Thứ Ba, 14/10/2025
Iker Fimbres (Thay: Mateo Levy)
33
Cesar Garza
49
(Pen) Gilberto Mora
52
Hugo Camberos (Thay: Cesar Garza)
55
Ali Maamar
66
Othmane Maamma (Thay: Saad El Haddad)
68
Yassir Zabiri (Thay: Younes El Bahraoui)
68
Gessime Yassine (Thay: Ilias Boumassaoudi)
68
Jose Pachuca (Thay: Gilberto Mora)
71
Ismael Baouf (Thay: Ali Maamar)
73
Naim Byar
81
Oswaldo Virgen (Thay: Tahiel Jimenez)
82
Amaury Morales (Thay: Jonathan Padilla)
82
Gessime Yassine
85
Iker Fimbres
86
Hossam Essadak (Thay: Anas Tajaouart)
86
Diego Sanchez
87

Thống kê trận đấu U20 Mexico vs Morocco U20

số liệu thống kê
U20 Mexico
U20 Mexico
Morocco U20
Morocco U20
65 Kiểm soát bóng 35
4 Phạm lỗi 10
13 Ném biên 13
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến U20 Mexico vs Morocco U20

Tất cả (78)
90+4'

Mexico được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio Elias Figueroa Brander.

90+4'

Morocco được hưởng một quả phạt góc do Irfan Peljto trao.

90+2'

Mexico được hưởng quả phạt góc.

90+1'

Irfan Peljto báo hiệu một quả ném biên cho Mexico ở phần sân của Morocco.

89'

Bóng đi ra ngoài sân, Mexico được hưởng quả phát bóng lên.

88' Iker Fimbres của Mexico đã bị phạt thẻ vàng ở Valparaíso.

Iker Fimbres của Mexico đã bị phạt thẻ vàng ở Valparaíso.

86'

Houssam Essadak vào sân thay cho Anas Tajaouart của Morocco.

86' Diego Sanchez của Mexico đã bị phạt thẻ vàng ở Valparaíso.

Diego Sanchez của Mexico đã bị phạt thẻ vàng ở Valparaíso.

85' Gessime Yassine (Morocco) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Gessime Yassine (Morocco) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

85'

Irfan Peljto báo hiệu một quả đá phạt cho Mexico ở phần sân nhà.

83'

Irfan Peljto cho Mexico hưởng quả phát bóng lên.

82'

Eduardo Arce thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại sân Estadio Elias Figueroa Brander với Amaury Morales Rosas thay thế Jonathan Padilla.

81'

Mexico thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Oswaldo Virgen thay thế Tahiel Jimnez.

81' Naim Byar (Morocco) nhận thẻ vàng từ Irfan Peljto.

Naim Byar (Morocco) nhận thẻ vàng từ Irfan Peljto.

81'

Irfan Peljto ra hiệu cho một quả đá phạt cho Mexico.

77'

Morocco được hưởng một quả đá phạt.

76'

Mexico được hưởng một quả phạt góc.

75'

Ném biên cho Mexico gần khu vực cấm địa.

75'

Mexico thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Morocco.

74'

Bóng an toàn khi Mexico được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.

73'

Morocco được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát U20 Mexico vs Morocco U20

U20 Mexico: Emmanuel Ochoa (1)

Morocco U20: Ibrahim Gomis (12)

Thay người
33’
Mateo Levy
Iker Fimbres
68’
Saad El Haddad
Othmane Maamma
55’
Cesar Garza
Hugo Camberos
68’
Ilias Boumassaoudi
Gessime Yassine
71’
Gilberto Mora
Rodrigo Pachuca
68’
Younes El Bahraoui
Yassir Zabiri
82’
Jonathan Padilla
Amaury Morales Rosas
73’
Ali Maamar
Ismael Baouf
82’
Tahiel Jimenez
Oswaldo Virgen
86’
Anas Tajaouart
Hossam Essadak
Cầu thủ dự bị
Pablo Lara
Yanis Benchaouch
Sebastian Liceaga
Abdelhakim Mesbahi
Rodrigo Pachuca
Ismael Baouf
Karol Velazquez
Fouad Zahouani
Iker Fimbres
Smail Bakhty
Alexei Dominguez
Hossam Essadak
Elias Montiel
Yassine Khalifi
Amaury Morales Rosas
Othmane Maamma
Oswaldo Virgen
Gessime Yassine
Hugo Camberos
Yassir Zabiri

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U20 World Cup
05/10 - 2025

Thành tích gần đây U20 Mexico

U20 World Cup
12/10 - 2025
08/10 - 2025
05/10 - 2025
02/10 - 2025
29/09 - 2025
05/06 - 2017
01/06 - 2017
26/05 - 2017
23/05 - 2017
20/05 - 2017

Thành tích gần đây Morocco U20

U20 World Cup
13/10 - 2025
10/10 - 2025
05/10 - 2025
02/10 - 2025
29/09 - 2025

Bảng xếp hạng U20 World Cup

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1U20 Nhật BảnU20 Nhật Bản330079T T T
2Chile U20Chile U203102-23T B B
3Egypt U20Egypt U203102-23B B T
4U20 New ZealandU20 New Zealand3102-33B T B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ukraine U20Ukraine U20321027T H T
2Paraguay U20Paraguay U20311104T H B
3U20 Hàn QuốcU20 Hàn Quốc311104B H T
4Panama U20Panama U203012-21B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Morocco U20Morocco U20320126T T B
2U20 MexicoU20 Mexico312015H H T
3Spain U20Spain U203111-14B H T
4Brazil U20Brazil U203012-21H B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1U20 ArgentinaU20 Argentina330069T T T
2U20 ItalyU20 Italy311104T H B
3Australia U20Australia U203102-23B B T
4Cuba U20Cuba U203012-41B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1U20 MỹU20 Mỹ3201106T T B
2U20 Nam PhiU20 Nam Phi320156B T T
3U20 PhápU20 Pháp320146T B T
4New Caledonia U20New Caledonia U203003-190B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Colombia U20Colombia U20211014T H H
2Norway U20Norway U20211014T H H
3Nigeria U20Nigeria U20210103B T H
4U20 Arabia SaudiU20 Arabia Saudi2002-20B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow