahim Gomis (12)
Thay người | |||
33’ | Mateo Levy Iker Fimbres | 68’ | Saad El Haddad Othmane Maamma |
55’ | Cesar Garza Hugo Camberos | 68’ | Ilias Boumassaoudi Gessime Yassine |
71’ | Gilberto Mora Rodrigo Pachuca | 68’ | Younes El Bahraoui Yassir Zabiri |
82’ | Jonathan Padilla Amaury Morales Rosas | 73’ | Ali Maamar Ismael Baouf |
82’ | Tahiel Jimenez Oswaldo Virgen | 86’ | Anas Tajaouart Hossam Essadak |
Cầu thủ dự bị | |||
Pablo Lara | Yanis Benchaouch | ||
Sebastian Liceaga | Abdelhakim Mesbahi | ||
Rodrigo Pachuca | Ismael Baouf | ||
Karol Velazquez | Fouad Zahouani | ||
Iker Fimbres | Smail Bakhty | ||
Alexei Dominguez | Hossam Essadak | ||
Elias Montiel | Yassine Khalifi | ||
Amaury Morales Rosas | Othmane Maamma | ||
Oswaldo Virgen | Gessime Yassine | ||
Hugo Camberos | Yassir Zabiri |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây U20 Mexico
Thành tích gần đây Morocco U20
Bảng xếp hạng U20 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T | |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B H T | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B H B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | B T T | |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T B T |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -19 | 0 | B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại